- Từ điển Việt - Anh
Neo hình nấm (đinh vị)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mushroom anchor
Xem thêm các từ khác
-
Neo hình nêm
wedge anchorage, neo ( hình ) nêm để căng sau, post-tensioning wedge anchorage -
Neo hình quạt
spread anchorage -
Neo hình tam giác
triangular tie -
Neo kéo thuyền (cố định)
grappling hook, kedge anchor -
Áp suất áp kế
gage pressure, gage pressure, gauge pressure, manometer pressure -
Áp suất axetylen
acetylene pressure, bộ điều chỉnh áp suất axetylen, acetylene pressure regulator -
Áp suất ban đầu
initial pressure -
Áp suất bay hơi
evaporating pressure, vaporization pressure, vaporizing pressure, điều chỉnh áp suất bay hơi, evaporating pressure control -
Áp suất bề mặt
surface pressure -
Suấn đàn hồi
young's modulus -
Suất
danh từ, module, modulus, rate, ratio, rate, ratio, ration, ration, portion, rate, modulus, khối công suất, power module, môđun ứng suất-biến... -
Suất biến dạng
compressibility modulus, deformation modulus -
Suất cước
freight rate, freight rate, freight rates, rate of freight, suất cước thống nhất theo khu vực, zone freight rate, bảng liệt kê vận phí... -
Suất cước đồng loạt
flat-rate fee -
Neo khí
gas anchor -
Neo khía ren
threaded anchorage -
Neo không có ngạnh
stockless anchor -
Neo không kéo căng
dead ed anchorage -
Neo không ngáng
stockless anchor -
Neo không thanh ngang
stockless anchor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.