- Từ điển Việt - Anh
Ngàm
Thông dụng
Dovetail halving.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bind
brace
bracing
buckle
clamped
jam
pinch
rabbet joint
restraining
restraint
- các lực ngàm
- restraint forces
- chiều dài ngàm
- length of restraint
- mômen ngàm
- end restraint moment
- ngàm cứng
- rigid restraint
- ngàm di động
- sliding restraint
- ngàm hở
- open restraint
- ngàm mềm
- yielding restraint
- ngàm một đầu
- single-end restraint
- ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- sự ngàm chống xoay
- angular restraint
- sự ngàm cục bộ
- partial restraint
- sự ngàm cứng ở đầu
- end restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- full restraint
- sự ngàm một phần
- partial restraint
- sự ngàm ở biên
- end restraint
- sự ngàm ở hai bên
- lateral restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- lateral restraint
- sự ngàm đàn hồi
- elastic restraint
- tác dụng của sự ngàm
- effect of restraint
stiff
batch
dipping
immerse
soak
steep
implicit
- sự chuyển đổi kiểu ngầm
- implicit type conversion
- sự ghi đại chỉ ngầm
- implicit addressing
- sự khai báo ngầm
- implicit declaration
- sự lựa chọn ngầm
- implicit scope terminator
- sự lựa chọn ngầm
- implicit selection
- sự định kích thước ngầm
- implicit dimensioning
- tác động ngầm
- implicit action
- tình trạng phân chia ngầm
- implicit partition state
impregnate
latent
submarine
underground
- ăng ten ngầm
- underground antenna
- bãi để xe ngầm
- underground parking
- bãi đỗ xe ngầm
- underground car park
- bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
- construction servicing map with all underground pipelines
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground oil storage
- bể chứa khí ngầm
- underground gas storage reservoir
- bể chứa ngầm
- underground storage reservoir
- bể chứa ngầm
- underground tank
- bể chứa nước ngầm
- underground water basin
- bể ngầm
- underground basin
- bể ngầm
- underground tank
- cân bằng (mức) nước ngầm
- underground water balance
- căn cứ không quân ngầm
- underground air field
- cao độ nước ngầm
- underground water level
- cáp ngầm
- underground service cable
- cáp ngầm ba pha
- underground three-phase cable
- cáp ngầm một pha
- underground single-phase cable
- cáp tải điện ngầm
- underground electric cable
- chế độ nước ngầm
- underground water regime
- công sự ngầm dưới đất
- underground casemate-type tank
- công tác (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình ngầm
- underground construction
- công trình ngầm
- underground construction work
- công trình ngầm
- underground structure
- công trình ngầm
- underground structures
- công trình ngầm
- underground works
- công trường xây dựng ngầm
- underground construction site
- cột áp nước ngầm
- underground water head
- dây cáp ngầm
- underground cable
- dây dẫn ngầm dưới đất
- underground line
- dòng chảy nước ngầm
- underground water flow
- dòng nước ngầm
- underground flow
- dòng nước ngầm
- underground stream
- dòng thấm ngầm
- underground seepage flow
- dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
- underground water resources project
- dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
- underground power house project
- dự án thủy điện ngầm
- underground hydroelectric project
- ga tàu điện ngầm
- underground railway station
- ga tàu điện ngầm
- underground station
- ga xe điện ngầm cuối
- end underground station
- ga xe điện ngầm cuối
- terminal underground station
- ga xe điện ngầm kiểu cột
- column-type underground station
- ga xe điện ngầm kiểu trụ
- pillar-type underground station
- ga xe điện ngầm lộ thiên
- open-air underground station
- ga xe điện ngầm nhiều hướng
- multidimensional underground station
- ga xe điện ngầm đặt nông
- low depth underground station
- ga điện ngầm kiểu kín
- closed-type underground station
- gara ngầm
- underground garage
- gian chính chờ tàu điện ngầm
- underground station lobby
- hầm tàu điện ngầm
- underground railway
- hầm trú ẩm ngầm
- underground shelter
- hành lang dẫn ngầm
- underground approach passage
- hệ thống ống dẫn ngầm
- underground conduit system
- hệ thống tiêu nước ngầm
- underground drainage
- hồ ngầm
- underground lake
- hồ ngầm
- underground reservoir
- hồ ngầm
- underground storage reservoir
- kho hơi đốt ngầm dưới đất
- underground gas storage
- kho ngầm (dưới đất)
- underground storage
- khoang cáp ngầm
- underground chamber
- khu đỗ xe ngầm
- underground parking
- lò ngầm
- underground furnace
- lưới ngầm (cung cấp điện năng)
- underground grid
- mạch lộ (nước) kacstơ ngầm
- karstic underground drainaway
- mạng cáp ngầm khu dân cư
- underground residential distribution
- mạng lưới dịch vụ ngầm
- underground service
- mạng phân phối ngầm
- underground distribution
- mặt và cửa dòng thấm ngầm
