- Từ điển Việt - Anh
Người thực tập
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trainee
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trainee
Xem thêm các từ khác
-
Người thực thi
author, implementor -
Người thuê (nhà, đất)
tenant -
Người thuê bao
customer, subscriber, subscriber (to a newsgroup), subscriber, người thuê bao được gọi ưu tiên, priority for called subscriber, tín hiệu... -
Người thuê nhà
lodger, tenant, householder -
Người thuê tàu
charterer, charterer, freighter, shipper, người thuê tàu trơn, demise charterer, người thuê tàu định kỳ, time charterer -
Người thượng cổ
antiquity -
Bài hát
Danh từ: song, song, bộ sưu tập những bài hát dân gian, collection of folk-songs, sáng tác một bài... -
Bãi lầy
bog, cienagas, morass, mudflats, quag, slough, swamp -
Bãi ngầm
bank, bar -
Sức chịu phức tạp
combined strength -
Sức chịu rửa trôi
resistance to washing -
Sức chịu tải
bearing capacity, bearing force, bearing strength, capacitance, carrying capacity, load-bearing, load-bearing capacity, sức chịu tải của cầu,... -
Sức chịu tối đa
ultimate strength -
Sức chịu trên ổ lăn
bearing loads -
Sức chịu uốn
bending strength -
Sức chịu va đập nhiệt
thermal shock resistance -
Người tiếp nhận
recipient, taker, người tiếp nhận giá, price taker -
Người tiêu diệt
annihilator -
Người tiêu dùng
consumer, consumer (c), consumer, áp lực từ phía người tiêu dùng, consumer pressure, cân bằng của người tiêu dùng, consumer equilibrium,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.