Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nóng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Hot; warm; fervet.
nước nóng
hot water
Tính từ.
hot-tempered; quick tempered.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

barrel
lăng điều chỉnh nòng động
tailstock barrel adjusting handwheel
core

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

shallow
giếng nông giám sát
shallow manhole
giếng nông kiểm tra
shallow manhole
giếng nông để tham quan
shallow manhole
màn chống thấm nông
shallow diaphragm
móng (đặt) nông
shallow foundation
rãnh nông
shallow groove
rãnh nông
shallow slot
sự nạo vét nông
shallow dredge

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

heat
ẩn nhiệt nóng chảy
heat of fusion
ẩn nhiệt nóng chảy
latent heat of fusion
ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
effective latent heat of fusion
băng dán nóng
heat-fix tape
bể nung nóng chảy
heat melting bath
bơm hơi nóng
heat pump
bugi đốt nóng
heat plug
buồng đốt nóng
heat chamber
dầu trung hợp nóng
heat bodied oil
hàn kín nóng
heat-seal
khử trùng nóng
heat sterilization
lớp phủ dán kín nóng
heat seal coating
luồng hơi nóng
heat fet
lưu tốc kế đo sự hao hụt hơi nóng
heat-loss flowmeter
máy làm nóng dòng nhiệt chạy ngang
preheater with transverse current heat carrier
máy quạt gió nóng
heat gun
nhiệt nóng chảy
fusing heat
nhiệt nóng chảy
fusion heat
nhiệt nóng chảy
heat of fusion
nhiệt nóng chảy
heat of melting
nhiệt nóng chảy
latent heat of fusion
nhiệt nóng chảy
liquefaction heat
nhiệt nóng chảy
melting heat
nhiệt nóng chảy (chất rắn)
heat of melting
nhiệt nóng đỏ
red heat
nhiệt nung nóng
burning heat
nhiệt độ nóng trắng
white heat
nóng ẩm
damp heat
nóng gắt
intense heat
nóng khô
dry heat
nóng lên
heat up
nung nóng
heat up
nung nóng trước
heat up
ống co ngót nóng
heat-shrink tube
quần áo bảo vệ chống nóng cháy
protective clothing against heat and fire
quần áo chống nóng
heat-protective clothing
sơn chống nóng
heat resistant paint
sự gia công nóng
heat treatment
sự làm biến dạng nóng
heat distortion
sự làm biến dạng nóng
heat forming
sự làm cứng nóng
heat hardening
sự ngưng kết hấp nóng
heat ageing
sự nóng (phát) sáng
glowing heat
sự nóng tối
dark heat
sự nóng tối
invisible heat
sự nóng trắng
white heat
sự nóng xanh
blue heat
sự nóng đỏ
red heat
sự nóng đỏ sẫm
blood red heat
sự nóng đỏ sẫm
dark red heat
sự nung nóng trắng
white heat
sự nung nóng từ từ
gentle heat
sự tạo hình nóng
heat distortion
sự tạo hình nóng
heat forming
tăng độ nóng
building-up the heat
tăng độ nóng (ngoài cáp)
building-up the heat
tạo hình nóng
heat-form
thép bền nóng
heat-resisting steel
thép chịu nóng
heat resisting steel
thử nghiệm chu trình nóng ẩm
damp heat cyclic test
thử nghiệm nóng ẩm liên tục
damp heat steady state
thử nghiệm nóng khô
dry heat test
tính nhạy nóng
heat sensitivity
tỏa nóng
evolution of heat
vật liệu co ngót nóng
heat-shrinkable material
đèn đốt nóng mỏ hàn
soldering iron heat
điện cực nung nóng nhanh
rapid heat-up cathode
độ nóng
degree of heat
độ nóng màu nung xanh
blue heat
đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
terminal lot of heat pipeline
đốt nóng
heat up
đợt nóng
heat wave
đun nóng trước
heat up
hot
warm
bộ sưởi không khí nóng
warm-air heater
buồng đốt (không) khí nóng
warm air furnace
chế độ thời tiết nóng ẩm
warm wet weather regime
fron nóng (khí tượng học)
warm front
ga môi chất lạnh nóng
warm refrigerant gas
gas môi chất lạnh nóng
warm refrigerant gas
hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
warm-air defrost system
hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng
warm-air defrost system
khởi động nóng
warm boot
khởi động nóng
warm start
không khí nóng
warm air
làm nóng
warm up
liên kết nóng
warm link
không khí nóng
warm air furnace
tạo không khí nóng
warm air furnace
màn không khí nóng
warm air curtain
nhiệt độ đầu nóng
warm-end temperature
ống dẫn không khí nóng
warm air duct
phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng
warm-air defrosting
phía nóng
warm end
phòng thí nghiệm "nửa nóng"
warm laboratory
quạt không khí nóng
warm-air fan
sự bảo dưỡng ( tông) bằng nước nóng
warm water curing
sự khởi động nóng
warm start
sự nóng lên
warm-up
sự rèn nóng
warm forming
sự sưởi bằng không khí nóng
warm air heating
tái khởi động nóng
warm restart
tạo hình nóng
warm forming
thời gian nóng lên
warm-up time
tổn thất đầu nóng
warm-end losses
đầu nóng
warm end
đoạn ống ga nóng
warm section of pipeline
đường ống không khí nóng
warm-air duct

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top