- underground seepage face
- máy dò ống ngầm
- underground line locator
- máy định vị ống ngầm
- underground line locator
- môđun dòng chảy ngầm
- rate of underground runoff
- mực nước ngầm
- surface of underground
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground power plant
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- nhà năng lượng ngầm
- underground water house
- nước ngầm
- subsoil water, underground water
- nước ngầm
- underground water
- nước ngầm (dưới đất)
- underground water
- ống dẫn cáp ngầm
- underground duct
- ống hơi đặt ngầm
- underground flue
- phân phối điện ngầm
- underground distribution
- phương pháp thi công ngầm công tác đất
- underground method of earth works
- phương pháp xây dựng ngầm
- underground construction method
- sảnh chờ tàu điện ngầm
- underground station lobby
- sông ngầm
- underground river
- sự bảo quản ngầm
- underground storage
- sự cấp nước ngầm
- underground water supply
- sự hạ áp nước ngầm
- depression of underground water
- sự khai thác ngầm
- underground mining
- sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
- underground wastewater disposal
- sự phân bố lực ngầm
- underground water distribution
- sự tích trữ ngầm
- underground storage
- sự tiêu nước ngầm
- underground drainage
- sự xây dựng ngầm
- underground construction
- sự đặt đường ống ngầm
- underground laying
- sự đi cáp ngầm
- underground cabling
- sự đo vẽ đường ngầm
- underground survey
- tài nguyên nước ngầm
- underground water resources
- tầng nước ngầm
- underground water nappe
- thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
- underground cold storage
- thiết bị ngầm dưới thành phố
- underground municipal facilities
- tính xâm thực của nước ngầm
- underground water corrosion
- trạm phát điện ngầm (dưới đất)
- underground power plant building
- trạm thông gió ngầm
- underground ventilation station
- trạm thủy điện ngầm
- underground hydroelectric station
- trạm điện ngầm
- underground power station
- trữ lượng khai thác nước ngầm
- usable reserves of underground water
- trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
- natural resources of underground water
- tưới ngầm
- underground irrigation
- tuyến tàu điện ngầm
- underground railway line
- vật tiêu nước ngầm
- underground drainage
- vỏ bọc đường ống ngầm
- casing of underground pipeline crossing
- vùng nước ngầm
- underground water basin
- độ sâu của mực nước ngầm
- depth of underground water bedding
- đoàn tàu điện ngầm
- underground train
- đường cáp ngầm
- underground cable railroad
- đường cáp ngầm
- underground cable railway
- đường cáp ngầm dưới đất
- underground line
- đường dây ngầm
- underground line
- đường ngầm
- underground railway
- đường ngầm
- underground roadway
- đường ô tô ngầm
- underground highway
- đường ô tô điện ngầm
- underground trolley bus
- đường ống áp lực ngầm
- underground penstock
- đường ống ngầm
- underground line
- đường ống ngầm
- underground pipe
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm
- underground piping
- đường ống ngầm dưới đất
- underground pipeline
- đường phân thủy nước ngầm
- underground water parting
- đường sắt ngầm
- underground railway
- đường tàu điện ngầm
- underground railway
- đường tàu điện ngầm
- underground railway line
- đường tàu điện ngầm
- underground tramway
- đường xe buýt ngầm
- underground bus
aim
observe
perlingual
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dip
macerate
steeping
repeal by implication
Xem thêm các từ khác
-
Ngầm (dưới đất)
subterranean, underground, bể chứa dầu ngầm dưới đất, underground oil storage, công sự ngầm dưới đất, underground casemate-type... -
Ngắm (máy ảnh)
sight -
Ngầm (nước)
phreatic -
Ngàm 2 đầu
fixed at two ends -
Ngàm chặt
dead embedding, stiff -
Ngâm chiết
abstract, erode, extract, infuse, leach, leaching, lixiviate, lixiviate, percolate, nước ngâm chiết, leach liquor, quá trình nghiền và ngâm... -
Ngâm chìm được
submersible -
Ngâm chống thối
burnettize, giải thích vn : ngâm vải hoặc gỗ vào dung dịch kẽm clorua để chống thối , mục ; một phương pháp đã lỗi [[thời.]]giải... -
Ắt có
necessary condition -
Atbet
asbestos, bảng atbet, asbestos board, lớp phủ atbet, asbestos sheet, phủ bằng atbet, asbestos covering -
Sự vồng lên của băng
tape cupping -
Sự võng xuống
deflection, sagging, sự võng xuống của cửa, sagging door -
Sự vớt bọt
scumming -
Sự vọt tăng
surge, glitch -
Sự vụn ra
crumpling -
Ngàm chống xô
anchor, rail, clip, compression, rail anchor -
Ngàm chống xô ở ghi
anti-creeper link -
Ngàm cứng
rigid constraint, rigid restraint -
Ngầm định
default, giá trị ngầm định, default value, lập luận ngầm định, default reasoning, lối vào tuyến ngầm định, default routing entry,... -
Ngậm khí
aerate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.