- Từ điển Việt - Anh
Ngoài
|
Thông dụng
Out; outside; without; exterior; external.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
apparent
external
- áp lực ngoài
- external pressure
- áp lực nước phía ngoài
- external water pressure
- áp lực đất phía ngoài
- external soil pressure
- áp suất ngoài
- external pressure
- bản ghi dữ liệu ngoài
- external data record
- bảng ngoài
- external, table
- bảng trang ngoài
- external page table (XPT)
- bánh răng ăn khớp ngoại
- external gear
- bánh răng ngoài
- external gear
- bánh răng ngoại tiếp
- external gear
- báo cáo ngoài
- external report
- bề mặt bên ngoài
- external surface
- bề mặt làm lạnh bên ngoài
- external cooling surface
- bên ngoài
- external (a-no)
- bệnh học ngoại khoa
- external pathology
- biến ngoài
- external variable
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- external data representation (XDR)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- XDR (externaldata representation)
- bộ chỉ báo ngoài
- external indicator
- bộ ghi ngoài
- external writer
- bộ ghi truy nhập bên ngoài
- External Access Register (EAR)
- bộ logic ngoài
- external logic
- bộ lưu trữ ngoài
- external memory
- bộ lưu trữ ngoài
- external storage
- bộ lưu trữ ngoài
- external storage (equipment)
- bộ lưu trữ ngoài
- external store
- bộ lưu trữ trang ngoài
- external page storage
- bờ ngoài xương chày
- external border of tibia
- bộ nhớ ngoài
- external memory
- bộ nhớ ngoài
- external storage
- bộ nhớ ngoài
- external storage (equipment)
- bộ nhớ ngoài
- external store
- bộ nhớ sẵn ngoài
- external cache
- bộ nhớ trang ngoài
- external page storage
- bộ nối tập tin ngoài
- external file connector
- bộ nối tệp ngoài
- external file connector
- bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
- External Communications Adapter (XCA)
- bộ quản trị ngoài
- external manager
- bó thép ngoài
- external tendon
- bộ đệm ngoài
- external buffer
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- External Communication Adapter (XCA)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- XCA (ExternalCommunication Adapter)
- bơm có cánh bên ngoài
- external vane pump
- buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
- external-mix oil burner
- cân bằng áp suất ngoài
- external pressure equalization
- cần khoan vỏ ngoài rèn chồn
- external upset drill pipe
- cánh (tản nhiệt) phía ngoài
- external fin
- cánh tản nhiệt phía ngoài
- external fin
- cáp dự ứng lực ngoài
- external prestressed cable
- cáp ứng suất trước bên ngoài
- external prestressing cable
- cầu thang ngoài nhà
- external stairs
- cầu thang ngoài được bảo vệ
- protected external stairway
- chắn ngoài
- external blocking
- chặn ngoài
- external blocking
- chấn động ngoài
- external vibrator
- chất dẻo hóa bên ngoài
- external plasticizer
- chảy máu ngoài
- external bleeding
- cháy ngoài
- external combustion
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external division of a segment
- chức năng ngoài
- external function (XFCN)
- chương trình con ngoài
- external subroutine
- chương trình ngoài
- external routine
- chương trình phụ bên ngoài
- external subprogram
- chương trình quản lý ngoài
- external manager
- chuyển mạch ngoài
- external switch
- cơ bịt ngoài
- obturator muscle external
- cơ sở dữ liệu ngoài
- external database
- cỡ đo ngoài
- external gauge
- compa đo (cả trong lẫn ngoài)
- external and internal calipers
- compađo (cả trong lẫn ngoài)
- external and internal callipers
- công ngoài
- external work
- công ngoại lực
- work of external forces
- công tác sơn bên ngoài
- external painting work
- công thức tham chiếu ngoài
- external reference formula
- công thức tham chiếu ngoại bộ
- external reference formula
- cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành
- jumbocostal arch external of diaphram
- cuộc gọi ngoài
- external call
- dạng ngoài
- external format
- dao chuốt mặt ngoài
- external board
- di chuyển ngoài (tử cung)
- external migration
- dịch vụ tệp ngoài
- external file service
- dữ liệu bên ngoài
- external data
- dữ liệu ngoài
- external data
- dữ liệu ngoài
- external data (XDATA)
- dữ liệu ngoài
- external data item
- dữ liệu ngoài
- XDATA (externaldata)
- dữ liệu được mô tả ngoài
- external described data
- dự ứng lực ngoài
- external pretressing
- dụng cụ cắt ống ngoài
- external pipe cutter
- giá trị bên ngoài
- external value
- giao diện cuộc gọi bên ngoài
- External Call Interface (ECI)
- giao diện môi trường bên ngoài
- External Environment Interface (EEI)
- giao thoa bên ngoài
- external interference
- gỗ dán dùng bên ngoài
- plywood for external use
- góc ma sát ngoài
- angle of external friction
- góc ngoài bờ xương chày
- external angle of border of tibia
- góc ngoại ma sát
- angle of external friction
- góc ngoài, sườn gờ
- external angle
- hàm ngoài
- external function
- hàm ngoài
- external function (XFCN)
- hàm ngoài
- XFCN (externalfunction)
- hàng thông báo ngoài
- external message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- external message queue
- hệ số tạp âm bên ngoài
- external noise factor
- hệ thống tệp bên ngoài
- External File System (EFS)
- hiệu ứng quang điện ngoài
- external photoelectric effect
- hồi tiếp ngoài
- external feedback
- hộp bánh răng ngoài
- external wheel case
- hợp nhất bên ngoài
- external merge
- kết hợp bên ngoài
- external merge
- khai báo ngoài
- external declaration
- khí quyển bên ngoài
- external atmosphere
- khóa chuyển đổi bên ngoài
- external switch
- khối gián đoạn ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối gián đoạn ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối ngắt ảo ngoài
