Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngất

Mục lục

Thông dụng

Faint, swoon, become onconscious.
Mệt quá ngất đi
To faint from exhaustion.
Dizzy.
Núi kia cao ngất
That mountain is dizzy high.
Very expensive.
Diện ngất
To be decked out in very expensive clothes.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

swoon
apnea
asphyxia
ngạt khí cacbonic
asphyxia carbon
ngạt thai nhi
fetal asphyxia

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

arrest
blow
break
bảng ngắt
break board
bị ngắt
break off current
bộ ngắt chân không
vacuum break
cái ngắt mạch không khí
air-break circuit-breaker
cam đóng ngắt
make-and-break cross-grooved
cầu dao ngắt chậm
slow-break switch
cầu dao ngắt kép
double-break circuit-breaker, switch
câu lệnh ngắt
break statement
cho phép ngắt tại đây
Break Permitted Here (BPH)
chu ngắt
break period
chuỗi tự ngắt
break sequence
công suất không ngắt
no-break power
công tắc dùng để ngắt
break contact
công tắc một điểm ngắt
single break contact
công tắc ngắt
break contact
công tắc ngắt mạch nhanh
quick-break switch
công tắc ngắt nhanh
quick-break switch
dấu cách không ngắt
non-break space
dấu ngắt dòng
line break
dấu ngắt phần
section break
dấu ngắt phân đoạn
section break
dấu ngắt trang cần
required page break
dấu ngắt trang theo yêu cầu
required page break
dấu ngắt trang trước đoạn được chọn
para page break before
dãy ngắt
break sequence
dẹp ngắt trang
remove page break
dòng cảm ứng ngắt
break-induced current
dòng ngắt
break line
dòng điện trở đoạn bị ngắt
break off current
giá trị ngắt
break value
hành động ngắt
break action
khoảng cách không ngắt
non-break space
không ngắt
break-free
không ngắt đây
No break here (NBH)
tự ngắt
break character
lệnh ngắt
break instruction
lệnh ngắt
break statement
máy ngắt kép
double-break circuit-breaker, switch
máy ngắt đơn giản
plain-break circuit-breaker
mức ngắt điều khiển
control break level
ngắt bị lỗi
bad break
ngắt chuỗi, ngắt xâu
string break
ngắt dòng điện
break of the current
ngắt dữ liệu
data break
ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
paper break
ngắt hỏng
bad break
ngắt lỗi
bad break
ngắt mạch điện
break circuit
ngắt ngược
reverse break
ngắt sai
bad break
ngắt thành trang
break in to pages
ngắt trang
page break
ngắt trang bắt buộc
forced page break
ngắt trang bị lỗi
bad page break
ngắt trang cưỡng bức
forced page break
ngắt trang giữa các nhóm
page break between groups
ngắt trang mềm
soft page break
ngắt trang mới
new page break
ngắt trang sai
bad page break
ngắt tự động
automatic break
ngắt đảo chiều
reverse break
ngắt đảo ngược
reverse break
ngắt điều khiển
control break
ngắt đột ngột
break off
ngắt đường sở
baseline break
nguồn nuôi không ngắt
no-break power supply
phím ngắt
break key
sự ngắt dữ liệu
data break
sự ngắt trang
page break
sự ngắt đường truyền
line break
sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
make-and-break ignition
tần số đóng ngắt
break frequency
thao tác ngắt xen
break-in operation
thiết bị chuyển mạch ngắt điện
slow break switch
thiết bị ngắt xen
break-in device
thời gian ngắt
break time
thời gian ngắt (mạch)
break time
thời gian đóng ngắt
make-and-break time
tiếp xúc ngắt rồi đóng
break-before-make contact
tiếp xúc để ngắt
break contact
tiếp điểm ngắt kép
break-break contact
đặt dấu ngắt trang
force a page break
điểm ngắt
break point
được ngắt trong dầu
oil-break
break off
bị ngắt
break off current
dòng điện trở đoạn bị ngắt
break off current
breaking
bộ ngắt trường
field-breaking switch
công suất ngắt
breaking capacity
công tắc ngắt trường
field-breaking switch
dòng ngắt mạch
breaking current
dòng ngắt mạch lệch pha
out-of-phase breaking current
dòng ngắt mạch nạp tụ
capacitor breaking current
dòng ngắt mạch nạp đường cáp
cable-charging breaking current
dòng ngắt ngắn mạch
short-circuit-breaking current
dòng điện ngắt mạch
breaking current
khả năng ngắt
breaking capacity
khả năng ngắt không đối xứng
asymmetrical breaking capacity
năng lực ngắt mạch
breaking capacity
ngắt khẩn cấp
emergency breaking
ngắt bộ
preliminary breaking
sự ngắt mạch dòng điện ngược
reverse current circuit breaking
địa diện ngắt
breaking pattern
điểm ngắt
breaking point
cessation
phản ứng ngắt mạch
cessation reaction
cut off
cutting in line

Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử để báo rằng một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử . Sự xử bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lại tiếp [[tục.]]

de-energize
disable
DISC (disconnect)
disconnected
chế độ ngắt
disconnected mode (DM)
Chế độ ngắt (HDLC)
Disconnected Mode (HDLC) (DM)
chế độ ngắt bất đồng bộ
asynchronous disconnected mode (ADM)
chế độ ngắt chuẩn
NDM (normaldisconnected mode)
chế độ ngắt chuẩn
normal disconnected mode (NDM)
chế độ ngắt kết nối không đồng bộ
Asynchronous Disconnected Mode (ADM)
chế độ ngắt kết nối thông thường
Normal disconnected Mode (NDM)
chế độ ngắt không đồng bộ
ADM (asynchronousdisconnected mode)
pha ngắt
disconnected phase
trạng thái ngắt điện
power disconnected (state)
disconnection
sự ngắt
contact disconnection
disengage
disrupt
interrupt
bảng tả ngắt
interrupt descriptor table
bảng tả ngắt
Interrupt Descriptor Table (IDT)
bảng tả ngắt tải
Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
bảng ngắt ưu tiên
priority interrupt table
bảng vectơ ngắt
interrupt vector table
báo nhận ngắt
interrupt acknowledge
báo nhận ngắt
Interrupt Acknowledge (INTA)
bẫy ngắt
interrupt trap
bit mặt nạ ngắt
interrupt mask bit
bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất
input/output interrupt indicator
bộ chỉ báo ngắt ra/vào
input/output interrupt indicator
bộ ghi trạng thái ngắt
Interrupt Status Register (ISR)
ngắt
interrupt packet
bộ xử hàng ngắt
interrupt queue processor
bộ xử ngắt
IH (interrupthandler)
bộ xử ngắt cấp hai
second-level interrupt handler (SLIH)
bộ xử ngắt cấp hai
SLIH (second-level interrupt handler)
bộ xử ngắt mắc thứ nhất
first-level interrupt handler (FLIH)
bộ xử ngắt mức thứ nhất
First Level Interrupt Handler (FLIH)
bộ điều hành ngắt
interrupt handler
bộ điều khiển ngắt
interrupt control unit
bộ điều khiển ngắt
interrupt controller
bộ điều khiển ngắt
Interrupt Controller (IC)
bộ điều khiển ngắt
interrupt handler
bộ điều khiển ngắt lập trình được
PIC (Programmableinterrupt controller)
bộ điều khiển ngắt lập trình được
programmable interrupt controller (PIC)
bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
FLIH (first-level interrupt handler)
Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt thể lập trình
Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
các bộ ghi màn chắn ngắt
Interrupt Mask Registers (IMR)
các thường trình dịch vụ ngắt
Interrupt Service Routines (ISR)
chế độ ngắt lênh
command interrupt mode
chế độ ngắt lệnh
command interrupt mode
chương trình xử ngắt
interrupt handler (IH)
chương trình điều khiển ngắt truyền thông
CICP (communicationinterrupt control program)
chương trình điều khiển ngắt truyền thông
communication interrupt control program (CICP)
cờ (cho phép) ngắt
Interrupt ( enable ) Flag (IF)
cờ ngắt
interrupt flag
cờ xác lập ngắt
Set Interrupt Flag (STI)
cổng ngắt
interrupt gate
danh sách ngắt
