- Từ điển Việt - Anh
Mica đen
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
biotite
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
black mica
Xem thêm các từ khác
-
Mica hổ phách
amber mica -
Mica lớp
shell mica -
Mica trắng
muscovite mica, potash mica, white mica -
Bộ đổi DC-AC
ac-to-dc inverter, dc-to-ac converter, inverter -
Bộ đổi đĩa
record changer -
Bộ đổi điện
ac-to-dc inverter, adapter, chopper, converter, dc-to-ac converter, electric converter, inverter, synchronous converter, bộ đổi điện đảo cực,... -
Bộ đổi điện DC-AC
dc-ac converter -
Bộ đổi điện đồng bộ
electric converter, synchronous converter, synchronous inverter -
Dịch vụ sau khi bán
after sale service, aftermarket service, after-sales service, after (-sales) service, after-sale service, back-up service -
Micrô
live microphone, micro, microphone, microphonic, kênh micro , vi kênh ( ibm ), micro channel (ibm) (mc), micrô farad, micro-farad, micrô henry, micro-henry,... -
Micrô bán dẫn
semiconductor microphone -
Micrô cacbon
carbon microphone -
Micrô cacđioit
cardioid microphone -
Micrô cài sẵn
built-in microphone -
Micrô cài ve áo
lapel microphone -
Bộ đổi điện từng cấp
motor converter -
Bộ đổi mã
code converter -
Dịch vụ telex
telex service, telex service -
Dịch vụ tên
name service, dịch vụ tên miền ( dns ), domain name service (dns), dịch vụ tên độc lập, name service independent (nsi), sự chuyển... -
Mìn
Danh từ.: mine; dynamite., egg, mine, fine, fine coal, small coal, thin, làm nổ một trái mìn, to fire a mine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.