- VEIB (virtualexternal interrupt block)
- khối ngắt ảo ngoài
- virtual external interrupt block (VEIB)
- khối ngắt ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối ngắt ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- không khí bên ngoài
- external air
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- không khí ngoài trời
- external air
- kích thước biên ngoài
- external dimensions
- kích thước ngoài
- external dimensions
- kích động bên ngoài
- external excitation
- kiểu ngoài
- external type
- kính chiếu hậu ngoài xe
- external mirror
- kính lắp ở tường ngoài
- external glazing
- ký hiệu ngoài
- external symbol
- ký hiệu định danh ngoài
- external identifier
- ký tự ngoài
- external character
- làm lạnh ở phía ngoài
- external cooling
- làm lạnh phía ngoài
- external cooling
- lấy dữ liệu ngoài
- Get External Data
- lệnh bên ngoài
- External Command (XCMD)
- lệnh khai báo ngoài
- external declarator
- lệnh ngoài
- XCMD (externalcommand)
- lệnh ngoại trú
- external command
- lệnh ngoại trú
- XCMD (externalcommand)
- lỗi ngoài
- external error
- lối thoát ra ngoài
- external escape route
- lớp phủ có rễ ngoài
- nappe with external roots
- lớp tài liệu ngoài
- external document class
- lớp trát bên ngoài
- external rendering
- lớp trát bên ngoài pha màu
- coloured external rendering
- lớp trát xi măng ngoài
- cement external rendering
- lực (từ) bên ngoài
- external force
- lực ngoài
- external force
- lược đồ ngoài
- external schema
- lưới ngoài
- external grid
- lưu các giá trị liên kết ngoài
- save external link values
- mã ký tự ngoài
- external character code
- ma sát ngoài
- external friction
- mạch lùng do xói mòn ngoài
- external piping by heave
- mạch ngoài
- external circuit
- mặt phân cách ngoài
- external interface
- mấu lồi cầu xương đùi ngoài
- tuberosity of femur external
- mấu lồi ngoài xương chày
- tuberoslty of tibia external
- máy chuốt ngoài
- external broaching machine
- máy mài ngoài
- external grinding machine
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy rung ngoài có điều chỉnh
- adjustable external vibrator
- máy tính có đầu vào chương trình ngoài
- calculator with external program input
- máy đầm ngoài
- external vibrator
- miền ngoài
- external domain
- mô hình ngoài
- external model
- môi trường bên ngoài
- external atmosphere
- môi trường ngoài
- external medium
- mômen ngoài
- external torque
- môđem ngoài
- external modem
- mục dữ liệu ngoài
- external data item
- mức ngoài
- external level
- mức tạp âm ngoại lai tối đa
- Maximum External Noise Level (MENL)
- mục thập phân ngoài
- external decimal item
- mức tiếng ồn bên ngoài
- external noise figure
- năng lượng bên ngoài
- external energy
- ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoài
- external interrupts
- ngắt ngoài
- external prestressing
- ngắt ngoại bộ
- external interrupt
- ngoại công
- external work
- ngoại hấp thu
- external absorption
- ngoạì hô hấp
- external respiration
- ngoại lực
- external excitation
- ngoại lực
- external force
- ngoại lực dọc
- external axial forces
- ngoại lực tác dụng
- external applied force
- ngoại năng
- external energy
- ngoại tiết
- external secretion
- người xin việc bên ngoài
- external candidate
- nguồn ngoài
- external source
- nguồn điện áp bên ngoài
- external voltage source
- nhãn ngoài
- external label
- nhiệt độ bề mặt phía ngoài
- external surface temperature
- nhiệt độ bên ngoài
- external temperature
- nhiễu ngoài
- external disturbance
- ổ đĩa cứng ngoài
- external hard disk
- ổ đĩa ngoài
- external disk drive
- ổ đỡ ngoài
- external bearing
- ống cân bằng ngoài
- external equalizer pipe
- ống nối cân bằng ngoài
- external equalizing connection
- ống xả nước bên ngoài
- external downpipe
- pan me đo ngoài
- external micrometer
- panme đo ngoài
- external micrometer
- phân giác ngoài
- external bisector
- phản hồi ngoài
- external feedback
- phần tử bên ngoài
- external elements
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- external (internal) division of a segment
- phòng (ban) kinh tế đối ngoại
- external economic relation department
- phương pháp do chậu hông ngoài
- external pelvimetry
- phương pháp kiểm tra ngoài
- external test method
- phương sai ngoài
- external variance
- quá điện áp ngoại lai
- external overvoltage
- quản lý bộ trữ trang ngoài
- external page storage management
- quản lý ngoài
- external management
- ren ngoài
- external screw
- ren ngoài
- external thread
- ren ngoài (ren đực)
- external thread
- ren vít ngoài
- external screw thread
- sắp xếp ngoài
- external sort
- sinh cặp ngoài
- external pair production
- số ký tự ngoài
- external character number
- số ngoài
- external number
- sơ đồ ngoài
- external schema
- sơ đồ đánh số ngoài
- external numbering plan
- sự ăn khớp ngoài
- external gear
- sự ăn khớp răng ngoài
- external toothing
- sự ăn mòn do dòng điện ngoài
- corrosion by external currents
- sự ăn răng ngoài
- external toothing
- sự biến điệu bên ngoài
- external modulation
- sự cách điện bên ngoài
- external insulation
- sự cân bằng áp suất ngoài
- external pressure equalization
- sự cắt ren ngoài
- external threading
- sự cháy bên ngoài
- external burning
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- EIS (externalinterrupt support)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- external interrupt support (EIS)
- sự hoàn thiện các góc ngoài tường
- finishing of walls external angle
- sự hồi lưu ngoài
- external reflux
- sự kiện ngoài
- external event
- sự lặp lại số ngoài
- external number repetition
