Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Silk strech (on a river bank).
Trồng ngô
To grow maize on a silk stretch.
(địa phương) Well !
Đâu
Well, where?
Let's, let.
Ta đi
Let's go.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: to hunt for., to fire at., to squeeze., tầm nã, to track down., nã đại bác, to fire at with guns.,...
  • Nả

    Thông dụng: Danh từ.: short time; short while., danh từ., chả mấy nả...
  • Nạ

    Thông dụng: (từ cũ) mother., quen việc nhà nạ lạ việc nhà chồng, to be familiar with the chores in...
  • Ná cao su

    Thông dụng: danh từ., catapult.
  • Nạc

    Thông dụng: Tính từ: lean., thịt nạc, lean meat.
  • Bách hóa

    Thông dụng: all kinds of goods., bán bách hóa, to deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise,...
  • Nặc

    Thông dụng: reek of., entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of., lúc nào mồm cũng nặc...
  • Nái

    Thông dụng: female of certain animals ., heo nái, sow
  • Nài

    Thông dụng: to mind., Động từ., Động từ., danh từ., không nài khó nhọc, not to mind hard work, to...
  • Nải

    Thông dụng: Danh từ.: small bag., bag., tay nải, sack;
  • Nại

    Thông dụng: salt-marsh., (từ cũ) như nề mind.
  • Nam

    Thông dụng: Danh từ.: south., Danh từ.:...
  • Nám

    Thông dụng: burnt., nám nắng, sunburnt.
  • Nấm

    Thông dụng: danh từ, mushroom; fungus.
  • Nắm

    Thông dụng: to hold; to grasp; to seize., handful;wisp; fistful., nắm lấy cơ hội, to grasp the opportunity.,...
  • Nằm

    Thông dụng: Động từ., to lie down.
  • Nạm

    Thông dụng: handful., Động từ., một nạm gạo, a handful of rice., to inlay.
  • Nậm

    Thông dụng: small wine bottle., nậm rượu, a small bottle of wine.
  • Bài

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to act against, to oppose, tag, tablet, card,...
  • Bãi

    Thông dụng: Danh từ: bank, expanse, ground, lump, mass, splash, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top