- Từ điển Việt - Anh
Sự xả ra
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
escape-ESC
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blow-off
Xem thêm các từ khác
-
Sự xả thải công nghiệp
industrial discharge -
Sự xả tích lũy
cumulative discharge -
Sự xác định
definition, determination, estimating, estimation, identification, photo-elastic determination, qualification, determination, sự xác định chu kỳ,... -
Sự xác định axit
acid determination -
Ngân hàng tiết kiệm
saving bank, savings bank, savings bank (savings-bank), bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm, savings bank life insurance, ngân hàng... -
Ngân hàng tín dụng Nippon
nippon credit bank (ncb) -
Ngăn hình hộp đúc sẵn mở hai phía
box-shaped module (open on two sides) -
Ngăn hoạt hóa
activation stack -
Ngăn hốc
cellar cell, cell, pigeonhole -
Ngăn hộp
box, box chamber, cartridge cell -
Ngăn kéo
drawer., drawer, bàn có hai ngăn kéo, a table with two drawers., ngăn ( kéo ) lạnh, cold drawer, ngăn kéo kính lọc trượt, sliding filter... -
Ngăn kéo kính lọc trượt
sliding filter drawer -
Ngấn khấc
notch -
Ngân khố
treasury., fiscal, exchequer, treasury, báo cáo ngân khố, exchequer return, biên nhận phát triển đầu tư của ngân khố, treasury investment... -
Axit kế
acidimeter, acidometer -
Axit lactic
lactic acid -
Axit mật
bileacid, cholicacid, deoxycholic acid -
Sự xác định quỹ đạo
orbit determination -
Ngăn kiểm tra
inspection chamber -
Ngăn lại
dike, impound, screen, inhibit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.