- sự mài nghiền (mặt) ngoài
- external lapping
- sự mài tròn ngoài
- external cylindrical grinding
- sự mang tải chất ngoài
- external load carrying
- sự ngắt ngoài
- external interruption
- sự nhập từ ngoài
- external input
- sự nút lỗ mìn ngoài
- external stemming
- sự phân loại ngoài
- external sort
- sự phay (mặt) ngoài
- external milling
- sự phun ngoài
- external injection
- sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
- external page storage management
- sự rèn chồn bên ngoài
- external upset
- sự sắp xếp ngoài
- external sort
- sự tắc nghẽn bên ngoài
- external blocking
- sự tạo xung nhịp ngoài
- external clocking
- sự tham chiếu ngoài
- external reference (EXTRN)
- sự tiện bên ngoài
- external turning
- sự đầm rung bên ngoài
- external vibration
- sự điều biến ngoài
- external modulation
- tai ngoài
- auris external
- tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số
- Digital Information Systems External Resources (DISER)
- tải trọng ngoài
- external strain
- tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử)
- externally applied load, external load
- tấm che nắng bên ngoài
- external shading device
- tạp nhiễu bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu ngoài
- external noise
- tập tin vết ngoài
- external trace file (EXT)
- tệp dữ liệu ngoài
- external data file
- tệp ngoài
- external file
- tham chiếu ngoại bộ
- external reference
- tham chiếu ngoài không xác định
- undefined external reference
- tham chiếu ngoài yếu
- weak external reference
- thặng dư bên ngoài
- excess external liquidity
- thành phần ngoài
- external component
- thành phần thư viện ngoài
- external library member
- then hoa ngoài
- external spline
- thiết bị gắn ngoài
- external device
- thiết bị ngoài
- external measuring comparator
- thiết bị ngoài
- external unit
- thời gian mất bên ngoài
- external loss time
- thủ tục ngoài
- external routine
- thực thể ngoài
- external entity
- thuộc bên ngoài
- external (a-no)
- tích ngoài
- external product
- tiếng ồn bên ngoài
- external noise
- tiín hiệu ngoài
- external signal
- tín hiệu ngoài
- external signal
- tĩnh mạch cảnh ngoài
- jugular vein external
- tĩnh mạch chậu ngoài
- iliac vein external
- toán hạng thiết bị ngoài
- external-device operands
- trạm chủ bên ngoài
- External Host (EH)
- trang ngoài
- external page
- trạng thái trang ngoài
- external page state
- trĩ ngoại
- external pile
- trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
- Extended/External Data Representation (XDR)
- truy cập từ phía ngoài
- external access
- từ trạng thái ngắt ngoài
- external-interrupt status word
- từ trường ngoài
- external magnetic field
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài
- ESD (externalsymbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
- composite external symbol dictionary
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- từ điển ký kiệu ngoài
- external symbol dictionary
- tuyến ngoài
- external line
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [[[Digital]] - DEC]
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- ứng lực ngoài
- external-prestressed
- ứng suất mặt ngoài
- external strain
- ứng suất ngoài
- external strain
- ứng suất ngoài
- external stress
- ứng suất trước bên ngoài
- external prestress
- van có đường cân bằng áp suất ngoài
- valve with external pressure equalizing connection
- viêm lớp ngoài màng não cứng
- external pachymeningitls
- viêm màng não cứng ngoài
- external meningitis
- viêm màng ngoài tim mặt ngoài
- external pericarditis
- vít bên ngoài
- external screw
- vỏ bao che bên ngoài
- external skin
- vỏ ngoài
- external shell
- vòng răng ngoài
- external gear
- vòng đệm hãm răng ngoài
- external tooth lock washer
- vùng ngoài
- external polygon
- đặc trưng ngoài
- external characteristic
- đặc tuyến ngoài (động lực)
- external characteristic
- đáp ứng thiết bị ngoài
- external-device response
- đầu nối tập tin ngoài
- external file connector
- đầu vào ngoài
- external input
- địa chỉ ngoài
- external page address
- địa chỉ thiết bị ngoài
- external-device address
- điểm gián đoạn ngoài
- external saltus
- điện áp bên ngoài
- external voltage
- điện áp ngoài
- external voltage
- điện cảm ngoài
- external inductance
- điện trở ngoài
- external resistance
- điện trở ngoài
- external resistor
- điều kiện ngoài
- external condition
- đinh nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa ngoài
- external definition
- độ côn ngoài
- external taper
- độ dài ngoài
- external length
- đoạn ngoài
- external segment (XSEG)
- đối tượng ngoài
- external object
- đơn vị chương trình ngoài
- external program unit
- động cơ rôto ngoài
- external rotor motor
- động cơ đốt cháy ngoài
- engine external combustion
- động cơ đốt ngoài
- external combustion engine
- đồng hồ ngoài
- external clock
- đồng hồ ngoài
- external clocking
- đồng hồ phát bên ngoài
- External Transmit Clock (XTC)
- đường kính ngoài
- external diameter
- đường ngoài
- external line
- đường ống cân bằng ngoài
- external equalizer line
external (a-no)
outer
- bản ngoài xương sọ
- table of skull outer
- bao bì ngoài
- outer case
- bao gói ngoài
- outer case
- bến tàu ngoài
- outer harbour
- bờ biển phía ngoài
- outer shoe-line
- bờ dốc ngoài
- outer slope
- bờ ngoài
- outer bank
- cầu thang ở phía ngoài
- outer string
- cửa ngoài
- outer door
- cực ngoài
- outer electrode
- dầm ngoài của cầu thang
- outer string
- dầm thang ở phía ngoài
- outer string
- dạng ngoài
- outer form
- dây dẫn ngoài trời
- outer conductor
- electron (vỏ) ngoài
- outer (-shell) electron
- góc ngoài
- outer corner
- gối tựa ngoài
