- Từ điển Việt - Anh
Nối (lò)
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
forge
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
crucible
furnace
hearth
Xem thêm các từ khác
-
Nối âm
female connection, sidetone -
Nồi áp suất
pressure- cooker., internal pressure, pressure cooker, pressure cooker or pressurecooker, pressure vessel, pressure tank, steam rendering tank, giải... -
Người đếm
enumerator, market -
Nguội đi
cool down, traveller -
Người đi biển
navigator, seafarer, mariner, navigator, seafarer -
Người đi bộ
pedestrian, cầu cho người đi bộ, pedestrian bridge, hầm cho người đi bộ, pedestrian tunnel, lan can cầu ( để bảo vệ người đi... -
Người đi bộ (trên đường hoặc cầu)
pedestrian -
Người di cư
emigrant, migrant, settler -
Người đi đường
highway user -
Người đi tìm kiếm
searcher -
Người đi trước
predecessor -
Người đi xe đạp
bicyclist, cyclist -
Người dịch
translator -
Người điều chỉnh
setup man, controller, regulator -
Người điều hành
operator, manager, executive, executive, operator, người điều hành chung ( hợp đồng khai thác ), unit operator, người điều hành mạng,... -
Nối bằng khớp
hinge -
Nối bằng mặt vát
scarf -
Nối bằng vấu
interlock, joggle, key -
Nối bện, nối ghép
splice, giải thích vn : kết nối , hoặc làm hợp nhất: sự nối hoặc sự kiên kết ; trong trường hợp cụ thể mang các nghĩa... -
Nội bì
endoderm, hypoblast, intradermal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.