- Từ điển Việt - Anh
Nước khoáng tuyền
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spa-water
Xem thêm các từ khác
-
Nước không chảy
backwater -
Nước không chảy (kênh)
backwater -
Nước không được làm lạnh
uncooled water -
Nước không được xử lý
untreated water -
Nước không kết đông
nonfreezable water -
Nước không khử được
irreducible water -
Nước không uống được
impotable water, non-potable water -
Nước kiềm
caustic lye, lye, alkaline water, lie -
Nước kiệt
low flow, shoal water -
Nước lã
water, raw tape -
Nước làm đá được
freezable water -
Nước làm lạnh
chilling water, cooling water, water coolant, ống dẫn nước làm lạnh, cooling water pipe -
Nước làm mát
chilling water, cooling water, water coolant, hệ thống nước làm mát, cooling water system, nước làm mát bình ngưng, condenser-cooling water,... -
Đa điểm
multidrop, multipoint, point-to-multipoint operation, cơ cấu đa điểm, multidrop topology, hình thái đa điểm, multidrop topology, mạng đa... -
Đa diện
danh từ, polyhedral, polyhedron, góc đa diện, polyhedral angle, mặt bên của đa diện, polyhedral surface, miền đa diện, polyhedral region,... -
Đã điều chỉnh
regulated, calibrated, adjusted, phí tổn lịch sử đã điều chỉnh, adjusted historical cost, phí tổn mua đã điều chỉnh, adjusted acquisition... -
Đa điều hòa
pluriharmonic, polyharmonic, hàm đa điều hòa, polyharmonic function -
Đã định cỡ
calibrated, graded by size -
Đá đỉnh cuốn
apex stone, choke stone, giải thích vn : chóp đá trang trí của một [[hồi.]]giải thích en : the usually ornamental top stone of a gable... -
Nước làm mềm
softener water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.