- outer support
- hành tinh bên ngoài
- outer planet
- hành tinh ngoài
- outer planet
- không gian ngoài khí quyển
- outer space
- lò xo ngoài của xupap
- outer valve soring
- lớp áo ngoài
- outer mantle
- lớp ốp ngoài
- outer lining
- mạng lưới thoát nước bên ngoài
- outer discharge system
- măng sông ngoài
- outer sleeve
- măngsông ngoài
- outer sleeve
- mặt (ngoài) thẻ đục lỗ
- outer face
- mặt ngoài
- outer side
- mật độ ngoài
- outer density
- mép ngoài
- outer edge
- mối nối bên ngoài
- outer connection
- nắp gập ngoài
- outer flap
- ngoài cảng
- outer harbour
- ngoại lực
- outer forces
- ngoại vi khu dân cư
- outer zone of settlement
- nối ngoài
- outer join
- ổ ngoài
- outer bearing
- ổ trục ngoài
- outer support
- ổ tựa ngoài
- outer support
- ống lồng ngoài
- outer sleeve
- ống ngoài
- outer barrel
- ống ngoài
- outer tube
- ống nối bên ngoài
- outer sleeve
- ống nối ngoài
- outer sleeve
- panen tường ngoài
- outer wall panel
- phần bao chi tiết ngoài
- outer member
- phần ngoài của khớp (cacđăng)
- outer casing of joint
- pháp tuyến ngoài cửa của diện tích
- outer normal to unit area
- phép tự đẳng cấu ngoài
- outer automorphism
- phép đẳng cấu ngoài
- outer isomorphism
- phức chất obitan ngoài
- outer orbital complex
- ray ngoài
- outer rail
- sân ngoài
- outer court
- sợi ngoài
- outer fiber
- sụ cách điệu bên ngoài
- outer insulation
- tai ngoài, phần tai gồm loa tai và ống tai ngoài
- outer ear
- thân tàu ngoài (đóng tàu)
- outer hull
- tích ngoài
- outer product
- tín hiệu cổng vào ngoài
- outer home signal
- tín hiệu từ xa bên ngoài
- outer distant signal
- vai đường ngoài
- outer shoulder
- vành đai ngoài trời
- outer belt
- vỏ ngoài
- outer shell
- vỏ ngoài
- outer skin
- vỏ ngoài tủ (lạnh)
- outer cabinet shell
- vỏ tàu ngoài
- outer skin
- vòng ngoài (ổ bi)
- outer ring
- vòng ngoài ổ bi
- ball-bearing outer race
- vòng ngoài ổ lăn
- outer race
- vòng ngoài ổ lăn bi
- outer race
- vùng ngoài làng
- outer zone of settlement
- đắp đá (ngoài)
- rockfill embankment (outer)
- đê quai ngoài
- outer cofferdam
- đèn hiệu ngoài cùng
- outer marker
- đèn pha phía ngoài
- outer headlight
- điểm chết ngoài
- outer dead center
- độ đo ngoài
- outer measure
- đường kính ngoài
- outer diameter
- đường kính ngoài
- outer diameter (OD)
exterior
- bề mặt ngoài
- exterior face
- bề mặt ngoài
- exterior surface
- cái chụp ở bên ngoài
- exterior hood
- cái phủ ở bên ngoài
- exterior hood
- cái trùm ở bên ngoài
- exterior hood
- cầu thang ngoài
- exterior stair
- cổng nối ngoài
- exterior gateway
- cổng vào ngoài
- exterior gateway
- dầm ngoài cùng
- edge beam, exterior girder
- dạng ngoài
- exterior form
- giao thức cổng ngoài
- Exterior Gateway Protocol (EGP)
- giao thức cổng nối ngoài
- EGP (ExteriorGateway Protocol)
- gỗ dán bên ngoài
- exterior plywood
- góc hướng ra ngoài
- exterior angle
- góc ngoài
- exterior angle
- gối tựa ngoài
- exterior support
- hệ thống con chuyển mạch nút bên ngoài
- Exterior Nodal Switching Subsystem (ENSS)
- kết cấu bảo vệ bên ngoài
- exterior protected construction
- khoa xạ kích ngoài
- exterior ballistics
- khoang bên ngoài
- exterior panel
- kính chiếu hậu ngoài
- exterior mirror
- mặt ngoài
- EXT 1. exterior
- mặt ngoài
- exterior (EXT)
- máy phát điện cực ngoài
- exterior pole generator
- máy đóng bao ngoài
- exterior packaging machine
- miền ngoại vị
- exterior zone
- neo ngoài
- exterior anchor
- nhãn ngoài
- exterior label
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an exterior composition law
- panen tường ngoài
- exterior panel
- sân ngoài
- exterior yard
- sơn dùng bên ngoài
- exterior paint
- sơn ngoài nhà
- exterior house paint
- sơn trong dùng ở ngoài
- exterior varnish
- sự chiếu sáng bên ngoài
- exterior lighting
- sự hoàn thiện bên ngoài
- exterior finish
- sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng)
- superelevation of exterior rail
- tích ngoài
- exterior product
- tường ngoài không chịu lực
- exterior non-bearing wall
- tường ngoài không chịu lực
- non bearing exterior wall
- vécni dùng ở ngoài
- exterior varnish
- vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong và ngoài
- Interior & Exterior finishing products cement base
- vữa trát ngoài
- exterior stucco
- vùng bên ngoài
- EXT 1. exterior
- vùng ngoài
- exterior (EXT)
- đại số ngoài
- exterior algebra
- điểm ngoài
- exterior point
- độ đo ngoài
- exterior measure
foreign
- bản vẽ chi tiết bên ngoài
- foreign part drawing
- bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể
- foreign-body locator
- chủ ngoài
- foreign host
- chuyên gia nước ngoài
- foreign expert
- công việc ngoại giao
- foreign affair
- dịch vụ trao đổi ngoài giờ
- foreign exchange service
- du lịch (ra) nước ngoài
- foreign tourism
- giá thành đổi ra ngoại tệ
- foreign exchange cost
- ngoại hối
- foreign exchange
- ngoại ngữ
- foreign language
- ngoại ngữ
- foreign languages
- ngoại tệ
- foreign currency
- ngoại thương
- foreign trade
- nguồn ngoài
- foreign source
- phòng (ban) đối ngoại
- foreign relations department
- protein ngoại lai
- foreign protein
- tài sản ngoại tệ
- foreign exchange
- thanh toán bằng ngoại tệ
- foreign currencies, payment in
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange market
- trung tâm ngoại hối
- foreign exchange centre
- vật ngoại lai
- foreign matter
- vốn ngoại tệ
- foreign currency funds
- đầu tư nước ngoài
- foreign investment
- đổi ngoại tệ
- foreign exchange
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exocarp
foreign
- bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
- decontrol of foreign exchange (to...)
