Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Suất

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
ration, portion
rate
modulus

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

module
khối công suất
power module
modulus
môđun ứng suất-biến dạng
stress-train modulus
suất biến dạng
compressibility modulus
suất biến dạng
deformation modulus
suất khoảng cách
distance modulus
suất nén
bulk modulus
suất nén
bulk modulus of compression
suất nén
compressibility modulus
suất nén
deformation modulus
suất trượt
modulus of shearing
suất trượt
rigidity modulus
suất trượt
shear modulus
suất yong
young's modulus
suất đàn hồi
elastic modulus
suất đàn hồi
modulus of elasticity
rate
công suất nhiệt
heat rate curve
hệ tỷ suất trao đổi
exchange rate system
hiệu suất lắng
rate of deposition
hối suất
exchange rate
hồi suất hiện hành
going rate (ofexchange)
hối suất hiệu lực
effective exchange rate
hối suất kế toán
accounting exchange rate
hối suất sai biệt
exchange rate differential
lãi suất
interest rate
lãi suất gốc
base rate or baserate
lãi suất ngân hàng
bank rate
lệ phí suất đồng loạt
flat-rate fee
lợi suất
rate of interest
máy đo suất lưu lượng
dose rate meter
mức hối suất đôi
dual exchange rate
mức khối suất (của tiền tệ)
book rate (ofa currency)
mức tần suất hỏng
failure rate level
năng suất
production rate
năng suất cấp
delivery rate
năng suất hút không đổi
constant-suction rate
năng suất không đổi
constant-suction rate
ngưỡng tỷ suất sai hỏng
fault-rate threshold
phân suất
rate per cent
sự lọc hiệu suất cao
high-rate filtration
suất chiếu xạ
exposure rate
suất cước
freight rate
suất cước đồng loạt
flat-rate fee
suất giao chéo
cross rate
suất iôn hóa
ionization rate
suất kế toán
accounting rate
suất liều lượng
dose rate
suất liều lượng hấp thụ
absorbed dose rate
suất lỗi
error rate
suất lỗi
failure rate
suất lỗi bit
binary error rate
suất lỗi
residual error rate
suất lỗi khối
block error rate
suất lỗi tự
character error rate
suất lỗi nhị phân
binary error rate (BER)
suất lỗi đánh tín hiệu
keying error rate
suất mật độ năng lượng bức xạ
radiant energy density rate
suất nung than
carbon burning rate
suất phân hạch
fission rate
suất sai hỏng
error rate
suất sản xuất lạnh
cold generation rate
suất sự cố
failure rate
suất suy giảm của trường
rate of attenuation of field strength
suất thải nhiệt (theo W/h)
heat rejection rate
suất thành công gọi điện thoại
call success rate
suất thuế
tariff rate
suất tỏa nhiệt
rate of heat release
suất xoắn
rate of twist
tần suất
frequency rate
tần suất cắt điện
outage rate
tần suất lỗi khối
block error rate
tần suất sự cố
failure rate
tỉ suất lặp lại
repeat rate
tỉ suất lỗi
error rate
tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
birth rate
tỷ số tổn thất áp suất
pressure drop rate
tỷ suất của trao đổi
rate of exchange
tỷ suất cực đại tuyệt đối
absolute maximum rate
tỷ suất du tiêu chớp
cursor blink rate
tỷ suất hoạt động
activity rate
tỷ suất hối đoái
rate of exchange
tỷ suất hỏng
failure rate
tỷ suất hút thu ban đầu
initial rate of absorption
tỷ suất lợi tức
rate of interest
tỷ suất nhỏ
crude rate
tỷ suất phát lạnh
cold generation rate
tỷ suất sai hỏng
failure rate
tỷ suất sản xuất lạnh
cold generation rate
tỷ suất tăng
growth rate
tỷ suất tham gia
participation rate
tỷ suất thông tin trung bình
average information rate
tỷ suất trao đổi
exchange rate
tỷ suất trúng
accuracy rate
tỷ suất truyền dữ liệu
baud rate (inbaud)
tỷ suất truyền dữ liệu thực
effective data transfer rate
