- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ngăn cấm
Động từ., barred, inhibit (vs), interdict, to forbid; to debar. -
Ngăn cản
hinder, hamper., inhibit, prevent, restrain, restraint, stem, prohibit, ngăn cản công việc người khách, to hinder other's work., tư tưởng... -
Ngăn cản (mạch cửa)
inhibit -
Ngăn chặn
prevent, stop., barricade, disable, inhibit, inhibit (vs), localize, lock, preventive, inhibitory, ngăn chặn bọn buôn lậu, to prevent the smuggler... -
Ngăn cháy
flash barrier, fire isolated, cầu thang ngăn cháy, fire isolated stairway, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated ramp, hành lang ngăn cháy, fire... -
Ngăn che
shied, shield -
Axit đialuric
dialuric acid, hydroxybarbituric acid, tartronylurea -
Axit đổ ắcqui
battery electrolyte, battery acid -
Axit dùng khi hàn
killed spirits -
Axit hóa
acidation, acidifiable, acidify, acidization, acidize, acidulate, acidulation, acidate, acidating, acidifiable, acidify, axit hóa dư, over-acidify, sự... -
Axit hóa được
acidifiable -
Sự xả nước
discharge, flush, outlet, overflow, release of water, water discharge, water drainage, water outlet, sự xả nước thải, sewage discharge, sự xả... -
Sự xả nước đáy
bottom discharge -
Sự xả nước thải
wastewater discharge, sewage discharge -
Sự xả nước thải xuống biển
marine sewage disposal -
Sự xả ra
escape-esc, blow-off -
Sự xả thải công nghiệp
industrial discharge -
Sự xả tích lũy
cumulative discharge -
Sự xác định
definition, determination, estimating, estimation, identification, photo-elastic determination, qualification, determination, sự xác định chu kỳ,... -
Sự xác định axit
acid determination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.