- bảng giá ngoại hối
- foreign exchange quotation
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- table of foreign exchange quotations
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- Bộ Ngoại giao
- Foreign Office
- Bộ Ngoại giao
- Ministry of Foreign Affaires
- Bộ Ngoại thương
- ministry of foreign trade
- Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
- Minister of Foreign Affairs
- bưu kiện nước ngoài
- foreign mail
- các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising associations
- các ngân hàng ngoại quốc
- foreign banks
- cán cân ngoại thương
- balance of foreign trade
- cán cân đối ngoại
- foreign balance
- cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- chế tạo tại nước ngoài
- of foreign manufacture
- chế độ giữ lại ngoại hối
- foreign exchange retaining system
- chế độ tập trung ngoại hối
- foreign exchange concentration
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign affiliate
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors reception
- chi phiếu nước ngoài
- foreign cheque
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến tranh ngoại hối
- foreign exchange warfare
- chính sách đối ngoại
- foreign policy
- cho vay bằng ngoại tệ
- foreign currency credit
- chứng khoán nước ngoài
- foreign securities
- chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống
- foreign escorted tour
- chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
- foreign independent tour
- cổ phần tư bản nước ngoài
- foreign equity
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign branch
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign company
- công ty ngoại quốc
- foreign corporation
- công ty ngoại thương
- foreign trade corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- controlled foreign corporation
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign company
- công ty tư nhân nước ngoài
- foreign personal holding company
- công ty vốn nước ngoài
- corporation with foreign capital
- công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising agency
- Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
- Foreign Operations Administration
- Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
- Bureau of foreign and Domestic Commerce
- do nước ngoài sản xuất
- of foreign manufacture
- doanh số ngoại thương
- foreign trade turnover
- doanh số ngoại thương
- foreign trade volume
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserve
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối khả dụng
- available reserves of foreign exchange
- dự trữ ngoại hối quá nhiều
- excessive foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại tệ
- foreign currency reserves
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- gold and foreign exchange reserves
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- quotation of a foreign market
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
- value of foreign trade
- giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
- net foreign investment
- giao dịch ngoại tệ
- dealings in foreign notes and coins
- giao dịch ngoại tệ
- foreign currency transaction
- giao dịch ngoại thương
- foreign trade transaction
- giấy chứng ngoại hối
- foreign exchange certificate
- giấy chứng đổi ngoại tệ
- foreign exchange certificate
- giấy phép ngoại hối
- foreign exchange licence
- hãng buôn nước ngoài
- foreign firm
- hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
- foreign flag airline
- hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
- foreign exchange futures
- hàng ngoại (hóa)
- foreign goods
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trace efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade efficiency
- hối phiếu ngoại phó
- bill of foreign exchange
- hối phiếu ngoại quốc
- foreign bank bill of exchange
- hối phiếu ngoại tệ
- foreign currency bill
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bill
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bill (foreignbill of exchange)
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- rate in foreign currency
- hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
- foreign currency futures
- hợp đồng ngoại hối
- foreign exchange contract
- nệm ngoại hối
- foreign exchange cushion
- ngân hàng ngoại hối
- foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
- specialized foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại thương
- bank for foreign trade
- ngân hàng ngoại thương
- foreign trade bank
- Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
- Bank for Foreign Trade of Vietnam
- ngân hàng nước ngoài
- foreign bank
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- ngân sách ngoại hối
- foreign exchange budget
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign market study
- ngoại hối
- foreign exchange
- ngoại hối
- foreign exchange (forex)
- ngoại hối dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối tự do
- free foreign exchange
- ngoại hối tự dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại tệ
- foreign currency
- ngoại tệ
- foreign money
- ngoại tệ chỉ định
- designated foreign currency
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- ngoại thương
- foreign trade
- ngoại tịch
- foreign staff
- ngoại trưởng
- Minister of Foreign Affairs
- ngoại viện
- foreign aid
- người buôn bán ngoại thương
- foreign-exchange dealer
- người môi giới bán hàng ngoại
- dealer in foreign articles
- người môi giới ngoại hối
- foreign exchange broker
- người thuộc quốc tịch nước ngoài
- foreign national
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign general agent
- người đại lý thu mua nước ngoài
- agent foreign purchaser
- nhà ngoại thương
- foreign trader
- nhân viên quốc tịch nước ngoài
- foreign staff
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign debts
- nợ nước ngoài
- foreign debt
- nợ nước ngoài
- foreign loan
- nợ trong nước và nước ngoài
- domestic and foreign loan
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign judgement
- phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill
- phiếu khoán ngoại hối
- foreign exchange instrument
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign money order
- phòng mua bán ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- foreign exchange office
- phương thức cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- quản lý ngoại hối
- management of foreign exchange
- quản lý ngoại thương
- control of foreign trade
- quản lý ngoại thương
- foreign trade control
- quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising
- quỹ ngoại hối
- foreign exchange fund
- quy đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- ra nước ngoài
- go foreign
- rủi ro ngoại hối
- foreign exchange risk
- số dư ngoại hối
- foreign balance
- số ngoại tệ nắm giữ
- foreign currency holdings
- số nhân ngoại thương
- foreign trade multiplier
- sự biến động ngoại hối
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation
- sự cấp vốn ngoại thương
- financing of foreign trade
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
- drain of foreign currency
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- foreign transfer of shares
- sự chuyển ngoại tệ
- foreign exchange transfer
- sự dồn vào của tư bản nước ngoài
- foreign capital inflow
- sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
- depletion of foreign exchange reserves
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- automatic foreign exchange allocation
- sự phong tỏa ngoại hối
- blockage of foreign currency
- sự quy đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- sự thiếu ngoại tệ
- scarcity of foreign currency
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign sale
- sự đưa vốn nước ngoài vào
- introduction for foreign capital
- sức sinh lợi của ngoại thương
- foreign trade profitability
- tài khoản bình ổn ngoại hối
- foreign exchange equalization account
- tài khoản ngoại tệ
- foreign currency account
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign accounts
- tài sản ngoại hối
- foreign exchange assets
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange holdings
- tài trợ ngoại thương
- foreign trade financing
- tập quán ngoại thương
- custom of foreign trade
- tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu chạy tuyến ngoài nước
- foreign-going ship
- tàu trong nước treo cờ nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tẩy chay hàng ngoại
- boycott foreign goods (to...)