tỷ suất đầu
investment rate
tỷ suất đồng hồ
clock rate
tỷ suất đụng
hit rate
vùng thuế suất bản
base rate area
định mức dự trữ công suất
rate of inventory in stock
định mức năng suất
output rate
định mức năng suất máy
rate of machinery productivity
định mức suất lợi nhuận
rate of return
đo suất lỗi
error rate measurement
đường công suất nhiệt
heat rate
đường công suất nhiệt
heat rate curve
ratio
bội suất hãm
brake gear ratio
gia suất
incremental ratio
hệ số công suất
power ratio
hệ số hiệu suất năng lượng
energy efficiency ratio
hệ số hiệu suất năng lượng
energy efficiency ratio (airconditioning)
hiệu suất thể tích hơi
steam volume ratio
suất diện tích đường (đô thị)
road area ratio
suất hoạt động
activity ratio
suất hồi phục
recovery ratio
suất khả dụng
availability ratio
tỉ lệ công suất-trọng lượng
weight power ratio
tỉ số công suất bằng số
numerical power ratio
tỉ số công suất ích công suất nhiễu
ratio of wanted-to-ratio of wanted interfering signal power
tỉ số công suất
residual power ratio
tỷ lệ công suất tạp âm
Noise Power Ratio (NPR)
tỷ số công suất ( ống dẫn sóng)
power ratio
tỷ số hiệu suất năng lượng
energy efficiency ratio
tỷ suất kế
ratio meter
ứng suất tỷ lệ
stress ratio
đo thử xác suất liên tiếp (Kỹ thuật trải phổ)
Sequential Probability Ratio Test (SpreadSpectrum) (SPRT)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rate
bảng hối suất
table of rate
bảng lãi suất
interest rate table
bảng lãi suất
table of rate
bảng phí suất
table of rate
biên tế lãi suất
interest-rate margin
biến động lãi suất
movement of interest rate
biểu thuế, thuế suất đặc biệt
special rate
chế độ hối suất
exchange rate system
chế độ hối suất kép
dual rate system
chế độ hối suất mềm dẻo
flexible exchange rate system
chế độ hối suất thả nổi quản
managed floating exchange rate system
chế độ hối suất đơn nhất về quản ngoại hối
single-rate system of exchange control
chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
contract rate system
chế độ suất thuế phân biệt
split-rate system
chế độ thuế suất zero
zero-rate of taxation
chênh lệch lãi suất
interest rate differential
chênh lệch tỉ suất
rate variance
chênh lệch tỷ suất
rate variance
chỉ số hối suất
exchange rate index
chiến tranh lãi suất
rate war
chính sách lãi suất
interest-rate policy
chưa thể định suất giá
no rate specified
chứng chỉ tiền gửi lãi suất khả biến
variable-rate
chứng khoán lãi suất biến đổi
variable-rate bonds
chứng khoán lãi suất thả nổi
floating rate securities
chứng khoán lãi suất thay đổi
variable-rate security
chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
auction-rate preferred stock
chế hối suất
exchange rate mechanism
cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
adjustable-rate preferred stock
duy trì hối suất
support the exchange rate
giảm thuế suất
tax rate reduction
hạ lãi suất cho vay tối thiểu
lower the minimum lending rate
hạn mức lãi suất tối đa
maximum limit for interest rate
hiệu quả lãi suất
interest rate effect
hiệu suất
production rate
hoán đổi lãi suất
rate anticipation swap
hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
cross-currency interest-rate swap
hoán đổi tiền lãi suất
currency interest rate swap
hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
fixed rate currency swap
hối suất
exchange rate
hối suất
foreign exchange rate
hối suất
middle rate
hối suất ( tính) tiêu biểu nhất
most representative rate
hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
trade-weighted exchange rate
