- Từ điển Việt - Anh
Nín thít
Thông dụng
To remain in patient silence.
Xem thêm các từ khác
-
Cẩn cáo
(từ cũ) inform respectfully. -
Nín tiếng
keep mum, lie low. -
Cần cấp
(ít dùng) urgent. -
Ninh bình
, =====%%from hà n?i to ninh bình province is 93km on national highway 1. ninh bình has various landscapes because of its proximity to the mountains... -
Nịnh bợ
toady (to somebody). -
Cạn chén
drink up (one's glass of wine)., let's have a toast. -
Nịnh đầm
(thông tục)gallant., anh chàng nịnh đầm, lady's man. -
Ninh gia
(cũ) pay a bridal visit to one's parents. -
Nịnh hót
Động từ., to flatter; to adulate. -
Can cớ
have to do with., việc này không can cớ gì đến tôi, i have nothing to do with it. -
Nịnh mặt
(khẩu ngữ) flatterer (of a lookingglass). -
Ninh ních
xem ních (láy). -
Cằn cỗi
(nói về đất trồng trọt) exhausted, stunted, dwarfed, ruộng đất cằn cỗi, exhausted fields, đất xấu lại không có phân bón cây... -
Nịnh thần
sycophantic courtier, sycophant. -
Ninh thuận
%%ninh thuận lies in the middle of central vietnam. the provincial capital is the twin towns of phan rang - tháp chàm on the banks of the cai river.... -
Níp
(cũ) trunk, case (for clothes, books...). -
Căn cứ địa
Danh từ: revolutionary base, xây dựng căn cứ địa ở nông thôn, to set up a revolutionary base in the countryside,... -
Căn cước
danh từ, identity, identity card -
Nịt vú
(địa phương) brassiere. -
Níu
níu lấy người nào to grab at someone. to pull., níu ngựa lại, to pull a horse.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.