- Từ điển Việt - Anh
Nước ngầm cơ bản
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
perch ground water
Xem thêm các từ khác
-
Nước ngâm giữa vỉa
confined ground water, confined ground -
Nước ngầm không áp
free underwater, phreatic water, unconfined ground -
Nước ngầm không bị giới bạn
unconfined ground water -
Nước ngầm không chịu áp
phreatic water, unconfined groundwater -
Nước ngầm nguyên sinh
old ground -
Nước ngầm phu
artesian water -
Nước ngâm rỉ
leaching -
Nước ngầm sâu
deep ground water -
Nước ngầm tầng mặt
temporarily perched ground water, verhovodka -
Nước ngầm tầng trên
vadose water -
Nước ngầm treo
perch ground water -
Nước ngầm trọng lực
gravity ground -
Đẫm nước
sodden, soggy, soppy, watery -
Dầm phụ
auxiliary beam, secondary girder, subsidiary beam -
Nước ngầm tự do
free groundwater, unconfined ground, unconfined groundwater -
Nước ngoại hấp
adsorb water -
Nước ngoại lai
extraneous water -
Nước ngọt
fresh water., soft drink., drinking water, freshwater, freshwater freshet, potable [sweet] water, potable water, saline-free water, sweet water, freshwater,... -
Nước ngưng
condensate, condensation, drip, bơm lỏng ngưng [[[nước]] ngưng ], condensate pump, bơm nước ngưng, condensate pump, lượng nước ngưng... -
Nước ngưng tụ
condensation water, condensed ice, condensed water, hydroscopic water, water of condensation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.