- Từ điển Việt - Anh
Ngành chăn nuôi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
animal husbandry
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
animal husbandry
stock-raising
Xem thêm các từ khác
-
Ngành chế tạo máy
machine construction, mechanical engineering -
Ngành chuyên môn
specialty -
Ngành cơ khí
mechanical engineering -
Ngành công nghiệp
industry branch, industry, branch of industry, industrial branch, industry, ngành ( công nghiệp ), branch (ofindustry), ngành công nghiệp biển,... -
Ngành công nghiệp đất sét
clay industry -
Ngành công nghiệp thủy tinh
glazing industry, glass industry -
Ngành công nghiệp xuất bản
publishing industry -
Ngành đạo hàng thiên văn
celestial navigation -
Bản cánh
boom sheet, flange, flange slab, bản bụng và bản cánh, web and flange, bản cánh ( mặt cắt i , j , hộp ), flange (i, j, box section), bản... -
Bản cánh dầm
flange, flange plate, flanged plate -
Bản cánh dưới
bottom flange, bottom flange, bottom slab, bottom slab, girt, bản cánh dưới ( của dằm ), bottom flange plate, bản cánh dưới ( của rầm... -
Bản cánh dưới rầm
lower flange of girder -
Bản cánh nhiều lớp
multiple plate flange -
Bản cánh trên (của rầm)
top flange plate -
Ban cấp cứu
rescue service -
Bàn cắt ren
die, screwing die, stock -
Sự xếp tải
handling -
Sự xếp thẳng hàng
alignment -
Sự xét lại
review -
Sự xét nghiệm
assay, examination, testing, trial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.