- Từ điển Việt - Anh
Nếp lồi lộ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exposed anticline
Xem thêm các từ khác
-
Nếp lồi mở
open anticline -
Nếp lồi nằm
recumbent anticline -
Nếp lồi ngắn
brachyanticline -
Áp suất khí quyển tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure -
Áp suất không khí
air pressure, atmospheric pressure, atmospherical pressure, barometric pressure, giải thích vn : Áp suất do không khí tạo ra . -
Áp suất làm việc
operating pressure, working pressure, operating pressure, working pressure, áp suất làm việc thực tế, actual working pressure -
Áp suất mao dẫn
capillary tension, capillary pressure -
Áp suất miệng giếng
wellhead pressure -
Sự vận động tách tầng
separation maneuvre -
Sự vận dụng
application, operating, play -
Sự vận hành
actuation, functioning, handling, operating, operation, performance, play, run, running, service, work, working, sự vận hành bằng dầu, oil actuation,... -
Sự vận hành bằng dầu
oil actuation -
Nếp lồi ngang
cross anticline -
Nếp lồi nghiêng
inclined anticline -
Nếp lồi phụ
subsidiary anticline -
Nếp lồi phức
anticlinorium, anticlorium, composite anticline, nếp lồi phức bình thường, normal anticlorium -
Nếp lồi phức bình thường
normal anticlorium -
Nếp lồi thẳng
carinate anticline -
Nếp lồi thứ cấp
secondary anticline -
Nếp lồi trọc
bald-headed anticline
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.