- Từ điển Việt - Anh
Nấc cụt
Thông dụng
Như nấc
Xem thêm các từ khác
-
Nắc nẻ
hawk-moth., cười như nắc nẻ, to burst into peals of laughter, to chortle. -
Nặc nô
professional dun[-ner], professional debt-collector., vulgar-mannered termagent, vixen. -
Nắc nỏm
be full of praise, be full of admiration., xem thơ nắc nỏm khen thầm nguyễn du, reading the poem, she was full of silent praise. -
Nách
Danh từ.: armpit., ôm vật gì trong nách, to carry something under one's arms. -
Nách lá
danh từ., (bot) axil. -
Bách khoa toàn thư
(cũ) encyclopaedia. -
Nai
Danh từ.: deer, gạc nai, hag-horn., nai cái, doe. -
Bạch lạp
danh từ, tallow -
Bách nghệ
danh từ, arts and crafts -
Bạch nhật
danh từ, broad daylight -
Nài bao
not flinch from, defy., nài bao khó nhọc, to defy troubles, not to flinch from hard work. -
Nài ép
force with entreaties. -
Bạch phiến
heroin -
Nai lưng
nai lưng làm việc to toil;, to work hard. -
Bạch quả
(thực) ginkgo. -
Nài nỉ
Động từ., to beg; to insist; to adjure. -
Bách sinh
(lễ bách sinh) (lịch sử) hecatomb. -
Nai nịt
adjust one's clothes securely. -
Bách tán
(thực vật) araucaria. -
Nái sề
sow (which has had youngs).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.