Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngòn ngọt

Thông dụng

Xem ngọt (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Bị sị

    Thông dụng: Tính từ: down in the mouth, sagging with dissatisfaction, mặt...
  • Ngóng

    Thông dụng: wait for, expect., con ngóng mẹ đi làm về, the children waited for their mother to coe home from...
  • Bì thư

    Thông dụng: danh từ, envelope
  • Ngòng

    Thông dụng: lanky, ungracefully lanky., người cao ngòng, to be ungracefully lanky.
  • Bỉ thử

    Thông dụng: Động từ: to compare with one another, cùng là người chứ...
  • Ngông

    Thông dụng: rash; eccentric, peculiar., cử chỉ ngông, a rash behaviour.
  • Bị thương

    Thông dụng: wounded, ngã bị thương ở đầu, to fall and get wounded in the head
  • Ngồng

    Thông dụng: tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)., towering.
  • Ngỏng

    Thông dụng: crane, be in erection., ngỏng cổ lên mà nhìn, to crane one's nack in order to see., ngọc hành...
  • Ngọng

    Thông dụng: lisp., (khẩu ngữ) be stupid, be dull., nó không ngọng đến thế đâu nhé, he is not so stupid.
  • Bỉ vỏ

    Thông dụng: (cũ) burglar
  • Bìa

    Thông dụng: danh từ., cover (of books), board, slab, outside board, slab, edge
  • Bịa

    Thông dụng: to invent, to fabricate, bịa chuyện, to invent a story., bịa ra cớ ấy để thoái thác, that...
  • Ngồng ngồng

    Thông dụng: xem ngồng (láy).
  • Ngợp

    Thông dụng: feel dizzy (at altitudes)., Đứng trên núi cao nhìn xuống thấy ngợp, to feel dizzy when looking...
  • Ngốt

    Thông dụng: grow oppressively hot., covet., phòng đông người ngốt lên được, the room grew oppressivedly...
  • Ngọt

    Thông dụng: sweet., sugary; sweet (words)., cà phê của tôi ngọt quá, my coffee is too sweet., nói ngọt...
  • Bịch

    Thông dụng: Danh từ.: cylindric bamboo tank, basket, to flop with a thudding...
  • Ngớt

    Thông dụng: abate, subside, cease., trời đã ngớt mưa, the rain has abated., anh ấy đã ngớt giận, his...
  • Ngột

    Thông dụng: feel suffocated.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top