- Từ điển Việt - Anh
Ngõ ra trì hoãn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deferred exit
Xem thêm các từ khác
-
Ngõ vào
entrance, ingress, input -
Ngõ vào trì hoãn
deferred entry -
Ngoặc kép
quotation marks, quotes, inverted commans., double quotes, Để một câu trích dẫn vào ngoặc kép, to put a quotation between quotation marks. -
Ngoặc tròn
parenthesis, round bracket -
Ngoặc vuông
square brackets., square brackets -
Ngoài
out; outside; without; exterior; external., apparent, external, external (a-no), outer, exterior, foreign, exocarp, foreign, outside, extra, foreign, ở... -
Bài vẽ chi tiết ráp
sub assembly drawing -
Bài vẽ ráp
assembly drawing -
Bãi xây dựng
building yard, lie, site -
Bakelit (nhựa)
bakelite -
Sunfat chì
lead sulphate -
Sunfit
sulphite, sulfite, sulfite, sulphide, bã rượu sunfit ( chất phụ gia ), sulfite-cellulose liquor, dịch sunfit lên men ( phụ gia ), alcohol-sulfite... -
Sunfocacbonat
sulfocabonate, sulphocarbonate, thiocarbonate -
Sunfolan
sulfolane, sulpholane -
Ngoại ban
exanthan, rash -
Ngoài bề mặt
out-of-face, gia công ngoài bề mặt, out-of-face surfacing -
Ngoại biên
peripheral, hệ thần kinh ngoại biên, peripheral nervous system, nút ngoại biên, peripheral border node, thiết bị ngoại biên, peripheral... -
Ngoài biển khơi
in the offing, overseas -
Ngoại bộ
extenuate -
Ngoài bó tháp
extrapyramidal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.