- Từ điển Việt - Anh
Ngân sách phụ để xuất bản
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
supplementary publications budget
Xem thêm các từ khác
-
Ngân sách tài chính
cash budget, financial bill, financial budget -
Ngân sách thông thường
regular budget -
Ngân sách toàn bộ
pattern of expenditure -
Ngân sách trao đổi
exchange budget -
Ngăn sấy
drying section -
Axit sunfuric
oil of vitriol, sulfuric acid, sulphuric acid, axit sunfuric bốc khói, fuming sulfuric acid, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation,... -
Axit sunfurơ
sulfurous acid, sulphurous acid -
Axit sunphurơ
sulphurous acid, sulfurous acid -
Axit thải bỏ
waste acid -
Sự xâm tán
impregnation -
Sự xâm thực
erosion, sự xâm thực bờ dốc, slope erosion, sự xâm thực do trượt, slip erosion, sự xâm thực lòng sông, stream-bed erosion, sự... -
Sự xắp xếp
arrangement, disposal, stowing -
Sự xấp xỉ
approximation -
Sự xay
coring, grind, grinding, mulling, bond, bonding, bricklaying, brickwork, decortication, grinding -
Sự xây bằng đá kiểu
mashalling masonry -
Ngăn thông khí
air compartment -
Ngăn tiếp giấy
feed hole, form stacker -
Ngân tính viên
cashier -
Ngăn trên giá
shelf space -
Ngăn trở
hamper, hinder., restrain, restraint, mình không thích thì thôi đừng ngắn trở người khác, if one does not like something, it is no reason...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.