- Từ điển Việt - Anh
Nước mũi
Thông dụng
Nose mucus, snot(tục)
Xem thêm các từ khác
-
Châm chích
to taunt, to sneer, lời châm chích độc ác, a cruel taunt -
Chạm chìm
intaglio. -
Châm chọc
to sneer, to taunt, to indulge in personalities against, phê bình thẳng thắn tránh châm chọc, to criticize frankly and avoid sneering, giọng... -
Châm chước
Động từ: to adjust, to balance, to allow for, to lessen the requirement of, to forgive, châm chước đề nghị... -
Chăm chút
Động từ: to nurse, chăm chút con thơ, to nurse one's little child, chăm chút cây non, to nurse a sapling -
Chạm cốc
clink glasses. -
Nước nhà
home country, fatherland. -
Chấm công
run, compute payroll (tính, trả lương), do payroll (trả lương), time & attendance tracking, to mark work-points (ở các hợp tác xã nông... -
Nước nôi
water (nói chung) -
Chạm cữ
(từ cũ) dead before the mother s abstinence period after childbirth (said of a baby). -
Nước non
land, scenery., (dùng với ý phủ định) profit, benefit, advantage., nước non gì đâu, no advantage whatsoever ! -
Nước ốc
water from boiled shellfish., nhạt như nước ốc, unacceptable tasteless. -
Nước ối
amniotic fluid -
Chấm hết
to put a final stop to (a writing) -
Nước phép
holy water -
Chấm hỏi
question mark -
Chăm lo
to give one's mind to improving, chăm lo học tập, to give one's mind to improving one's studies, chăm lo sản xuất, to give one's mind to improving... -
Nước rửa bát
pig's wash -
Chấm lửng
ellipsis -
Nước rút
sprint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.