- thâm hụt ngoại thương
- foreign trade deficit
- thặng dư ngoại thương
- foreign trade surplus
- thanh toán ngoại hối
- foreign exchange cleaning
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange free market
- thị trường nước ngoài
- foreign market
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- foreign correspondent
- thu hút đầu tư nước ngoài
- absorb foreign investment (to...)
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign income
- thu nhập ngoại hối
- earnings in foreign exchange
- thu nhập ngoại hối
- foreign exchange earnings
- thư tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- thuế ở nước ngoài
- foreign tax
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign deposit
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi ngoại tệ
- foreign currency deposit
- tiền lãi ngoại hối
- foreign exchange earnings
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- cash held in foreign countries
- tín dụng ngoại hối
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- tin nước ngoài
- foreign news
- tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
- foreign general average
- trái phiếu ngoại quốc
- foreign bond
- trái phiếu nước ngoài
- foreign bond
- treo cờ nước ngoài
- foreign flag airline
- trốn tránh ngoại tệ
- evasion of foreign currency
- trọng tài ngoại thương
- foreign trade arbitration
- tư bản nước ngoài
- foreign capital
- tỷ giá ngoại hối
- foreign exchange rate
- ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
- foreign Exchange Commission
- ủy ban Trọng tài Ngoại thương
- Foreign Trade Arbitration Commission
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- foreign tourist office
- vận tải ngoại thương
- foreign trade transportation
- việc buôn bán ngoại hối
- foreign exchange
- việc buôn bán ngoại tệ
- foreign exchange (forex)
- việc đổi ngoại tệ
- foreign currency exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange
- viện trợ của nước ngoài
- foreign aid
- vốn nước ngoài
- foreign fund
- vốn nước ngoài
- foreign funds
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn tư nhân nước ngoài
- private foreign capital
- yết giá ngoại tệ
- quotation for foreign currency
- đại diện ở nước ngoài
- foreign aid
- đại lý ở nước ngoài
- foreign agency
- đầu cơ ngoại hối
- speculation on foreign exchange
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư của nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư nước ngoài
- investment foreign
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- foreign direct investments
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- investment in foreign countries
- đầu tư ra nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investments
- điều lệ kiểm dịch đối ngoại
- foreign quarantine regulations
- điều lệ quản lý ngoại hối
- foreign exchange regulations
- độc quyền ngoại hối
- foreign exchange monopoly
- độc quyền ngoại thương
- foreign trade monopoly
- độc quyền ngoại thương
- monopoly of foreign trade
- đơn xin bán ngoại hối
- sales application for foreign exchange
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- application for import of foreign goods
- đưa vốn nước ngoài vào
- introduce foreign capital
- đưa đầu tư nước ngoài vào
- introduce foreign investment
- được viết bằng ngoại tệ
- denominated in foreign currency
outside
extra
- chức vị ngoài ngân sách
- extra-budgetary post
- chương mục ngoài ngân sách
- extra-budgetary accounts
- ngoại ngạch
- extra premium
- ngoại ngân sách
- extra-budgetary
- nguồn vốn ngoài ngân sách
- extra-budgetary resources
- phí dụng ngoại ngạch
- extra charges
- phí tổn ngoại ngạch
- extra cost
- sự châm chước ngoài pháp luật
- extra statutory concession
- tài khoản ngoài ngân sách
- extra-budgetary accounts
- tiền trả thêm ngoài giờ
- extra time to pay
- trợ cấp ngoại ngạch
- extra allowance
- trương mục ngoài ngân sách
- extra-budgetary accounts
- vận phí ngoại ngạch
- extra freight
- vốn ngoài ngân sách
- extra-budgetary funds
foreign
- bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
- decontrol of foreign exchange (to...)
