- Từ điển Việt - Anh
Nước thoát đi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drainage
Xem thêm các từ khác
-
Nước thông thường
aq. com -
Thặng dư
danh từ, deduction, residual, residuate, residuation, residual, run a surplus, surplus, phương sai thặng dư, residual variance, sai số thặng... -
Đá phân tầng
stratified rock -
Đá phiến
schist., batch stone, calcareous schist, charge, field stone or fieldstone, schist, schistose, schistose rock, shale, sheetrock, slab, slate, slates, slaty,... -
Đá phiến bitum
bituminous schist, bituminous shale, bituminous slate, oil shale, resinous shale -
Nước thu hồi
backwater, regenerated water, return water, water return -
Nước thu lại
return water -
Nước thứ sinh
secondary water -
Nước thừa
excess water, excessive water, extra water, surplus water -
Nước thường
normal water, ordinary water -
Nước thượng lưu
fore bay, head bay, head crown, headwater, high water, upstream water, chiều sâu nước thượng lưu, headwater depth, mức nước thượng lưu,... -
Nước thượng nguồn
head bay, head crown, headwater, hoogwater -
Nước tích tụ (trong bể)
impounded water -
Nước tiếp liệu
feed-in water -
Nước tiếp liệu nồi hơi
boiler supply water -
Nước tiêu
urine, drainage, nước tiểu nhạt màu, crude urine, nước tiểu sốt, febrile urine, nước tiểu đen, black urine, nuôi cấy nước tiểu,... -
Thang đứng
step ladder, apeak, orthotropic, plumb, sheer, vertically, nền thẳng đứng, orthotropic deck, thanh thẳng đứng, orthotropic plate, cọc thẳng... -
Đá phiến cháy
kerosene shale, oil shale, petroliferous shale, pyroshale -
Đá phiến chứa dầu
kerosene shale, oil shale, petroliferous shale, resinous shale -
Đá phiến chứa đồng
copper slate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.