- Từ điển Việt - Anh
Đa điểm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multidrop
multipoint
- bắc cầu đa điểm động
- Dynamic Multipoint Bridging (DMB)
- bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm
- Multipoint Control Unit (MCU)
- bộ xử lý đa điểm
- Multipoint Processor (MP)
- bộ điều khiển đa điểm
- Multipoint Controller (MC)
- các dịch vụ phân bố đa điểm
- Multipoint Distribution Services (MDS)
- cuộc gọi thủ tục đầu xa đa điểm
- Multipoint Remote Procedure Call (MRPC)
- dịch vụ mang đa điểm của phát tin nhắn
- Short message delivery multipoint bearer service (SMDM)
- dịch vụ truyền thông đa điểm
- Multipoint Communication Service (MCS)
- Hệ thống phân bố Video đa điểm
- Multipoint video Distribution system (MVDS)
- hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
- Local Multipoint Distribution System (LMDS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hình tượng hóa lệnh đa điểm
- Multipoint Command Visualization (MCV)
- kết nối đa điểm
- multipoint connection
- khối hội nghị đa điểm
- Multipoint Conference Unit (MCU)
- khối tiếp giáp đa điểm
- Multipoint Junction Unit (MJU)
- phương tiện đa điểm tập trung
- centralized multipoint facility
- sự nối kết đa điểm
- multipoint connection
- truyền tệp nhị phân đa điểm
- Multipoint Binary File Transfer (MBFT)
- vận hành điểm-đa điểm
- point-to-multipoint operation
- điểm nối đa điểm
- Point to Multipoint (PTMPT)
- điểm nối đa điểm
- point-to-multipoint (p2mp)
- điểm tới đa điểm
- Point to Multipoint (PMP)
point-to-multipoint operation
Xem thêm các từ khác
-
Đa diện
danh từ, polyhedral, polyhedron, góc đa diện, polyhedral angle, mặt bên của đa diện, polyhedral surface, miền đa diện, polyhedral region,... -
Đã điều chỉnh
regulated, calibrated, adjusted, phí tổn lịch sử đã điều chỉnh, adjusted historical cost, phí tổn mua đã điều chỉnh, adjusted acquisition... -
Đa điều hòa
pluriharmonic, polyharmonic, hàm đa điều hòa, polyharmonic function -
Đã định cỡ
calibrated, graded by size -
Đá đỉnh cuốn
apex stone, choke stone, giải thích vn : chóp đá trang trí của một [[hồi.]]giải thích en : the usually ornamental top stone of a gable... -
Nước làm mềm
softener water -
Nước láng
glaze, gloss, luster, lustre, radiance, sheen, quiescent water, quiet water, standing water, lustre -
Nước lạnh
chilled water, cool water, cooled [refrigerated] water, cooled water, cooling water, refrigerated water, bể nước lạnh, chilled-water bath, bơm... -
Nước lạnh (như băng)
ice water -
Nước lạnh ở 0oC
ice water, tăng chứa nước lạnh ở 0oc, ice water tank -
Nước lên
high water, high tide, high water, rise of the water, spate, sông đang mùa nước lên, river in spate -
Nước liên kết
bound water, combine water, combined water, fixed water -
Nước lợ
brackish water., brackish, brackish water, nước lợ ở cửa sông, brackish water at a river mouth. -
Nước lọc
filtered water, filtered water, filtrate, regenerated water, seepage water -
Nước lớn
flood, flood tide, high tide, high water, rising tide, tide, power, độ cao nước lớn, flood tide, máy chứa ( hàm lượng ) nước lớn, clouds... -
Nước lũ
freshhet, flood., floodwater, high water, overflow, overflow water, spate, dòng nước lũ chảy tràn, high-water overflow, lưu lượng nước lũ,... -
Nước lụt
flood, overflow -
Thăm dò
Động từ, poll, probe, prove, reconnaissance, reconnoiter, sound, canvass, to try to know, to sound (out), thăm dò song song, parallel poll, hạt... -
Đá đỉnh vòm
apex block, arch keystone, crown block, keystone, giải thích vn : gạch vòm trung tâm của một vòm cuốn bán [[nguyệt.]]giải thích en... -
Đá đỏ
rock riprap, red rock, falling stone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.