- Từ điển Việt - Anh
Nitơ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
azote
azotes
n (nitrogen)
nitric
nitrogenous
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nitrogen
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ xử lý giao dịch
transaction processing language (tpl) -
Ngôn ngữ xử lý thông tin
information processing language, information processing language (ipl), ipl (information processing language) -
Ngôn ngữ xuất bản
publication language -
Ngọn núi
mountain peak, tor -
Ngón số
digital, hệ mã hóa ngón số tự động, automatic digital encoding system (ades), tương tự/ ngón số, analog/ digital (a/d) -
Ngón số hóa
digitize -
Ngón số kiểm soát
check digit -
Ngọn sóng
crest, crest of wave, ridge, ridge of a wave, wave crest, river head, river source -
Nitơ lỏng
fluid nitrogen, liquefied nitrogen, liquid nitrogen, bảo vệ bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen shielding, bẫy nitơ lỏng, liquid nitrogen trap,... -
Nitơ oxit
laughing gas, nitric oxide, nitrogen oxide, nitrous oxide -
Nitrat hóa
nitride, nitrate, nitrify -
Tệp chính
father file, main file, master file, primary file -
Tệp chuyển tác
change file, movement file, transaction file -
Ngõng
tenon-like axis, tenon-like hinge., neck, nib, pin, swivel stud, tine, chữa lại hai cái ngõng cửa, to repair two tenon-like axis of a rice-mill.,... -
Ngõng cầu
ball journal -
Ngõng chốt
cotter pin, forelock, key bolt, split pin -
Ngõng đầu vặn
trunnion -
Ngõng mút
abut -
Ngõng trục
bearing journal, center shaft, dowel, dowel pin, gudgeon, gudgeon pin, joggle, journal, journal of a shaft, king journal, neck, pivot, pivot point, plug,... -
Ngõng trục (khớp vạn năng)
trunnion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.