- Từ điển Việt - Anh
Não
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- (Anat) brain; cerebrum.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
brain
encephalon
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drag
dredge
rasp
scrape
scraping
scratch
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rasp
scrape
Xem thêm các từ khác
-
Nạo (nước) đá
ice scraping -
Nào đó
some., some, anh ta bây giờ sống một nơi nào đó ở tây nguyên, he is now living at some place in the western plateau. -
Não giữa
mesencepohalon, midbrain -
Ánh sáng đen
black light, black fight, artificial light -
Ánh sáng điện
power light, electric light -
Ánh sáng đơn sắc
homogeneous light, monochromatic light -
Ánh sáng đuốc
torch-light -
Ánh sáng gián tiếp
indirect light, indirect lighting -
Ánh sáng hoạt nghiệm
strobe light -
Ánh sáng kết hợp
coherent light -
Ánh sáng không nhìn thấy
black fight -
Ánh sáng không phù hợp
incoherent light -
Sự trộn đều
blending -
Sự trữ năng lượng// mặt trời
solar heat storage, giải thích vn : quá trình tích trữ nhiệt sinh ra do sự chuyển hóa năng lượng mặt trời , thường bằng cách... -
Sự trừ nợ dần
amortization -
Sự trữ nước
pondage -
Sự trực giao
right-angle intersection -
Náo nhiệt
animated., busy, sự náo nhiệt, animation. -
Não thất
cerebrale sinus, ventricle, ventricle of the brain, não thất bên, lateral ventricle of cerebrum, não thất bên, second ventricle of cerebrum, não... -
Não thất bên
lateral ventricle of cerebrum, paracoele, second ventricle of cerebrum, ventriculus laterelis cerebri
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.