- Từ điển Việt - Anh
Sự tráng men
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
enamel bloating
enamel spreading
enameled coating
enameling
enamelling
glass lining
Xem thêm các từ khác
-
Sự tráng men chống nổ
explosion-proof glazing -
Sự tráng men đồ sành
earthenware glazing -
Sự tráng men kép
double glazing -
Sự trang sửa
finish, finishing, sự trang sửa bề mặt, shifted finish, sự trang sửa chỗ nứt, pry-off finish -
Sự trang sửa bề mặt
shifted finish -
Sự trang sửa chỗ nứt
pry-off finish -
Sự tráng thiếc
tinplating, tinning, sự tráng thiếc nóng, hot tinning -
Năng lượng
danh từ., cal, calorie, energy, energy efficiency, power, power engineer, energy, energy., băng năng lượng cao, high-energy tape, bảng tổng... -
Năng lượng (ban) đầu
initial energy -
Năng lượng (còn) dư
residual energy -
Năng lượng (đốt) cháy
combustion energy -
Năng lượng (mặt) phân giới
interfacial energy -
Năng lượng âm
sound energy, dòng năng lượng âm thanh, sound energy flux, mất mát năng lượng âm, sound energy loss, mật độ năng lượng âm ( thanh... -
Năng lượng âm thanh
acoustic energy, sound energy, sound equipment, năng lượng âm thanh tức thời, instantaneous acoustic energy, dòng năng lượng âm thanh, sound... -
Năng lượng âm thanh tức thời
instantaneous acoustic energy -
Năng lượng ẩn
latent energy -
Năng lượng ánh sáng
light energy, luminous energy -
Năng lượng ban đêm
night power -
Năng lượng bề mặt
surface energy -
Năng lượng bề ngoài
surface energy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.