- Từ điển Việt - Anh
Nạp từ xa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
remote loading
Xem thêm các từ khác
-
Nắp tuabin
turbine head cover, turbine plate, turbine top, chóp giữa của nắp tuabin, intermediate turbine top plate -
Nạp tùy tiện
random fill -
Nạp và chạy
load-and-go -
Nắp và lớp bọc
cap and lining -
Nạp và thực hiện
load and go, load and run -
Nắp van
cap of a valve, clack, flap, throttle valve, valve cap, valve clack, valve cover, valve cover plate, valve cutoff, valve flap, valve rotator -
Nắp vành
collar cover -
Nạp vào
import (vs), load, load (vs), giải thích vn : chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu... -
Nắp xì hơi
escape valve -
Nắp xilanh
cylinder head, cylinder cover -
Áp kế thủy lực
hydraulic gage, hydraulic gauge, hydraulic piezometer -
Áp kế thủy ngân
mercury (pressure) gauge, mercury barometer, mercury gage, mercury gauge, mercury gauge (manometer), mercury manomete, mercury manometer, mercury pressure... -
Áp kế tự ghi
recording gauge, recording manometer, recording pressure gauge -
Áp kế vi sai
pressure-differential meter, differential manometer, differential pressure gage, differential-pressure gauge, differential-pressure manometer -
Áp khí kế
air-pressure gauge -
Áp ký
manograph, manorgaph, recording manometer -
Áp lực
Danh từ: pressure, boost pressure, gravitational pressure, head loss, nip pressure, pression, pressure, pressure force,... -
Áp lực âm
sound pressure, negative pressure -
Sự tu bổ
waiver, recondition, rehabilitation, repair, waiving, repair, disclaimer, renunciation -
Sự tự bốc cháy
self ignition, self-firing, self-ignition, spontaneous combustion, spontaneous ignition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.