- Từ điển Việt - Anh
Nắm bắt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
seize
Xem thêm các từ khác
-
Năm bình thường
normal year -
Nam châm
danh từ., mabet, magnet, magnetic, magnet., ách của nam châm, yoke of magnet, cầu trục có nam châm điện nâng, traveling bridge crane with... -
Giảm xóc
absorb, buff, to mount elastically, vibration-absorbing -
Gian
danh từ., tính từ., bay, compartment, compound, cubicle, span, array, bank, bay, beam, bearer, carrier, catwalk, cradle, frame, framework, girder,... -
Giàn (chống) gió
wind truss -
Sự giảm giá
cost reduction, depreciation, discount, reduction, abatement, deflation, markdown (mark-down), price cut, reduction, reduction in prices, sự giảm giá... -
Sự giam giữ
internation, confinement -
Sự giảm hiệu ứng yôyô
yoyo despin -
Sự giám kiểm
monitoring, sự giám kiểm ô nhiễm, contamination monitoring, sự giám kiểm tần số, frequency monitoring, sự giám kiểm từ xa, remote... -
Sự giám kiểm tần số
frequency monitoring -
Sự giám kiểm từ xa
remote monitoring -
Nam châm (dạng) thanh
bar magnet -
Nam châm (hình) móng ngựa
horseshoe magnet -
Nam châm (lõi) không khí
air-cored magnet -
Nam châm Bitter
bitter magnet -
Nam châm bổ chính
compensating magnet -
Nam châm cảm điện
field magnet, giải thích vn : nam châm tạo ra từ trường trong một động cơ hoặc máy phát điện . -
Nam châm cản dịu
damping magnet -
Nam châm cầu trục
magnet for travelling crane -
Nam châm chữ U (hay nam châm móng ngựa)
u shaped magnet or horseshoe magnet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.