hối suất bán ra
selling rate
hối suất bán ra của ngân hàng
bank selling rate
hối suất bán điện chuyển tiền
telegraph transfer selling rate
hối suất bảng Anh
sterling rate
hối suất bất định
fluctuating exchange rate
hối suất bình quân
mid-point rate
hối suất cân bằng
equilibrium rate of exchange
hối suất cao nhất
ceiling rate
hối suất chi trả bằng ngoại tệ
rate in foreign currency
hối suất chi trả bằng tiền trong nước
rate in home currency
hối suất chính thức
official exchange rate
hối suất chợ đen
black rate
hối suất chợ đen
exchange rate in black market
hối suất chốt
pegged exchange rate
hối suất bản
basic rate (ofexchange)
hối suất thể biến đổi
movable exchange rate
hối suất cố định
par exchange rate
hối suất cố định
pegged exchange rate
hối suất cố định cứng rắn
inflexible pegged exchange rate
hối suất danh nghĩa
nominal rate (ofexchange)
hối suất di động
movable exchange rate
hối suất du lịch ưu đãi
preferential exchange rate for tourist
hối suất hai giá
dual exchange rate
hối suất hai giá
two-tier exchange rate
hối suất hiện hành
prevailing rate
hối suất kế toán
accounting exchange rate
hối suất kế toán
accounting rate
hối suất kép
dual exchange rate
hối suất không chính thức
unofficial rate (ofexchange)
hối suất không ổn định
unstable exchange rate
hối suất lao động tự do
freely fluctuating exchange rate
hối suất mềm dẻo
flexible exchange rate
hối suất mua của ngân hàng
bank buying rate
hối suất mua điện chuyển tiền
telegraphic transfer buying rate
hối suất ngắn hạn
short rate
hối suất ngân hàng
Banker's Buying Rate
hối suất ngân hàng
banker's rate
hối suất nghiệp vụ
operational exchange rate
hối suất ngoại hối tiền mặt
spot exchange rate
hối suất thị trường tự do
free market (exchange) rate
hối suất ổn định
stable exchange rate
hối suất phân biệt
discriminatory cross rate
hối suất phiếu dài hạn
long rate
hối suất phức tạp
plural exchange rate
hối suất phức toán (trong việc đầu hối đoái)
compound arbitrage rate
hối suất song song
parallel rate (ofexchange)
hối suất song trùng
dual exchange rate
hối suất song trùng
two-tier exchange rate
hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
trade-weighted exchange rate
hối suất thả nổi
floating rate
hối suất thả nổi hạn chế
limited floating rate
hối suất thị trường
market rate of exchange
hối suất thị trường công khai
open-market rate
hối suất thống nhất
unified foreign exchange rate
hối suất thực tế
actual exchange rate
hối suất thực tế
effective exchange rate
hối suất thực tế
operational exchange rate
hối suất thực tế
real exchange rate
hối suất tiền tệ
currency rate
hối suất trả ngay
sight rate (ofexchange)
hối suất trong ngày
current rate (ofexchange)
hối suất trung bình
average rate of exchange
hối suất trung gian
medium rate
hối suất trung gian
middle rate of exchange
hối suất trung tâm
central rate
hối suất trung tâm
pivot rate
hối suất trung tâm song phương
bilateral central rate
hối suất tự do
free exchange rate
hối suất tự nhiên
natural rate
hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt
daily SDR rate
hối suất ưu đãi
preemptive exchange rate
hối suất ưu đãi
preferential exchange rate
hối suất ưu đãi
preferential rate
hối suất đa nguyên
multiple exchange rate
hối suất đầu hối đoái
arbitrage rate
hối suất đơn nhất
single exchange rate
hối suất đơn nhất
unitary rate
hối suất đơn vị
unit rate
hối suất động
movable exchange rate
hối suất được chấp nhận
recognized rate of exchange
hối suất, tỉ giá giao ngay
spot rate
hợp đồng kỳ hạn lãi suất
