Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước bồi tích

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alluvial water

Xem thêm các từ khác

  • Nước bơm

    pump water, đường ống dẫn nước bơm, pump water conduits
  • Nước bóng

    lustre (of pearls ...), glaze, gloss, luster, lustre, polish, sheen, lustre, shine
  • Nước bóng đồng

    patina, verdigris
  • Thanh dài

    banded, boom, spacebar, string
  • Thanh đai

    binding, boom sheet, fays cia, framing, girt
  • Thanh dẫn

    advance rod, conductor rail, highway, rod guide, slide bar, sten, trolley bus
  • Đá mẹ

    basement rock, bed-rock, father rock, host rock, matric, matrices, matrix, mother rock, parent material, parent rock, parent stone, source rock
  • Đá mềm

    hazardous rock, rock, soft, soft rock
  • Đá mỏ

    carrier rock, quarry rock, run-of-quarry stone, through stone
  • Đá móng

    foundation stone, corner stone., sill, abutment stone, basement rock, bed stone, foundation stone, headstone
  • Đá mũ (cột)

    cap stone
  • Nước bùn

    muddy water, slime, slime water, sludge liquor, sludge water
  • Nước cái

    mother liquid, mother lye, mother-water, mother juice
  • Nước cao áp

    pressurized water, water under pressure
  • Nước cất

    distilled water, de-ionized water, distillated water, distilled water, feed water, still water, châm đầy nước cất vào bình ắcqui, top up with...
  • Nước chảy

    flowing water, jump, lotic, running water, chiều dài nước chảy, jump distance, dòng xoáy chỗ nước chảy dồn, hydraulic jump roller, nước...
  • Nước chảy chậm

    trickling water
  • Thanh dẫn hướng

    gib, guide rod, guide strip, guiding, steering drag-link, straight guide, work rest blade
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top