Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngôn ngữ từ điển

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thesaurus

Xem thêm các từ khác

  • Ngôn ngữ tự nhiên

    natural lamp, natural language, natural language (nl), nl (natural language), natural language, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface,...
  • Ngôn ngữ tượng trưng

    symbolic language, symbolic organization language
  • Niệu nang

    aliantoic sac, allantoic vesicle, allantois
  • Niken

    ni (nickel), nickel, nikel (ni), ắcqui cadmi-niken, cadmium-nickel storage battery, ắcqui cađimi-niken, cadmium-nickel cell, ắcqui cađimi-niken,...
  • Ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh

    business application language (bal)
  • Ngôn ngữ và pháp luật

    languages and law
  • Niken hyđroxit

    nickel-hydroxide
  • Nilông

    nylon, chiếu nilông, nylon mat, chổi nilông, nylon bush, dây thừng bện bằng sợi nilông, braided nylon rope, dây thừng nilông, nylon...
  • Nitơ

    azote, azotes, n (nitrogen), nitric, nitrogenous, nitrogen, ôxit nitơ, azote monoxide, nitơ oxit, nitric oxide, cân bằng nitơ, nitrogenous equilibrium,...
  • Ngôn ngữ xử lý giao dịch

    transaction processing language (tpl)
  • Ngôn ngữ xử lý thông tin

    information processing language, information processing language (ipl), ipl (information processing language)
  • Ngôn ngữ xuất bản

    publication language
  • Ngọn núi

    mountain peak, tor
  • Ngón số

    digital, hệ mã hóa ngón số tự động, automatic digital encoding system (ades), tương tự/ ngón số, analog/ digital (a/d)
  • Ngón số hóa

    digitize
  • Ngọn sóng

    crest, crest of wave, ridge, ridge of a wave, wave crest, river head, river source
  • Nitơ lỏng

    fluid nitrogen, liquefied nitrogen, liquid nitrogen, bảo vệ bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen shielding, bẫy nitơ lỏng, liquid nitrogen trap,...
  • Nitơ oxit

    laughing gas, nitric oxide, nitrogen oxide, nitrous oxide
  • Nitrat hóa

    nitride, nitrate, nitrify
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top