interest-rate futures
hợp đồng lãi suất
interest rate contract
năng suất
production rate
niên suất tiêu chuẩn
standard annual rate
phân tích tỷ suất
rate analysis
phí suất (tín dụng) năm
annual percentage rate (ofcharge)
phí suất bảo hiểm
premium rate
phí suất gộp
gross rate
phí suất tịnh
net rate
phương pháp định giá lợi suất (của bản)
rate of return pricing
phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
rate of return pricing
quỹ lãi suất bản
prime rate fund
rủi ro lãi suất
interest rate risk
rủi ro lãi suất
rate tick
sai biệt lãi suất
interest rate differential
sinh suất
birth rate (birthrate)
sự biến hóa hối suất
currency exchange rate development
sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
interest-rate swap
sự nâng suất giá
rate hike
sự tăng suất chiết khấu chính thức
raising of the minimum lending rate
sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
variable-rate mortgage
sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
rate of-return regulation
sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
rate-of-return regulation
sự đổi chép lãi suất
interest rate swap
suất (chiết khấu) thị trường
market rate (ofdiscount)
suất bảo hộ danh nghĩa
nominal rate of protection
suất chiết khấu của ngân hàng
bank discount rate
suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
banker's rate (ofdiscount)
suất chiết khấu của thị trường tự do
open-market discount rate
suất chiết khấu ngoài ngân hàng
open-market discount rate
suất chiết khấu thị trường
market rate of discount
suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro
risk-adjusted discount rate
suất chịu phí
burden rate
Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
Tokyo interbank offered rate
suất cước
freight rate
suất cước
rate of freight
suất cước chở hỗn hợp
mixing rate
suất cước bản
basic rate (offreight)
suất cước công-ten-nơ
container rate
suất cước giảm dần cự li xa
tapering distance rate
suất cước giảm dần cự ly xa
tapering distance rate
suất cước hàng chở nguy hiểm
dangerous cargo rate
suất cước hàng hóa
commodity rate
suất cước hàng hóa thông thường
general commodity rate
suất cước hàng hóa đặc biệt
particular commodity rate
suất cước hàng hóa đặc biệt
specific commodity rate
suất cước hợp đồng
charge rate
suất cước hợp đồng
charter rate
suất cước hợp đồng
contract rate
suất cước kép
dual rate
suất cước liên hợp
combined rate
suất cước rẻ mạt
distress rate
suất cước suy định
constructed rate
suất cước tàu chợ
liner rate
suất cước thỏa thuận
agreed rate
suất cước thống nhất
blanket rate
suất cước thống nhất
flat rate
suất cước thống nhất theo khu vực
zone freight rate
suất cước tỉ lệ
proportional rate
suất cước trong nước
domestic rate
suất giá
day rate
suất giá cho người cùng mướn
companion rate
suất giá chuyên chở tự do
open rate
suất giá công ty
corporate rate
suất giá dành cho đại
agent rate
suất giá mùa đông
winter fare/rate
suất giá phòng bình quân
average room rate
suất giá phòng đôi
double room rate
suất giá thuần
net rate
suất giờ công
labour hour rate
suất lợi tức
rate of return
suất lợi tức rào chắn
hurdle rate
suất lợi tức thực tế
real rate of return
suất lợi tức đòi hỏi
required rate of return
suất phí bảo hiểm
premium rate
suất phí bảo hiểm bình quân
average rate
suất phí bảo hiểm ngắn hạn
short-period rate
suất phí ưa thích tiêu dùng ngay
rate of time preference
suất quy ra trên sổ
book rate
suất rỉ biên
marginal leakage rate
suất sử dụng sản phẩm
product usage rate
suất tái chiết khấu
