- Từ điển Việt - Anh
Nước ngoài
|
Thông dụng
Foreign country.
Abroad
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
foreign
- bưu kiện nước ngoài
- foreign mail
- các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising associations
- chế tạo tại nước ngoài
- of foreign manufacture
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign affiliate
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors reception
- chi phiếu nước ngoài
- foreign cheque
- chứng khoán nước ngoài
- foreign securities
- chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
- foreign independent tour
- cổ phần tư bản nước ngoài
- foreign equity
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign branch
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- controlled foreign corporation
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign company
- công ty tư nhân nước ngoài
- foreign personal holding company
- công ty vốn nước ngoài
- corporation with foreign capital
- công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising agency
- Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
- Foreign Operations Administration
- do nước ngoài sản xuất
- of foreign manufacture
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- quotation of a foreign market
- giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
- net foreign investment
- hãng buôn nước ngoài
- foreign firm
- hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
- foreign flag airline
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- ngân hàng nước ngoài
- foreign bank
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign market study
- người thuộc quốc tịch nước ngoài
- foreign national
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign general agent
- người đại lý thu mua nước ngoài
- agent foreign purchaser
- nhân viên quốc tịch nước ngoài
- foreign staff
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign debts
- nợ nước ngoài
- foreign debt
- nợ nước ngoài
- foreign loan
- nợ trong nước và nước ngoài
- domestic and foreign loan
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign judgement
- phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign money order
- quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising
- ra nước ngoài
- go foreign
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
- drain of foreign currency
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- foreign transfer of shares
- sự dồn vào của tư bản nước ngoài
- foreign capital inflow
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign sale
- sự đưa vốn nước ngoài vào
- introduction for foreign capital
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign accounts
- tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu trong nước treo cờ nước ngoài
- foreign flag (ship)
- thị trường nước ngoài
- foreign market
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- foreign correspondent
- thu hút đầu tư nước ngoài
- absorb foreign investment (to...)
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign income
- thuế ở nước ngoài
- foreign tax
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign deposit
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- deposit by foreign correspondents
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- cash held in foreign countries
- tin nước ngoài
- foreign news
- trái phiếu nước ngoài
- foreign bond
- treo cờ nước ngoài
- foreign flag airline
- tư bản nước ngoài
- foreign capital
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- foreign tourist office
- viện trợ của nước ngoài
- foreign aid
- vốn nước ngoài
- foreign fund
- vốn nước ngoài
- foreign funds
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn tư nhân nước ngoài
- private foreign capital
- đại diện ở nước ngoài
- foreign aid
- đại lý ở nước ngoài
- foreign agency
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư của nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư nước ngoài
- investment foreign
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- foreign direct investments
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- investment in foreign countries
- đầu tư ra nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investments
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- application for import of foreign goods
- đưa vốn nước ngoài vào
- introduce foreign capital
- đưa đầu tư nước ngoài vào
- introduce foreign investment
overseas
- các chi nhánh ở nước ngoài
- overseas branches
- cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
- overseas office
- giá thị trường nước ngoài
- rate in overseas markets
- gởi tiền cho gia đình ở nước ngoài
- remittance to family overseas
- ngân hàng nước ngoài
- overseas banks
- nợ nước ngoài
- overseas debt
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas income taxation
- sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài
- overseas-income taxation
- đại lý ở nước ngoài
- overseas agent
- đầu tư ra nước ngoài
- overseas investment
Xem thêm các từ khác
-
Đóng khung
Động từ, frame, to enframe, to circle, to enclose, tác động khung ngang, transverse frame action -
Tất cả
phó từ, whole, all, all, whole, as a whole -
Được lời
receive a promise; be given a promise., to clear -
Bước đầu
initial, opening, những khó khăn bước đầu, the initial difficulties -
Đường cái
highway., gangway, highway -
Bước ngoặt
turning-point, turning point, cách mạng tháng tám là bước ngoặt vĩ đại của lịch sử việt nam, the august revolution was a momentous... -
Buổi chiều
afternoon., in the afternoon., post meridian -
Tàu thủy
danh từ., craft, vessel, bottom, ship, steamship, ship, boat., chở bằng tàu thủy, by steamship, chở bằng tàu thủy, per ss (steamship) -
Nước sắc
decoction, tincture -
Tàu chiến
danh từ., ship of war, warship, warship. -
Đường chim bay
as the crow flies., great circle route -
Cỏ cây
vegetation, herb -
Tàu hỏa
danh từ., train, train, train. -
Tẩy chay
Động từ, boycott, black, blacking, boycott, to boycott, sự tẩy chay liên đới , gián tiếp, secondary boycott, tẩy chay hàng ngoại,... -
Buôn lậu
smuggle., contraband, dishonest business, illicit trade, run, running, smuggle, smuggling, smuggling trade, kẻ buôn lậu, a smuggle., hành vi buôn... -
Nuôi cấy
(sinh vật) grow (bacteria...) in a culture medium., incubative, incubatory -
Tranh cãi
Động từ: to argue, to dispute, debate -
Nuôi nấng
Động từ., nourish, to bring up, to foster. -
Nuôi trồng
rear (animals) and grow (plants)., culture, raise -
Phá giá
to collapse, to develuate., devaluate, underselling, sự phá giá của đồng tiền, to collapse of the money.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.