- Từ điển Việt - Anh
Nước xả
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
surplus water
waste water
Xem thêm các từ khác
-
Nước xâm thực
aggressive water -
Nước xao động
turbid water -
Nước xen kẽ (địa chất)
interstitial water -
Nước ximăng
laitance, grout -
Nước xoáy
swirling water -
Nước xoáy ngược
backwash, backwater, đường nước xoáy ngược, backwater curve -
Nước xuống
low water, low tide, ebb., low water -
Nước, lợi
gingiva -
Nuôi
Động từ., energize, grow, culture, rear, to nourish; to bring up; to feed; to breed., hộp nuôi cấy mẫu, culture dish, sự nuôi cấy, culture... -
Thang nhiệt độ bách phân
celsius [centigrade] temperature scale, celsius temperature scale, centigrade scale, centigrade temperature scale -
Thang nhiệt độ Celsius
celsius [centigrade] temperature scale, celsius temperature scale, centigrade scale -
Đá putđinh
pudding stone -
Đã qua tuyển
cleaned coal -
Đá quý
jewel, precious stone, giải thích vn : 1 . là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá... -
Đá rải đường
road metal, metal -
Đá rải nền đường
paving stone, road stone, sett -
Nướng
to grill; to bake; to roast., bake, grill, devil, grill, roast, smoke, toasty, torrefy, thịt nướng, baked meat. -
Nuông chiều
Động từ., indulge, to indulge, to spoil. -
Nướng lò
bake -
Nướng than
carbonado
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.