- Từ điển Việt - Anh
Nước nội địa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inland waters
Xem thêm các từ khác
-
Than vụn
nickings, pea coal, pulverized coal, slack, powdered carbon -
Thân xe
bodywork, car body, coach, coachwork, trang bị thân xe ôtô, car body tooling -
Dầm rỗng
expanded joist, box girder, cellular girder, cored beam, hollow beam, open-web girder, cầu dầm rỗng, box girder bridge, dầm rỗng làm ống dẫn... -
Dầm rộng bản
broad-flange beam, broad-flange girder, h-beam, h-girder, wide-flange beam -
Nước nồi hơi
boiler water -
Nước nóng
calid duct, hot water, thermal water, bể chứa nước nóng, hot water tank, bể tích nước nóng, hot water storage tank, bình nước nóng... -
Nước nóng lưu thông
heating water, bơm nước nóng lưu thông, heating water pump -
Nước nóng trong nhà
domestic hot water -
Nước nước dưới hầm lò
shaft water -
Nước ở hạ lưu
tail water -
Nước ở nhiệt độ cao
high temperature water -
Nước phá băng
defrost water, runoff water, bình chứa nước phá băng, defrost water receptacle, bình đựng nước phá băng, defrost water receptacle, hệ... -
Nước pha thêm
make-up water -
Nước phù sa
alluvial water -
Nước phun
spray water, water jetted, water outbreak, cấp nước phun, spray water supply, sự ( cung ) cấp nước phun, spray water supply -
Thân xú bắp
valve spindle, valve stem, valve stern -
Thân xupap
valve stem, valve shaft, valve spindle, valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve... -
Dầm rung
beam vibrator, compacting beam, vibratory beam -
Đầm rung
tamper, vibrate, vibrating compaction, vibrating ram, vibration compactor, vibrator, vibrobeam, cái đầm rung, vibrating tamper, dụng cụ đầm... -
Đâm sầm vào
shunt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.