- bảng giá ngoại hối
- foreign exchange quotation
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- table of foreign exchange quotations
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation insurance
- Bộ Ngoại giao
- Foreign Office
- Bộ Ngoại giao
- Ministry of Foreign Affaires
- Bộ Ngoại thương
- ministry of foreign trade
- Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
- Minister of Foreign Affairs
- bưu kiện nước ngoài
- foreign mail
- các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising associations
- các ngân hàng ngoại quốc
- foreign banks
- cán cân ngoại thương
- balance of foreign trade
- cán cân đối ngoại
- foreign balance
- cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- chế tạo tại nước ngoài
- of foreign manufacture
- chế độ giữ lại ngoại hối
- foreign exchange retaining system
- chế độ tập trung ngoại hối
- foreign exchange concentration
- chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
- foreign affiliate
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors
- chi phí tiếp khách nước ngoài
- expense for foreign visitors reception
- chi phiếu nước ngoài
- foreign cheque
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến tranh ngoại hối
- foreign exchange warfare
- chính sách đối ngoại
- foreign policy
- cho vay bằng ngoại tệ
- foreign currency credit
- chứng khoán nước ngoài
- foreign securities
- chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống
- foreign escorted tour
- chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
- foreign independent tour
- cổ phần tư bản nước ngoài
- foreign equity
- cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
- foreign branch
- công ty chi nhánh ở nước ngoài
- foreign subsidiary
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign company
- công ty ngoại quốc
- foreign corporation
- công ty ngoại thương
- foreign trade corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- controlled foreign corporation
- công ty ở nước ngoài (của một công ty)
- foreign company
- công ty tư nhân nước ngoài
- foreign personal holding company
- công ty vốn nước ngoài
- corporation with foreign capital
- công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising agency
- Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
- Foreign Operations Administration
- Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
- Bureau of foreign and Domestic Commerce
- do nước ngoài sản xuất
- of foreign manufacture
- doanh số ngoại thương
- foreign trade turnover
- doanh số ngoại thương
- foreign trade volume
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserve
- dự trữ ngoại hối
- foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại hối khả dụng
- available reserves of foreign exchange
- dự trữ ngoại hối quá nhiều
- excessive foreign exchange reserves
- dự trữ ngoại tệ
- foreign currency reserves
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign reserves
- dự trữ vàng và ngoại tệ
- gold and foreign exchange reserves
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- quotation of a foreign market
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
- value of foreign trade
- giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
- value of foreign trade
- giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
- net foreign investment
- giao dịch ngoại tệ
- dealings in foreign notes and coins
- giao dịch ngoại tệ
- foreign currency transaction
- giao dịch ngoại thương
- foreign trade transaction
- giấy chứng ngoại hối
- foreign exchange certificate
- giấy chứng đổi ngoại tệ
- foreign exchange certificate
- giấy phép ngoại hối
- foreign exchange licence
- hãng buôn nước ngoài
- foreign firm
- hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
- foreign flag airline
- hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
- foreign exchange futures
- hàng ngoại (hóa)
- foreign goods
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- Foreign Credit Insurance Association
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trace efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade efficiency
- hối phiếu ngoại phó
- bill of foreign exchange
- hối phiếu ngoại quốc
- foreign bank bill of exchange
- hối phiếu ngoại tệ
- foreign currency bill
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bill
- hối phiếu đối ngoại
- foreign bill (foreignbill of exchange)
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- rate in foreign currency
- hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
- foreign currency futures
- hợp đồng ngoại hối
- foreign exchange contract
- nệm ngoại hối
- foreign exchange cushion
- ngân hàng ngoại hối
- foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
- specialized foreign exchange bank
- ngân hàng ngoại thương
- bank for foreign trade
- ngân hàng ngoại thương
- foreign trade bank
- Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
- Bank for Foreign Trade of Vietnam
- ngân hàng nước ngoài
- foreign bank
- ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
- foreign correspondent
- ngân sách ngoại hối
- foreign exchange budget
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- foreign market study
- ngoại hối
- foreign exchange
- ngoại hối
- foreign exchange (forex)
- ngoại hối dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại hối tự do
- free foreign exchange
- ngoại hối tự dự bị
- self-provided foreign exchange
- ngoại tệ
- foreign currency
- ngoại tệ
- foreign money
- ngoại tệ chỉ định
- designated foreign currency
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- ngoại thương
- foreign trade
- ngoại tịch
- foreign staff
- ngoại trưởng
- Minister of Foreign Affairs
- ngoại viện
- foreign aid
- người buôn bán ngoại thương
- foreign-exchange dealer
- người môi giới bán hàng ngoại
- dealer in foreign articles
- người môi giới ngoại hối
- foreign exchange broker
- người thuộc quốc tịch nước ngoài
- foreign national
- người tổng đại lý ở nước ngoài
- foreign general agent
- người đại lý thu mua nước ngoài
- agent foreign purchaser
- nhà ngoại thương
- foreign trader
- nhân viên quốc tịch nước ngoài
- foreign staff
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign debts
- nợ nước ngoài
- foreign debt
- nợ nước ngoài
- foreign loan
- nợ trong nước và nước ngoài
- domestic and foreign loan
- phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
- foreign judgement
- phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
- foreign bank bill
- phiếu khoán ngoại hối
- foreign exchange instrument
- phiếu trả tiền ra nước ngoài
- foreign money order
- phòng mua bán ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại hối
- foreign exchange office
- phòng thu đổi ngoại tệ
- foreign exchange office
- phương thức cấp vốn ngoại thương
- foreign trade financing
- quản lý ngoại hối
- management of foreign exchange
- quản lý ngoại thương
- control of foreign trade
- quản lý ngoại thương
- foreign trade control
- quảng cáo nước ngoài
- foreign advertising
- quỹ ngoại hối
- foreign exchange fund
- quy đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- ra nước ngoài
- go foreign
- rủi ro ngoại hối
- foreign exchange risk
- số dư ngoại hối
- foreign balance
- số ngoại tệ nắm giữ
- foreign currency holdings
- số nhân ngoại thương
- foreign trade multiplier
- sự biến động ngoại hối
- fluctuation of foreign exchange
- sự biến động ngoại hối
- foreign exchange fluctuation
- sự cấp vốn ngoại thương
- financing of foreign trade
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
- outflow of foreign exchange
- sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
- drain of foreign currency
- sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
- foreign transfer of shares
- sự chuyển ngoại tệ
- foreign exchange transfer
- sự dồn vào của tư bản nước ngoài
- foreign capital inflow
- sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
- depletion of foreign exchange reserves
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- automatic foreign exchange allocation
- sự phong tỏa ngoại hối
- blockage of foreign currency
- sự quy đổi ngoại tệ
- foreign currency translation
- sự thiếu ngoại tệ
- scarcity of foreign currency
- sự tiêu thụ ở nước ngoài
- foreign sale
- sự đưa vốn nước ngoài vào
- introduction for foreign capital
- sức sinh lợi của ngoại thương
- foreign trade profitability
- tài khoản bình ổn ngoại hối
- foreign exchange equalization account
- tài khoản ngoại tệ
- foreign currency account
- tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
- foreign accounts
- tài sản ngoại hối
- foreign exchange assets
- tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
- official foreign exchange holdings
- tài trợ ngoại thương
- foreign trade financing
- tập quán ngoại thương
- custom of foreign trade
- tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tàu chạy tuyến ngoài nước
- foreign-going ship
- tàu trong nước treo cờ nước ngoài
- foreign flag (ship)
- tẩy chay hàng ngoại
- boycott foreign goods (to...)
