Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngàm

Mục lục

Thông dụng

Dovetail halving.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bind
brace
bracing
buckle
clamped
bản ngàm 4 cạnh
clamped edges plate
bản ngàm chu tuyến
clamped edges plate
ngàm khớp
clamped pinned
ngàm hai đầu
BL-clamped
ngàm trượt
clamped guided
jam
pinch
rabbet joint
restraining
cáp treo ngàm
restraining anchor cable
mômen ngàm
restraining moment
restraint
các lực ngàm
restraint forces
chiều dài ngàm
length of restraint
mômen ngàm
end restraint moment
ngàm cứng
rigid restraint
ngàm di động
sliding restraint
ngàm hở
open restraint
ngàm mềm
yielding restraint
ngàm một đầu
single-end restraint
ngàm đàn hồi
elastic restraint
sự ngàm chống xoay
angular restraint
sự ngàm cục bộ
partial restraint
sự ngàm cứng đầu
end restraint
sự ngàm hoàn toàn
full restraint
sự ngàm một phần
partial restraint
sự ngàm biên
end restraint
sự ngàm hai bên
lateral restraint
sự ngàm trên phương ngang
horizontal restraint
sự ngàm trên phương ngang
lateral restraint
sự ngàm đàn hồi
elastic restraint
tác dụng của sự ngàm
effect of restraint
stiff
tấm chu tuyến ngàm
slab with stiff end edges
batch
dipping
sự hàn ngầm trong thùng
soldering by dipping
thùng ngâm nhiệt độ cao
high-temperature dipping bath
thùng ngâm nóng lạnh
hot-cold dipping bath
immerse
soak
ngâm ướt
soak through
steep
implicit
sự chuyển đổi kiểu ngầm
implicit type conversion
sự ghi đại chỉ ngầm
implicit addressing
sự khai báo ngầm
implicit declaration
sự lựa chọn ngầm
implicit scope terminator
sự lựa chọn ngầm
implicit selection
sự định kích thước ngầm
implicit dimensioning
tác động ngầm
implicit action
tình trạng phân chia ngầm
implicit partition state
impregnate
latent
submarine
bến tàu ngầm (thủy quân)
submarine pen
nổ ngầm
submarine blast
ống ngầm
submarine pipeline
tàu ngầm nguyên tử
A-submarine
đo sóng bằng tàu ngầm
submarine wave recorder
đường cáp ngầm dưới biển
submarine line
đường hầm ngầm dưới nước
submarine tunnel
underground
ăng ten ngầm
underground antenna
bãi để xe ngầm
underground parking
bãi đỗ xe ngầm
underground car park
bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
construction servicing map with all underground pipelines
bể chứa dầu ngầm dưới đất
underground oil storage
bể chứa khí ngầm
underground gas storage reservoir
bể chứa ngầm
underground storage reservoir
bể chứa ngầm
underground tank
bể chứa nước ngầm
underground water basin
bể ngầm
underground basin
bể ngầm
underground tank
cân bằng (mức) nước ngầm
underground water balance
căn cứ không quân ngầm
underground air field
cao độ nước ngầm
underground water level
cáp ngầm
underground service cable
cáp ngầm ba pha
underground three-phase cable
cáp ngầm một pha
underground single-phase cable
cáp tải điện ngầm
underground electric cable
chế độ nước ngầm
underground water regime
công sự ngầm dưới đất
underground casemate-type tank
công tác (ngầm) dưới đất
underground work
công trình (ngầm) dưới đất
underground work
công trình ngầm
underground construction
công trình ngầm
underground construction work
công trình ngầm
underground structure
công trình ngầm
underground structures
công trình ngầm
underground works
công trường xây dựng ngầm
underground construction site
cột áp nước ngầm
underground water head
dây cáp ngầm
underground cable
dây dẫn ngầm dưới đất
underground line
dòng chảy nước ngầm
underground water flow
dòng nước ngầm
underground flow
dòng nước ngầm
underground stream
dòng thấm ngầm
underground seepage flow
dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
underground water resources project
dự án thủy điện nhà năng lượng ngầm
underground power house project
dự án thủy điện ngầm
underground hydroelectric project
ga tàu điện ngầm
underground railway station
ga tàu điện ngầm
underground station
ga xe điện ngầm cuối
end underground station
ga xe điện ngầm cuối
terminal underground station
ga xe điện ngầm kiểu cột
column-type underground station
ga xe điện ngầm kiểu trụ
pillar-type underground station
ga xe điện ngầm lộ thiên
open-air underground station
ga xe điện ngầm nhiều hướng
multidimensional underground station
ga xe điện ngầm đặt nông
low depth underground station
ga điện ngầm kiểu kín
closed-type underground station
gara ngầm
underground garage
gian chính chờ tàu điện ngầm
