- Từ điển Việt - Anh
Ngàm vào tường
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
embedding in wall
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
immurement
Xem thêm các từ khác
-
Ngâm xiết
percolate -
Ngâm, dầm
maceration -
Ngàn
danh từ., số từ., thousand, baffle, bay, bin, board, box, cabinet, case, casing, cell, cellular, chamber, clad, compartment, disconnect, face, housing,... -
Ngăn (chứa máy)
cell -
Ngăn (hơi nước vào)
cut off -
Ngăn (nước) đá
ice bunker, ice tray -
Axit cacbonic
carbon dioxide, carbonic acid, carbonic acid -
Sự xả cống
sluicing -
Sự xả hết
emptying, depletion -
Sự xả hơi nước
steam outlet -
Sự xả khí
emanation, aeration, air drain, air escape, air exhaust, breathing, deaeration, exhaust, gas outlet, pumping, scavenging -
Sự xả không khí
air discharge, air exhaust, air outlet -
Sự xả không tải
pressure regulator -
Ngăn ba sao
three-star compartment -
Ngăn bằng rào
fence -
Ngăn bể lắng
settling tank -
Ngăn cách
separate., enclose, guard, insulate, insulation, vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách, one's own gaden and the next one are... -
Ngăn cấm
Động từ., barred, inhibit (vs), interdict, to forbid; to debar. -
Ngăn cản
hinder, hamper., inhibit, prevent, restrain, restraint, stem, prohibit, ngăn cản công việc người khách, to hinder other's work., tư tưởng... -
Ngăn cản (mạch cửa)
inhibit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.