rediscount rate
suất thặng giá trị
rate of surplus value
suất thế biên
marginal rate of tax
suất thu lợi
rate of return
suất thu lợi ngoại lai
external rate of return
suất thu lợi nhuận trước thuế
pretax rate of return
suất thu lợi thực tế sau thuế
aftertax real rate of return
suất thu nhập phải chăng
fair rate of return
suất thuế biên
marginal tax rate
suất thuế doanh nghiệp nhỏ
small companies rate
suất thuế doanh nghiệp thống nhất
unified business rate
suất thuế thấp hơn
lower rate
suất tiền
premium rate
suất tiền thuê
rental rate
suất tiền thưởng
premium rate
suất tính theo ngày
per day rate
suất tính theo ngày
per diem rate
suất ưa thích thời gian
rate of time preference
suất vận phí các thương phẩm chủ yếu
commodity rate
suất vận phí tự do
open rate
tài chính triển kỳ lãi suất quy định
interest-rate futures
tài khoản xếp theo thang lãi suất
tiered rate account
tần suất tai nạn
accident frequency rate
tăng lãi suất cho vay tối thiểu
raising of the minimum lending rate
thỏa thuận về lãi suất tương lai
forward rate agreement
thuế suất
higher rate
thuế suất
rate of taxation
thuế suất
tax rate
thuế suất (thu theo) tỉ lệ
proportional tax rate
thuế suất (thuế) thu nhập
income tax rate
thuế suất biên tế
marginal tax rate
thuế suất bổ sung
additional rate tax
thuế suất chuẩn
standard rate
thuế suất bản
standard rate
thuế suất giảm
reduced rate
thuế suất lũy tiến
progressive rate
thuế suất pháp định
statutory rate of duty
thuế suất pháp định
statutory tax rate
thuế suất thấp nhất
bottom rate
thuế suất thống nhất
flat tax rate
thuế suất thực tế
effective tax rate
thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
effective tax rate
thuế suất thuế quan
rate of duty
thuế suất thuế thu nhập
rate of income tax
thuế suất tiêu chuẩn
standard rate
thuế suất tịnh
net rate of tax
thuế suất tối thiểu
minimum tariff (rate)
thuế suất tối thiểu
minimum tax rate
thuế suất tối đa
maximum tax rate
thuế suất tốt nhất hiện hành
best prevailing tariff rate
thuế suất trung bình
average tax rate
thuế suất ưu đãi
exception rate
thuế suất ưu đãi
preference rate
thuế suất ưu đãi
preferential rate
thuế suất đa hợp
composite-rate tax
tỉ suất chia chịu
rate of assessment
tỉ suất giá trị thặng
rate of surplus value
tỉ suất hối đoái
rate of conversion
tỉ suất kế toán
accounting rate
tỉ suất lợi nhuận
rate of return
tỉ suất lợi nhuận kế toán
accounting rate of return
tỉ suất máy chạy
operating rate
tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị
operating rate
tỉ suất thị giá (cổ phiếu)
market rate of interest
trái khoán lãi suất biến đổi
rolling rate note
trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
flip-flop floating- rate note
trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
variable-rate demand note
trái phiếu lãi suất thể điều chỉnh
adjustable-rate bond
trái phiếu lãi suất khả biến
variable-rate bond
trái phiếu lãi suất thả nổi
floating-rate note
trái phiếu lãi suất thả nổi chừng mực
capped floating rate note
tử suất
death rate
tỷ lệ lãi suất vay
interest rate
tỷ suất bảo hộ thực hiện
rate of effective protection
tỷ suất bảo hộ thực tế
effective rate of protection
tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
rate of assessment
tỷ suất chiết khấu
bill rate
tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
bank rate
tỷ suất giá trị thặng
rate of surplus value
tỷ suất hối đoái
rate of conversion
tỷ suất lợi nhuận
rate of return
tỷ suất lương
rate of wage
tỷ suất ngày
per day rate
tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
occupancy rate
tỷ suất tạo vốn tự
internal capital generation rate
tỷ suất thay thế biên
marginal rate of substitution
tỷ suất thay đổi biên
marginal rate of transformation
tỷ suất tích lũy
accrual rate
tỷ suất tiếp nhận
take up rate
vay thế chấp lãi suất cố định
fixed-rate mortgage
vị thế lãi suất
interest rate position
định suất tủ lạnh
cold storage rate
đồng tiền không hối suất pháp định
currency without legal rate
ratio
hiệu suất kinh tế
cost-benefit ratio
phân tích tỉ suất
ratio analysis
phân tích tỷ suất
ratio analysis
phân tích tỷ suất tài chính
financial ratio analysis
suất chi phí
expense ratio
tỉ lệ giữa hiệu suất giá
price-performance ratio
tỉ lệ năng suất
productivity ratio
tỉ suất bảo đảm trả nợ
debt service coverage ratio
tỉ suất bình giá
parity ratio
tỉ suất chất lượng giá cả
price-quality ratio
tỉ suất chất lượng giá cả
quality-price ratio
tỉ suất chất lượng-giá cả
price-quality ratio
tỉ suất chu chuyển
turnover ratio
tỉ suất chu chuyển bình quân
average liquidity ratio
tỉ suất chu chuyển hàng trữ
turnover ratio of inventories
tỉ suất chu chuyển bản
capital turnover ratio
tỉ suất chu chuyển vốn
turnover ratio of capital
tỉ suất cổ tức lợi nhuận
payout ratio
tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
profit ratio
tỉ suất doanh nghiệp
operating ratio
tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
turnover ratio
tỉ suất giá phần cổ tức
price-dividend ratio
tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
price-dividend ratio
tỉ suất giá thành quả
price-performance ratio
tỉ suất giá trị vay
loan-value ratio
tỉ suất giữa ngân quỹ nợ ngắn hạn
ratio of capital to current liabilities
tỉ suất giữa nợ khó đòi số bán chịu
ratio of bad debts to credit sales
tỉ suất giữa tài sản cố định vốn
ratio of current asset to fixed assets
tỉ suất giữa thu nhập ròng doanh số ròng
ratio of net income to net sales
tỉ suất giữa thu nhập ròng giá trị tự trả ròng
ratio of net income to net worth
tỉ suất giữa tiền gởi tiền cho vay
ratio of fixed to deposits
tỉ suất giữa vốn nợ ngắn hạn
ratio of capital to current liabilities
tỉ suất hàng bán
stock- sale ratio
tỉ suất hàng trữ
stock- sale ratio
tỉ suất hàng trữ-hàng bán
stock-sales ratio
tỉ suất hiệu năng phí tổn
performance-cost ratio
tỉ suất hợp thành
component ratio
tỉ suất hữu hiệu
effectiveness ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
probability ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profit earning ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profitability ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profit-earnings ratio
tỉ suất lãi gộp
gross profit ratio
tỉ suất lãi trên tích sản
assets-income ratio
tỉ suất lợi ích-phí tổn
cost-benefit ratio
tỉ suất lời lỗ
profit and loss ratio
tỉ suất lợi nhuận bán hàng
profit ratio of sales
tỉ suất lợi nhuận doanh thu
profit-to-sales ratio
tỉ suất lợi nhuận ròng
net profit ratio
tỉ suất lợi nhuận sai biệt
differential profit ratio
tỉ suất lợi nhuận nghiệp
earning ratio
tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
profit-to sales ratio
tỉ suất năng lực trả nợ
coverage ratio
tỉ suất nợ
debt ratio
tỉ suất nợ
debt-equity ratio
tỉ suất nợ khó đòi
bad debt ratio
tỉ suất nợ quá hạn
delinquency ratio
tỉ suất nợ tiền dự trữ
reserve-assets ratio
tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
debt to total assets ratio
tỉ suất phân phối
payout ratio
tỉ suất phí tổn
cost ratio
tỉ suất phí tổn-lợi ích
benefit-cost ratio
