Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nước muối

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bittern

Giải thích VN: Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can [[xi.]]

Giải thích EN: The bitter liquor remaining after the removal of sodium chloride crystals from concentrated sea water or brine; used as a source of bromides, magnesium, and calcium salts.

brine
băng nước muối
brine cooling system
bể chứa nước muối
brine accumulator
bể tích nước muối
brine accumulator
bể trữ nước muối lạnh
cold brine accumulator
bình cân bằng nước muối
brine balance tank
bình cân bằng nước muối
brine expansion tank
bình chứa nước muối
brine drum
bình dãn nở nước muối
brine balance tank
bình dãn nở nước muối
brine expansion tank
bình giãn nở nước muối
brine balance tank
bình giãn nở nước muối
brine expansion tank
bộ hâm nước muối
brine heater
bộ làm lạnh nước muối
brine (circulating) battery
bộ làm lạnh nước muối
brine battery
bộ làm lạnh nước muối
brine circulating battery
bộ làm lạnh nước muối
brine pipe battery
bộ làm lạnh nước muối
brine-cooling battery
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray air cooler
bộ làm lạnh phun nước muối
brine spray cooler
bộ làm nóng nước muối
brine heater
bộ làm đậm đặc nước muối
brine dehydration apparatus
bộ tách nước của nước muối
brine dehydration apparatus
bộ tách nước muối
brine stripper
bộ đun nước muối
brine heater
bơm nước muối
brine piping
bơm nước muối
brine pump
bơm tuần hoàn nước muối
brine agitator
bơm tuần hoàn nước muối
brine air cooler
bơm tuần hoàn nước muối
brine circulator
bơm tuần hoàn nước muối
brine mixer
cactut nước muối đông lạnh
frozen brine cartridge
cặn lắng nước muối
brine deposit
cấp thêm nước muối
brine addition
chất ức chế nước muối
brine inhibitor
dàn ống xoắn nước muối
brine (circulating) coil
dàn ống xoắn nước muối
brine cooling coil
dàn ống xoắn nước muối
brine pipe coil
dòng nước muối
brine flow
dung dịch nước muối
brine reservoir
dung dịch nước muối
brine solution
dung dịch nước muối NaCl
sodium chloride brine
giàn ống xoắn nước muối
brine circulating coil
giàn ống xoắn nước muối
brine coil
giàn ống xoắn nước muối
brine pipe circuit
giọt nước muối
brine droplet
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
two-temperature brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
two-temperature brine system
hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
ship brine plant
hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
ship brine system
hệ làm lạnh nước muối
brine refrigerating plant
hệ làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling system
hệ làm lạnh nước muối kín
closed brine refrigeration system
hệ lạnh nước muối
brine-cooling system
hệ nước muối
brine system
hệ phân phối nước muối
brine-distribution system
hệ phun nước muối
brine spray system
hệ phun nước muối lạnh
chilled brine spray system
hệ thống làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling [refrigeration] system
hệ thống lạnh nước muối
brine cooling system
hệ thống lạnh nước muối
brine refrigerating system
hệ thống nước muối
brine system
hệ thống phun nước muối
brine spray system
hệ thống phun nước muối lạnh
chilled brine spray system
hỗn hợp (nước) đá-nước muối
ice-and-brine mixture
hỗn hợp đá nước muối
ice-and-brine mixture
kết tủa nước muối
brine deposit
kết đông bằng tăng nước muối
brine tank freezing
kết đông bằng thùng nước muối
brine tank freezing
khối lượng nước muối nạp
brine charge
khối lượng riêng nước muối
brine density
khống chế nhiệt độ nước muối
brine temperature control
làm lạnh (bằng) nước muối
brine refrigerating system
làm lạnh (bằng) phun nước muối
brine spray refrigeration
làm lạnh bằng nước muối
brine cooling
làm lạnh bằng ống nước muối
brine pipe coil
lỗ khoan tháo nước muối
brine disposal well
màn nước muối
brine curtain
mật độ nước muối
brine density
máy kết đông cháo nước muối
brine fog freezer
máy kết đông nước muối
brine freezer
máy kết đông nước muối
brine froster
máy kết đông phun nước muối
brine spray cooler
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer
máy kết đông phun nước muối
brine spray freezer [freezing system
máy kết đông phun nước muối
brine spray froster
máy khuấy nước muối
brine agitator
máy khuấy nước muối
brine air cooler
máy khuấy nước muối
brine circulator
máy khuấy nước muối
brine circulator [mixer]
máy khuấy nước muối
brine mixer
máy làm kem dùng nước muối
brine ice-cream freezer
mày làm kem dùng nước muối
brine ice-cream freezer
máy làm lạnh nước muối
brine chiller
máy làm lạnh nước muối
brine cooler
máy làm đá dùng nước muối lạnh
brine-cooled ice generator [maker]
máy làm đậm đặc nước muối
brine dehydration apparatus
máy lạnh nước muối trên tàu thủy
ship brine refrigerating machine
máy tách nước của nước muối
brine dehydration apparatus
mẻ nạp nước muối
brine charge
mức nước muối
brine level
mũi phun nước muối
brine spray nozzle
nạp nước muối
brine charge