- thâm hụt ngoại thương
- foreign trade deficit
- thặng dư ngoại thương
- foreign trade surplus
- thanh toán ngoại hối
- foreign exchange cleaning
- thị trường ngoại hối
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange free market
- thị trường nước ngoài
- foreign market
- thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
- foreign correspondent
- thu hút đầu tư nước ngoài
- absorb foreign investment (to...)
- thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
- foreign income
- thu nhập ngoại hối
- earnings in foreign exchange
- thu nhập ngoại hối
- foreign exchange earnings
- thư tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- thuế ở nước ngoài
- foreign tax
- tiền gởi ở nước ngoài
- foreign deposit
- tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
- deposit by foreign correspondents
- tiền gửi ngoại tệ
- foreign currency deposit
- tiền lãi ngoại hối
- foreign exchange earnings
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- cash held in foreign countries
- tín dụng ngoại hối
- credit in foreign exchange
- tín dụng ngoại tệ
- foreign currency credit
- tin nước ngoài
- foreign news
- tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
- foreign general average
- trái phiếu ngoại quốc
- foreign bond
- trái phiếu nước ngoài
- foreign bond
- treo cờ nước ngoài
- foreign flag airline
- trốn tránh ngoại tệ
- evasion of foreign currency
- trọng tài ngoại thương
- foreign trade arbitration
- tư bản nước ngoài
- foreign capital
- tỷ giá ngoại hối
- foreign exchange rate
- ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
- foreign Exchange Commission
- ủy ban Trọng tài Ngoại thương
- Foreign Trade Arbitration Commission
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- foreign tourist office
- vận tải ngoại thương
- foreign trade transportation
- việc buôn bán ngoại hối
- foreign exchange
- việc buôn bán ngoại tệ
- foreign exchange (forex)
- việc đổi ngoại tệ
- foreign currency exchange
- việc đổi ngoại tệ
- foreign exchange
- viện trợ của nước ngoài
- foreign aid
- vốn nước ngoài
- foreign fund
- vốn nước ngoài
- foreign funds
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign capital
- vốn tư nhân nước ngoài
- private foreign capital
- yết giá ngoại tệ
- quotation for foreign currency
- đại diện ở nước ngoài
- foreign aid
- đại lý ở nước ngoài
- foreign agency
- đầu cơ ngoại hối
- speculation on foreign exchange
- đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
- portfolio foreign investment
- đầu tư của nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư nước ngoài
- investment foreign
- đầu tư nước ngoài trực tiếp
- foreign direct investments
- đầu tư ở nước ngoài
- foreign investments
- đầu tư ở nước ngoài
- investment in foreign countries
- đầu tư ra nước ngoài
- foreign investment
- đầu tư trực tiếp của nước ngoài
- foreign direct investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investment
- đầu tư tư nhân nước ngoài
- private foreign investments
- điều lệ kiểm dịch đối ngoại
- foreign quarantine regulations
- điều lệ quản lý ngoại hối
- foreign exchange regulations
- độc quyền ngoại hối
- foreign exchange monopoly
- độc quyền ngoại thương
- foreign trade monopoly
- độc quyền ngoại thương
- monopoly of foreign trade
- đơn xin bán ngoại hối
- sales application for foreign exchange
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- application for import of foreign goods
- đưa vốn nước ngoài vào
- introduce foreign capital
- đưa đầu tư nước ngoài vào
- introduce foreign investment
- được viết bằng ngoại tệ
- denominated in foreign currency
Xem thêm các từ khác
-
Bài vẽ chi tiết ráp
sub assembly drawing -
Bài vẽ ráp
assembly drawing -
Bãi xây dựng
building yard, lie, site -
Bakelit (nhựa)
bakelite -
Sunfat chì
lead sulphate -
Sunfit
sulphite, sulfite, sulfite, sulphide, bã rượu sunfit ( chất phụ gia ), sulfite-cellulose liquor, dịch sunfit lên men ( phụ gia ), alcohol-sulfite... -
Sunfocacbonat
sulfocabonate, sulphocarbonate, thiocarbonate -
Sunfolan
sulfolane, sulpholane -
Ngoại ban
exanthan, rash -
Ngoài bề mặt
out-of-face, gia công ngoài bề mặt, out-of-face surfacing -
Ngoại biên
peripheral, hệ thần kinh ngoại biên, peripheral nervous system, nút ngoại biên, peripheral border node, thiết bị ngoại biên, peripheral... -
Ngoài biển khơi
in the offing, overseas -
Ngoại bộ
extenuate -
Ngoài bó tháp
extrapyramidal -
Ngoài cảng
outer harbour -
Ngoài cao điểm
off-peak, off-peak, biểu giá ngoài cao điểm, off-peak tariff, giá ( điện ) ngoài cao điểm, off-peak price, giờ ngoài cao điểm, off-peak... -
Ngoài chấn tâm
epifocal -
Ngoại chéo
off-diagonal, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element -
Balat
ballast, balat cát, sand ballast, balat to hạt, large ballast, balat đá dăm, broken-stone ballast, balat đá dăm, crushed-stone ballast, balat... -
Balat cát
sand ballast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.