tỉ suất phí vận chuyển
transportation ratio
tỉ suất quyền lợi cổ đông
equity ratio
tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
equity ratio
tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
burning ratio
tỉ suất sử dụng năng suất
capacity ratio
tỉ suất sức lao động
manpower ratio
tỉ suất tài sản thể chuyển nhanh thành tiền mặt
quick assets ratio
tỉ suất tài sản nợ
balance sheet ratio
tỉ suất tài sản-nợ
equity-debt ratio
tỉ suất tập trung
concentration ratio
tỉ suất thanh toán
liquid ratio
tỉ suất thể tích trọng lượng thích đương
cube-to-weight ratio
tỉ suất thu nhập
income ratio
tỉ suất tiền bán hàng phải thu
merchandise receivables ratio
tỉ suất tiền bảo chứng
margin ratio
tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
quick ratio
tỉ suất tiền mặt nợ lưu động
cash to current liability ratio
tỉ suất tiền ứng trước
advance ratio
tỉ suất tiết kiệm
savings ratio
tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
saving-to-income ratio
tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
savings-to-income ratio
tỉ suất tiêu thụ tồn kho
inventory-sales ratio
tỉ suất tính lưu động
liquidity ratio
tỉ suất tổng hợp
composite ratio
tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
dividend payout ratio
tỉ suất trả nợ
debt service ratio
tỉ suất trọng lượng
weight ratio
tỉ suất bản-lao động
capital-labour ratio
tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
self-financing ratio
tỉ suất vận phí
freight ratio
tỉ suất vàng
gold ratio
tỉ suất vốn
capital ratio
tỉ suất vốn bản
primary capital ratio
tỉ suất vốn cổ phần giá trị tịnh tài sản
ratio of capital stock to net worth
tỉ suất vốn hóa
capitalization ratio
tỉ suất vốn lưu động
working capital ratio
tỉ suất vốn trên nợ
capital to debt ratio
tỉ suất vốn nợ
capital and liabilities ratio
tỉ suất vốn nợ
debt-equity ratio
tỉ suất vốn nợ lưu động
worth to current debt ratio
tỉ suất xuất nhập khẩu
export import ratio
tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
order/call ratio
tỷ suất chất lượng-giá cả
quality-price ratio
tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
ratio of adjusted stock price
tỷ suất giá heo bắp
hog-corn ratio
tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
ratio of bad debts to credit sales
tỷ suất giữa nợ khó đòi bán chịu
ratio of capital stock to net worth
tỷ suất giữa tài sản cố định vốn
ratio of fixed assets to capital
tỷ suất giữa tài sản lưu động tài sản cố định
ratio of current assets to fixed assets
tỷ suất giữa thu nhập ròng doanh số ròng
ratio of net income to net sales
tỷ suất giữa thu nhập ròng giá trị vốn ròng
ratio of net income to net worth
tỷ suất giữa tiền gửi tiền cho vay
ratio of loans to deposits
tỷ suất giữa vốn cổ phần giá trị tịnh tài sản
ratio of capital to current liabilities
tỷ suất giữa vốn nợ ngắn hạn
ratio of cash to current liabilities
tỷ suất lợi nhuận
payout ratio
tỷ suất lợi nhuận biên
profit margin ratio
tỷ suất lợi nhuận thực
net-profit ratio
tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
profit to sales ratio
tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
profit-to-sales ratio
tỷ suất phí tổn
expense ratio
tỷ suất sức lao động
manpower ratio
tỷ suất tài chính
financial ratio
tỷ suất thu chi
ratio of expenses to revenue
tỷ suất tiền bán hàng phải thu
merchandise receivables ratio
tỷ suất vốn thực tế
real capital ratio
ration
tỉ suất vốn-sản lượng tăng thêm
incremental capital-output ration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top