- Từ điển Việt - Anh
Năng lực
|
Thông dụng
Danh từ.
- ability; capacity; efficiency.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ability
capability
capacitance
capacity
Giải thích VN: Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển [[vào.]]
- năng lực cắt mạch
- breaking capacity
- năng lực cắt mạch
- making capacity
- năng lực cắt đối xứng
- symmetrical breaking capacity
- năng lực dự phòng (RC)
- reserve capacity
- năng lực ngắt mạch
- breaking capacity
- năng lực phục vụ
- service capacity
- năng lực sản xuất
- productive capacity
- năng lực thông hành
- traffic capacity
- năng lực thông qua
- Capacity, Interval
- năng lực vận tải
- Capacity, Transport
competence
efficiency
power
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
capacity
- năng lực (sản xuất) thực tế
- practical capacity
- năng lực (sản xuất) tối đa
- maximum capacity
- năng lực bốc dỡ
- handling capacity
- năng lực cạnh tranh
- capacity of competition
- năng lực cạnh tranh
- competitive capacity
- năng lực chi trả
- capacity to pay
- năng lực chuyên chở của đội tàu
- fleet capacity
- năng lực công tác
- capacity for labour
- năng lực hành vi
- capacity of acting
- năng lực hành vi
- disposing capacity
- năng lực hành vi pháp luật
- legal capacity
- năng lực hoạt động
- operation capacity
- năng lực kinh doanh
- operating capacity
- năng lực kinh doanh
- operation capacity
- năng lực lao động
- labour capacity
- năng lực lao động, khả năng làm việc
- labour capacity
- năng lực pháp lý
- legal capacity
- năng lực quyền lợi
- capacity for rights
- năng lực quyết định
- disposing capacity
- năng lực sản xuất
- capacity to perform
- năng lực sản xuất
- ideal capacity
- năng lực sản xuất
- manufacturing capacity
- năng lực sản xuất
- operating capacity
- năng lực sản xuất
- output capacity
- năng lực sản xuất
- producing capacity
- năng lực sản xuất bỏ không
- idle capacity
- năng lực sản xuất công nghiệp
- industrial capacity
- năng lực sản xuất của nhà máy
- plant capacity
- năng lực sản xuất dư
- excess capacity
- năng lực sản xuất dư thừa
- excess capacity
- năng lực sản xuất thặng dư
- surplus capacity
- năng lực sản xuất tối đa của xưởng
- maximum plant capacity
- năng lực sản xuất đã sử dụng
- utilized capacity
- năng lực tải trọng
- loading capacity
- năng lực thi hành
- executive capacity
- năng lực thiết bị
- capacity of equipment
- năng lực thiết kế
- designed capacity
- năng lực thiết kế xí nghiệp
- enterprise designed capacity
- năng lực thông qua cảng
- capacity of a port
- năng lực tố tụng
- capacity to action
- năng lực tồn trữ
- storage capacity
- năng lực trả thuế
- tax paying capacity
- năng lực trả thuế, khả năng đóng thuế
- tax paying capacity
- năng lực trách nhiệm
- capacity for responsibility
- năng lực tương đương
- equivalent capacity
- năng lực vận tải
- transport capacity
- năng lực vận tải thực tế
- physical transport capacity
- năng lực xử lý
- handling capacity
- phí tổn năng lực sản xuất bỏ không
- idle-capacity cost
- thừa năng lực
- over-capacity
competence
power
Xem thêm các từ khác
-
Năng lực cắt đối xứng
symmetrical breaking capacity -
Năng lực cắt mạch
making capacity, breaking capacity -
Năng lực có sẵn
available energy -
Năng lực dự phòng (RC)
reserve capacity -
Năng lực gắn kết
adhesive ability -
Năng lực phục vụ
service capacity -
Năng lực sản xuất
productive capacity, capacity, capacity to perform, ideal capacity, manufacturing capacity, operating capacity, output capacity, producing capacity, productive... -
Năng lực tạo giấy dầu
felting power -
Năng lực thông hành
traffic capacity -
Năng lực thông qua
capacity, interval -
Năng lực vận chuyển
motive energy -
Năng lực vận tải
capacity, transport, transport capacity, năng lực vận tải thực tế, physical transport capacity -
Năng lực xử lý
processing power, handling capacity -
Năng lực, khả năng
competence, power -
Ăng ten đồng trục
coaxial antenna -
Sự tráng kẽm
galvanizing, sherardizing, zinc coating, zinc plating, zincing -
Sự tráng mầu bề mặt
surface coloring -
Sự tráng men
enamel bloating, enamel spreading, enameled coating, enameling, enamelling, glass lining -
Sự tráng men chống nổ
explosion-proof glazing -
Sự tráng men đồ sành
earthenware glazing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.