nạp nước muối
brine charging
nhiệt dung riêng nước muối
brine heat capacity
nhiệt độ nước muối
brine temperature
nồng độ nước muối
brine concentration
nước muối bão hòa
saturated brine
nước muỗi bị loãng
diluted brine
nước muối CaCl2
CaCl2 brine
nước muối CaCl2
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi
CaCl2 brine
nước muối clorua canxi
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi CaCl2
CaCl2 brine
nước muối clorua canxi CaCl2
calcium chloride brine
nước muối cùng tinh
eutectic brine
nước muối kết đông
freezing brine
nước muối kết đông
frozen brine
nước muối lạnh
brine recovery unit
nước muối lạnh
brine refrigerant
nước muối lạnh
chilled brine
nước muối lạnh
cold brine
nước muối lạnh
cool brine
nước muối lạnh
cooled [refrigerated] brine
nước muối lạnh
cooled brine
nước muối lạnh
cooling brine
nước muối lạnh
refrigerated brine
nước muối lạnh
refrigerating brine
nước muối ơtecti
eutectic brine
nước muối pha loãng
diluted brine
nước muối phun sương
atomized brine
nước muối tái tuần hoàn
recirculating brine
nước muối tự nhiên
natural brine
nước muối tuần hoàn
circulation brine
nước muối đậm đặc
concentrated brine
nước muối đậm đặc
dense brine
nước muối đậm đặc
rich brine
nước muối đóng băng
frozen brine
nước muối đông lạnh
frozen brine
nước đá từ nước muối
brine ice
ống góp nước muối
brine header
ống nước muối chính
brine main
ống nước muối đông lạnh
frozen brine cartridge
ống nước muối đông lạnh
sealed brine cartridge
ống phân phối nước muối
brine distributing pipe
phun cấp nước muối
brine injection
phun nước muối
brine spraying
quá trình kết đông nước muối
brine freezing process
rơle nhiệt độ nước muối
brine thermostat
đồ dẫn nước muối
brine pipe circuit
sự (phun) cấp nước muối
brine injection
sự cấp thêm nước muối
brine addition
sử dụng nước muối
brine application
sự nạp nước muối
brine charge
sự nạp nước muối
brine charging
sự phun nước muối
brine spraying
sự tiêu thụ nước muối
brine consumption
sự tuần hoàn nước muối
brine circulation
sự vẩn đục nước muối
brine fog
sự vẩn đục nước muối
brine mist
sự vẩy tưới nước muối
brine sparge
sửa nước muối
brine drainage
sương nước muối
brine fog
sương nước muối
brine mist
tái đậm đặc nước muối
brine pump
tăng chứa nước muối
brine refrigeration
tăng chứa nước muối
brine reservoir
tăng chứa nước muối
brine storage tank
tăng chứa nước muối
brine tank
tăng hòa trộn nước muối
brine mixing tank
tạp chất nước muối
brine contaminant
tạp chất nước muối
brine contamination
tecmostat nước muối
brine thermostat
thành phần nước muối
brine composition
thermostat nước muối
brine thermostat
thùng chứa nước muối
brine refrigeration
thùng chứa nước muối
brine reservoir
thùng chứa nước muối
brine storage tank
thùng chứa nước muối
brine tank
thùng hòa trộn nước muối
brine mixing tank
tiêu thụ nước muối
brine consumption
tổ thu hồi nước muối
brine reconcentration
tổ thu hồi nước muối
brine recovery unit
trạm lạnh (dùng) nước muối
brine refrigerant
trạm lạnh (dùng) nước muối
brine refrigerating plant
tuần hoàn nước muối
brine circulation
tỷ trọng nước muối
brine density
ứng dụng nước muối
brine application
van nước muối
brine valve
van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt
thermostatic brine (regulating) valve
vẩn đục nước muối
brine fog
vẩn đục nước muối
brine mist
vẩy tưới nước muối
brine solution
vòng tuần hoàn nước muối
brine circuit
đặc tính nước muối
brine characteristic
điều chỉnh nhiệt độ nước muối
brine temperature control
đường cấp nước muối
brine feeder
đường ống dẫn nước muối
brine pipe
đường ống dẫn nước muối
brine pipe grid
đường ống dẫn nước muối
brine piping
đường ống nước muối
brine line
brine reservoir
brine solution
saline solution
saline water
salt brine
salt liquor
salt water
diện tích tách loại nước muối
salt water disposal district
lưu lượng nước muối
salt water flow
nguồn nước muối
salt water spring
nguồn nước muối
spring of salt water
sự xâm nhập của nước muối
salt water intrusion
đầm nước muối
salt-water swamp

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bittern
nước muối pha loãng
dilute bittern
brine
hệ thống làm lạnh bằng nước muối
brine refrigeration system
hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
closed brine refrigeration system
nguồn nước muối
brine spring
nước muối caxi-clorua
calcium chloride brine
nước muối đã làm sạch
brine ice
nước muối để ướp thịt
beef-curing brine
ống dẫn dịch nước muối
brine line
sự tưới nước muối
brine sparse
thiết bị đặc nước muối
brine concentrator
thời điểm ngưng luân lưu nước muối
brine-off point
thùng bảo quản nước muối
brine holding tank
thùng chứa nước muối tuần hoàn
brine return tank
thùng gom nước muối
brine drum
thùng tái sinh nước muối
brine regeneration tank
thùng tuyển nổi nước muối
brine floatation tank
vòi phun nước muối
brine header
vòi phun nước muối
brine spray
xúc xích pha trong nước muối
sausage in brine
liquor
souse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top