- Từ điển Việt - Anh
Người ven bờ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
frontager
Xem thêm các từ khác
-
Người viết chương trình
application developer, applications developer, applications programmer -
Người viết kịch bản phim
script writer -
Người vỡ nợ
insolvent, bankrupt, defaulter, lame duck, người vỡ nợ được phục quyền, discharged bankrupt, người vỡ nợ được xác nhận, certificated... -
Người vú nuôi
wet-nurse -
Người xảm
calker -
Người xây dựng
builder, constructer, constructor, erector, người xây dựng cầu, bridge builder -
Người xem lại
reviewer -
Người xem truyền hình
television viewer -
Bãi thải đất đá
refuse, spoil area, spoil bank -
Bãi than
coal yard, coal storage -
Bãi than bùn
moor, peatbog, peatery, peatmoss, slough -
Bài tiết
Động từ: to excrete, elimination, excrete, excretion, bài tiết mồ hôi, to excrete sweat, to exude sweat,... -
Sức chống va đập
resistance to impact, resistance to shock, shock resistance -
Sức chống vỡ
resistance to shattering -
Sức chống vỡ toác
bursting strength -
Sức chống xé
resistance to tearing, tear resistance, ultimate tensile strength -
Sức chống xoắn tức thời
twisting strength -
Sức chứa
capacitance, capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput, capacity, storage capacity, sức chứa của... -
Sức chuyên chở
tonnage -
Sức cong
bending strain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.