underground station lobby
hầm tàu điện ngầm
underground railway
hầm trú ẩm ngầm
underground shelter
hành lang dẫn ngầm
underground approach passage
hệ thống ống dẫn ngầm
underground conduit system
hệ thống tiêu nước ngầm
underground drainage
hồ ngầm
underground lake
hồ ngầm
underground reservoir
hồ ngầm
underground storage reservoir
kho hơi đốt ngầm dưới đất
underground gas storage
kho ngầm (dưới đất)
underground storage
khoang cáp ngầm
underground chamber
khu đỗ xe ngầm
underground parking
ngầm
underground furnace
lưới ngầm (cung cấp điện năng)
underground grid
mạch lộ (nước) kacstơ ngầm
karstic underground drainaway
mạng cáp ngầm khu dân
underground residential distribution
mạng lưới dịch vụ ngầm
underground service
mạng phân phối ngầm
underground distribution
mặt cửa dòng thấm ngầm
underground seepage face
máy ống ngầm
underground line locator
máy định vị ống ngầm
underground line locator
môđun dòng chảy ngầm
rate of underground runoff
mực nước ngầm
surface of underground
mức nước ngầm (dưới đất)
underground water level
nhà máy thủy điện ngầm
underground hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện ngầm
underground hydroelectric power station
nhà máy thủy điện ngầm
underground power plant
nhà máy điện ngầm (dưới đất)
underground power station
nhà năng lượng ngầm
underground water house
nước ngầm
subsoil water, underground water
nước ngầm
underground water
nước ngầm (dưới đất)
underground water
ống dẫn cáp ngầm
underground duct
ống hơi đặt ngầm
underground flue
phân phối điện ngầm
underground distribution
phương pháp thi công ngầm công tác đất
underground method of earth works
phương pháp xây dựng ngầm
underground construction method
sảnh chờ tàu điện ngầm
underground station lobby
sông ngầm
underground river
sự bảo quản ngầm
underground storage
sự cấp nước ngầm
underground water supply
sự hạ áp nước ngầm
depression of underground water
sự khai thác ngầm
underground mining
sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
underground wastewater disposal
sự phân bố lực ngầm
underground water distribution
sự tích trữ ngầm
underground storage
sự tiêu nước ngầm
underground drainage
sự xây dựng ngầm
underground construction
sự đặt đường ống ngầm
underground laying
sự đi cáp ngầm
underground cabling
sự đo vẽ đường ngầm
underground survey
tài nguyên nước ngầm
underground water resources
tầng nước ngầm
underground water nappe
thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
underground cold storage
thiết bị ngầm dưới thành phố
underground municipal facilities
tính xâm thực của nước ngầm
underground water corrosion
trạm phát điện ngầm (dưới đất)
underground power plant building
trạm thông gió ngầm
underground ventilation station
trạm thủy điện ngầm
underground hydroelectric station
trạm điện ngầm
underground power station
trữ lượng khai thác nước ngầm
usable reserves of underground water
trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
natural resources of underground water
tưới ngầm
underground irrigation
tuyến tàu điện ngầm
underground railway line
vật tiêu nước ngầm
underground drainage
vỏ bọc đường ống ngầm
casing of underground pipeline crossing
vùng nước ngầm
underground water basin
độ sâu của mực nước ngầm
depth of underground water bedding
đoàn tàu điện ngầm
underground train
đường cáp ngầm
underground cable railroad
đường cáp ngầm
underground cable railway
đường cáp ngầm dưới đất
underground line
đường dây ngầm
underground line
đường ngầm
underground railway
đường ngầm
underground roadway
đường ô ngầm
underground highway
đường ô điện ngầm
underground trolley bus
đường ống áp lực ngầm
underground penstock
đường ống ngầm
underground line
đường ống ngầm
underground pipe
đường ống ngầm
underground pipeline
đường ống ngầm
underground piping
đường ống ngầm dưới đất
underground pipeline
đường phân thủy nước ngầm
underground water parting
đường sắt ngầm
underground railway
đường tàu điện ngầm
underground railway
đường tàu điện ngầm
underground railway line
đường tàu điện ngầm
underground tramway
đường xe buýt ngầm
underground bus
aim
observe
perlingual

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dip
macerate
steeping
phương pháp pha phê bằng ngâm chiết
steeping method of coffee making
repeal by implication

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top