- Từ điển Việt - Anh
Nạp dung dịch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
solution charge
Xem thêm các từ khác
-
Nắp được lắp bích
flanged cap -
Nắp ép
lever lid -
Nắp gập ngoài
outer flap -
Nắp gấp vào
tuck-in flap -
Nạp giấy
form feed, ký tự nạp giấy, ff form feed character, ký tự nạp giấy, form feed character (ff) -
Nắp gió
air dome, dashpot, tank -
Nạp giữa
centre filling -
Nắp hầm, van ngưng
stop valve -
Nắp hàn kín
sealing cap -
Áo đỡ tia lửa hàn
blow out patch -
Áo đường
carpet coat, coat, pavement, revetment, road pavement, sidewalk, surfacing, topping of road, lớp khép kín ( áo đường ), finish coat, áo đường... -
Ảo giác
danh từ, hallucination, illusion, virtual, illusion, optical illusion, fancy, fantasy, ảo giác màu, colour hallucination, ảo giác xúc, tactile... -
Sự tương tự
analogue, analogy, parity, similarity, sự tương tự màng, membrane analogy, sự tương tự màng mỏng, membrane analogy, sự tương tự thủy... -
Sự tương tự màng
membrane analogy -
Sự tương tự thủy lực
hydraulic analogy -
Sự tương tự/ tương đồng
similitude, giải thích vn : sự tương đồng , các sử dụng cụ thể bao gồm ; quy trình thương mại được phát triển với quy... -
Sự tương ứng
fitness, correspondence, sự tương ứng mạng, lattice correspondence, sự tương ứng một chiều, one-to-many correspondence, sự tương... -
Nắp hình côn
conical plug -
Nắp hình vành khăn
crown cup -
Nắp hố tro
ash pit cover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.