- Từ điển Việt - Anh
Nước ngọt
Mục lục |
Thông dụng
Fresh water.
Soft drink.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drinking water
freshwater
freshwater freshet
potable [sweet] water
potable water
saline-free water
sweet water
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
freshwater
limnetic
sweet-water
syrup
Xem thêm các từ khác
-
Nước ngưng
condensate, condensation, drip, bơm lỏng ngưng [[[nước]] ngưng ], condensate pump, bơm nước ngưng, condensate pump, lượng nước ngưng... -
Nước ngưng tụ
condensation water, condensed ice, condensed water, hydroscopic water, water of condensation -
Nước ngược
return water -
Nước nguồn
spring water, well water, head tax -
Nước nguyên khai
raw water -
Nước nguyên sinh
juvenile water, native water, primary water -
Nước nguyên thủy
primitive water -
Nước nhảy
jump, hydraulic jump, chiều cao nước nhảy, jump height, chiều sâu co hẹp ( trong đoạn nước nhẩy ), contracted depth (inhydraulic jump),... -
Nước nhảy dâng
backwater jump -
Nước nhảy gợn sóng
popple jump -
Nước nhảy không gian
spatial hydraulic jump -
Thận trọng
tính từ, caution, prudence, prudent, safe, cautious, sự ước lượng thận trọng, safe estimate -
Thân trụ
bar, mast body, shaft, tige, thân trụ cầu, pier shaft -
Thân trục xe
axle bearing, axle body, journal box -
Nước nhỏ giọt
drip water, trickling water -
Nước nội địa
inland waters -
Than vụn
nickings, pea coal, pulverized coal, slack, powdered carbon -
Thân xe
bodywork, car body, coach, coachwork, trang bị thân xe ôtô, car body tooling -
Dầm rỗng
expanded joist, box girder, cellular girder, cored beam, hollow beam, open-web girder, cầu dầm rỗng, box girder bridge, dầm rỗng làm ống dẫn... -
Dầm rộng bản
broad-flange beam, broad-flange girder, h-beam, h-girder, wide-flange beam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.