- Từ điển Việt - Anh
Người coi sà lan
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bargee
bargeman
Xem thêm các từ khác
-
Nón phóng vật
alluvial cone, cinder mound, discharge cone, fan structure -
Nón ponhot
polhode cone -
Nón thợ hàn
welder helmet -
Người cung cấp
deliverer, feeder, provider, supplier, furnisher, provider, supplier, tenderer, người cung cấp dịch vụ, service provider, người cung cấp... -
Người cung cấp dịch vụ
service provider, service provider -
Người cung cấp nội dung
content provider -
Người cùng phe
partner -
Người cung ứng tàu biển
ship chandler -
Người đạc điền
cadastre, surveyor -
Người đại diện
agent, delegate, representative, agent, ambassador, business agent, delegate, nominee, procurator, representative, surrogate, người đại diện (... -
Người đại lý
agent, commission agent, agent, business agent, dealership, man of business, middleman, proxy, recognized agent, representative, giao dịch thông qua... -
Nguội dần
cool down -
Người dẫn đường
pilot -
Người đẵn gỗ
wood cutter -
Người dãn nhãn
labeler, labeller, labeller, maker -
Người đăng ký
subscriber -
Nón vật thể
polhode cone -
Nón xiên
oblique cone -
Nóng
hot; warm; fervet., tính từ., barrel, core, shallow, heat, hot, warm, nước nóng, hot water, hot-tempered; quick tempered., vô lăng điều chỉnh... -
Nóng (dây)
alive, energized, hot, live
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.