- Từ điển Việt - Anh
Micrô
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
live microphone
micro
Giải thích VN: Tiếng viết tắt để ghi [[micro.]]
microphone
- biến áp micrô
- microphone transformer
- bộ biến áp micrô
- microphone transformer
- bộ khuếch đại micrô
- microphone amplifier
- bộ nguồn micrô
- microphone power supply
- các loại micrô
- type of microphone
- giá micrô
- microphone stand
- lượng ra của micro
- microphone output
- màn micrô
- microphone diaphragm
- màng che micrô
- microphone blanket
- mang micrô
- microphone boom
- micrô (nói) gần
- close-talking microphone
- micrô áp suất
- pressure microphone
- micrô áp điện
- piezoelectric microphone
- micrô bán dẫn
- semiconductor microphone
- micrô băng
- ribbon microphone
- micrô cacbon
- carbon microphone
- micrô cacđioit
- cardioid microphone
- micrô cài (ve áo)
- lapel microphone
- micrô cài sẵn
- built-in microphone
- micrô cài ve áo
- lapel microphone
- micrô cầm tay
- hand microphone
- micrô cho hội thảo
- conference microphone
- micrô chuẩn
- standard microphone
- micrô có khía rãnh
- rifle microphone
- micrô có mạng che
- mask microphone
- micrô cuộn động
- moving coil microphone
- micrô dây chuyền
- lavalier microphone
- micrô dây nhiệt
- hot-wire microphone
- micrô dịch chuyển pha
- phase shift microphone
- micrô dò
- probe microphone
- micrô građien
- gradient microphone
- micrô građien áp suất
- pressure gradient microphone
- micrô hai chiều
- bidirectional microphone
- micrô hai hướng
- cardioid microphone
- micrô hai nút bấm
- double-button microphone
- micrô họng
- throat microphone
- micrô hypecacđioit
- hypercardioid microphone
- micrô kề miệng
- close-talking microphone
- micrô không dây
- radio microphone
- micrô Lavalier
- Lavalier microphone
- micrô màng electret
- electret-foil microphone
- micrô một chiều
- unidirectional microphone
- micrô một hướng
- directional microphone
- micrô một hướng
- unidirectional microphone
- micrô nén
- pressure microphone
- micrô nhiệt
- thermal microphone
- micrô nhiễu
- interference microphone
- micrô nửa định hướng
- semidirectional microphone
- micrô parabôn
- parabolic microphone
- micrô phản xạ parabon
- parabolic reflector microphone
- micrô phát
- transmitting microphone
- micrô phóng điện
- discharge microphone
- micrô phức hợp
- combination microphone
- micrô RF
- RF microphone
- micrô siêu hướng
- ultradirectional microphone
- micrô sợi đốt
- hot-wire microphone
- micrô sóng
- wave-type microphone
- micrô tần số vô tuyến
- RF microphone
- micrô than
- carbon microphone
- micrô tiếp xúc
- contact microphone
- micrô tinh thể
- crystal microphone
- micrô tĩnh điện
- capacitor microphone
- micrô tĩnh điện
- condenser microphone
- micrô tĩnh điện
- electrostatic microphone
- micrô toàn hướng
- omnidirectional microphone
- micrô tốc độ
- velocity microphone
- micrô trường
- field microphone
- micrô từ giảo
- magnetostriction microphone
- micrô từ giảo
- magnetostrictive microphone
- micrô tụ điện
- capacitor microphone
- micrô tụ điện
- condenser microphone
- micrô tụ điện
- electrostatic microphone
- micrô va đập
- impact microphone
- micrô vi sai
- differential microphone
- micrô vô tuyến
- radio microphone
- micrô đa cấu trúc
- multiple microphone
- micrô đàm thoại
- talkback microphone
- micrô đẳng hướng
- omnidirectional microphone
- micrô đẳng hưởng
- omnidiretional microphone
- micrô đặt gần môi
- lip microphone
- micrô đầu dò
- probe microphone
- micrô để bàn
- desk microphone
- micrô điện từ
- electromagnetic microphone
- micrô điện tử
- electronic microphone
- micrô điện động
- dynamic microphone
- micrô điện động
- electrodynamic microphone
- micrô điện động
- moving-coil microphone
- micrô điều chỉnh được
- rifle microphone
- micrô định hướng
- directional microphone
- micrô định hướng
- unidirectional microphone
- micrô đo lường
- measuring microphone
- micrô đơn hướng
- unidirectional microphone
- nắp micrô
- microphone blanket
- sự chuyển mạch cắt micrô
- microphone cancellation
- sự triệt micrô
- microphone cancellation
- đầu ra của micrô
- microphone output
microphonic
Xem thêm các từ khác
-
Micrô bán dẫn
semiconductor microphone -
Micrô cacbon
carbon microphone -
Micrô cacđioit
cardioid microphone -
Micrô cài sẵn
built-in microphone -
Micrô cài ve áo
lapel microphone -
Bộ đổi điện từng cấp
motor converter -
Bộ đổi mã
code converter -
Dịch vụ telex
telex service, telex service -
Dịch vụ tên
name service, dịch vụ tên miền ( dns ), domain name service (dns), dịch vụ tên độc lập, name service independent (nsi), sự chuyển... -
Mìn
Danh từ.: mine; dynamite., egg, mine, fine, fine coal, small coal, thin, làm nổ một trái mìn, to fire a mine. -
Mìn chậm
delay ed-action mine -
Mìn đá
ice mine, giải thích vn : mìn không thấm nước được đặt trong hoặc dưới đá trên sông hoặc hồ ; nó sẽ nổ nếu có áp... -
Mìn nổ phá nhà
skull-cracker, giải thích vn : từ thường dùng để gọi dụng cụ được dùng để phá hủy các khu nhà [[cũ.]]giải thích en :... -
Bộ đổi pha
inverter, phase changer, phase converter, phase shifter, phase-changing unit, phase-shifting unit -
Bộ đổi quét
scan converter -
Bộ đổi số tự động
automatic shifting-gear -
Bộ đổi tần
frequency changer, frequency converter, frequency translator -
Dịch vụ thông tin
information service, dịch vụ thông tin bay, flight information service, dịch vụ thông tin hàng không, aeronautical information service (ais),... -
Dịch vụ thông tin hàng không
airline information service (alis), aeronautical information service (ais) -
Máy phân cấp dòng ngược
countercurrent classifier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.