interrupt list
dịch vụ ngắt
interrupt service
dòng ngắt
interrupt line
hệ kích bằng ngắt
interrupt-driven system
hệ ngắt
interrupt system
hệ thống ngắt
interrupt system
hệ điều khiển bằng ngắt
interrupt-driven system
hướng lượng ngắt
interrupt vector
Kết thúc ngắt/Kết thúc nhận dạng/Kết thúc ảnh
End Of Interrupt/ End Of Identify/ End of Image (EOI)
khối ngắt ảo ngoài
VEIB (virtualexternal interrupt block)
khối ngắt ảo ngoài
virtual external interrupt block (VEIB)
khối ngắt ngoài
EIB (externalinterrupt block)
khối ngắt ngoài
external-interrupt block (EIB)
khối điều khiển ngắt
ICB (interruptcontrol block)
khối điều khiển ngắt
interrupt control block
khối điều khiển ngắt
Interrupt Control Block (ICB)
tự ngắt ngược
reverse interrupt character
lật cho phép ngắt
interrupt enable flip-flop
mạng che ngắt
interrupt mask
mặt nạ ngắt
interrupt mask
máy phát-máy thu ngắt
Interrupt Sender Receiver (ISR)
mức ngắt
interrupt level
mức ngắt ưu tiên
priority interrupt level
mức ưu tiên ngắt
interrupt priority level
mức yêu cầu ngắt
Interrupt ReQuest Level (IRQL)
ngắt (IRQ)
IRQ (InterruptReQuest)
ngắt (khỏi) vòng
polled interrupt
ngắt báo lỗi
error interrupt
ngắt bất khả ngụy
non-maskable interrupt
ngắt bị chặn
disabled interrupt
ngắt bộ xử
processor interrupt
ngắt chẵn lẻ
parity interrupt
ngắt chắn được
maskable interrupt
ngắt che được
maskable interrupt
ngắt chương trình giám sát
supervisor interrupt
ngắt thể che
maskable interrupt
ngắt dị bộ
asynchronous interrupt
ngắt do lỗi
error interrupt
ngắt do người thao tác
operator-initiated interrupt
ngắt hệ thống
system interrupt
ngắt idle
idle interrupt
ngắt khả ngụy
maskable interrupt
ngắt khôi phục
recovery interrupt
ngắt không chắn được
non-maskable interrupt (NMI)
ngắt không che được
NMI (nanmaskableinterrupt)
ngắt không che được
NMI (nonmaskableinterrupt)
ngắt không che được
non-maskable interrupt
ngắt không che được
Non-Maskable Interrupt (NMI)
ngắt không hoạt động
idle interrupt
ngắt không theo yêu cầu
unsolicited interrupt
ngắt không ưu tiên
non-priority interrupt
ngắt không đánh số
Un-numbered Interrupt (UI)
ngắt kiểm tra chương trình
program check interrupt
ngắt lỗi bộ xử
processor error interrupt
ngắt lồng nhau
nested interrupt
ngắt lớp
class interrupt
ngắt nếu xảy ra tràn
Interrupt if Overflow occurs (INTO)
ngắt ngẫu nhiên
contingency interrupt
ngắt nghịch đảo
Reverse Interrupt (RVI)
ngắt ngoài
external interrupt
ngắt ngoại bộ
external interrupt
ngắt ngược
reverse interrupt
ngắt người thao tác
operator interrupt
ngắt nhập/xuất
input/output interrupt
ngắt phần cứng
hardware interrupt
ngắt phần mềm
software interrupt
ngắt ra/vào
input/output interrupt
ngắt rỗi
idle interrupt
ngắt theo hướng
vectored interrupt
ngắt theo vectơ
vector interrupt
ngắt theo vectơ
vectored interrupt
ngắt thủ tục - kết thúc tin báo
Procedure Interrupt - End - Of - Message (PRI-EOM)
ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang
Procedure Interrupt - Multipage Signal (PRI-MPS)
ngắt trong
internal interrupt
ngắt truyền
transmission interrupt
ngắt tự động
automatic interrupt
ngắt ưu tiên
priority interrupt
ngắt vào/ra
input/output interrupt
ngắt xích vòng
daisy chain interrupt
ngắt xử
processing interrupt
ngắt điều khiển bằng chương trình
PCL (programcontrolled interrupt)
ngắt điều khiển bằng chương trình
program controlled interrupt (PCI)
ngắt điều khiển chính
master control interrupt
ngắt định vị lại
relocation interrupt
phương thức ngắt
interrupt-driven (a-no)
quyền ưu tiên ngắt
interrupt priorities
sự hỗ trợ ngắt ngoài
EIS (externalinterrupt support)
sự hỗ trợ ngắt ngoài
external interrupt support (EIS)
sự ngắt
(CPU) interrupt
sự ngắt do phần cứng
hardware interrupt
sự ngắt nguồn nuôi
power supply interrupt
sự ngắt nguồn điện
power interrupt
sự ngắt nhập/xuất
input/output interrupt
sự ngắt quá trình
process interrupt
sự nhận dạng ngắt nhập/xuất
input/output interrupt identification
sự nhận dạng ngắt ra/vào
input/output interrupt identification
sự tạo vectơ ngắt
interrupt vectoring
sự ưu tiên ngắt
interrupt priority
sự xác nhận ngắt
interrupt confirmation
sự xử ngắt
interrupt handling
sự yêu cầu ngắt
interrupt request
thanh ghi yêu cầu ngắt
interrupt request register
thời gian ngắt
interrupt time
thủ tục dịch vụ ngắt
interrupt service routine
thủ tục điều khiển ngắt
interrupt control routine
thường trình dịch vụ ngắt
interrupt service routine
tín hiệu ngắt
interrupt signal
tín hiệu ngắt quá trình
process interrupt signal
tín hiệu ngắt tiến trình
process interrupt signal
tín hiệu yêu cầu ngắt
interrupt request (IRQ)
trình xử ngắt
interrupt handler
truyền động bằng ngắt
interrupt-driven
từ trạng thái ngắt ngoài
external-interrupt status word
ưu tiên ngắt
interrupt priorities
ưu tiên ngắt
interrupt priority
vectơ ngắt
interrupt vector
vectơ yêu cầu ngắt lỗi
EIRV (errorinterrupt request vector)
vectơ yêu cầu ngắt lỗi
error interrupt request vector (EIRV)
vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
I/O interrupt request vector (IOIRV)
vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
IOIRV (input/output interrupt request vector)
vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
IOIRV (input/output interrupt request vector)
vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
PIRV (programmedinterrupt request vector)
vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
programmed interrupt request vector (PIRV)
vị trí ngắt
interrupt location
địa chỉ ngắt
interrupt location
điều khiển bằng ngắt
interrupt-driven
điều khiển ngắt tác vụ
task interrupt control
đoạn chương trình điều khiển ngắt
interrupt control routine
đường dây yêu cầu ngắt
Interrupt ReQuest line (IRQ)
đường dây yêu cầu ngắt
interrupt request-IRQ-lines
đường thỉnh cầu ngắt
interrupt request line
đường yêu cầu ngắt
interrupt request lines
Interrupt (INT)
interruption

Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử để báo rằng một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử . Sự xử bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lại tiếp [[tục.]]

bộ điều hành ngắt mức hai
second level interruption handler
bộ điều hành ngắt mức một
first level interruption handler
khoảng thời gian ngắt
length of an interruption
mạng ngắt
interruption network
ngắt chương trình
Program Interruption (PI)
ngắt mạch
chain interruption
ngắt ra/vào
input/output interruption
ngắt vận hành
duty interruption
ngắt điều khiển chương trình
Program Controlled Interruption (PCI)
sự ngắt chương trình
program interruption
sự ngắt chủ ý
attention interruption
sự ngắt do quá điện áp
OVI (overvoltageinterruption)
sự ngắt do điện áp
overvoltage interruption (OVD)
sự ngắt dòng (điện)
circuit interruption
sự ngắt dự tính trước
foreseen interruption
sự ngắt kiểm tra máy
machine-check interruption (MCI)
sự ngắt kiểm tra máy
MCI (machinecheck interruption)
sự ngắt máy
machine interruption
sự ngắt ngoài
external interruption
sự ngắt nhập/xuất
I/O interruption
sự ngắt nhập/xuất
input/output interruption
sự ngắt truyền
transmission interruption
sự ngắt vào/ra
I/O interruption
thanh ghi mặt nạ ngắt
IMR (interruptionmask register)
thanh ghi mặt nạ ngắt
interruption mask register (IMR)
isolate
muscling in on

Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử để báo rằng một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử . Sự xử bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lại tiếp [[tục.]]

off
power down
sharing a theater box

Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử để báo rằng một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử . Sự xử bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lại tiếp [[tục.]]

shut off
hệ thống ngắt đèn pha tự động
automatic headlight shut-off system
thiết bị ngắt mạch
shut off device
van ngắt
shut-off valve
van ngắt nhiên liệu
fuel shut-off cock
van ngắt vặn tay
hand shut off valve
shut-down
thiết bị tự động ngắt bảo vệ
automatic shut down device
shut-off
hệ thống ngắt đèn pha tự động
automatic headlight shut-off system
thiết bị ngắt mạch
shut off device
van ngắt
shut-off valve
van ngắt nhiên liệu
fuel shut-off cock
van ngắt vặn tay
hand shut off valve
stoppage
suspension
switch
bộ chuyển mạch điểm ngắt
breakpoint switch
bộ ngắt (điện) cố định
set switch
bộ ngắt an toàn
safety switch
bộ ngắt cách ly
disconnecting switch
bộ ngắt dùng áp lực
pressure switch
bộ ngắt dùng dầu
oil switch
bộ ngắt hoạt động bằng áp lực
pressure operated cut off switch
bộ ngắt mạch ghép
linked switch
bộ ngắt nối
disconnecting switch
bộ ngắt trường
field discharge switch
bộ ngắt trường
field-breaking switch
bộ ngắt điện
power disconnect switch
bộ ngắt điện
switch interrupter
bộ ngắt điện (dùng) nhiệt
thermo-switch
cái ngắt mạch
switch key
cái ngắt mạch an toàn
safety switch
cái ngắt mạch cấu hình
configuration switch
cái ngắt mạch sự cố
emergency switch
cái ngắt mạch từ xa
remote control switch
cái ngắt mạch tự động
mechanically controlled switch
cái ngắt nối điện
off and on switch
cái ngắt điện kiểu giật
chain pull switch
cầu dao ngắt
isolating switch
cầu dao ngắt chậm
slow-break switch
cầu dao ngắt kép
double-break circuit-breaker, switch
cầu dao đóng ngắt
lever on-off switch
chốt ngắt nước
water switch
chuyển mạch điểm ngắt
breakpoint switch
công tắc ngắt
disconnecting switch
công tắc ngắt
isolating switch
công tắc ngắt
single pole switch
công tắc ngắt ắcqui
power cut-off (switch)
công tắc ngắt mạch
cut - out switch
công tắc ngắt mạch nhanh
quick-break switch
công tắc ngắt mass ắcqui
battery master switch
công tắc ngắt nhanh
quick-break switch
công tắc ngắt quá dòng điện
excess current switch
công tác ngắt trường
field discharge switch
công tắc ngắt trường
field-breaking switch
công tắc tự ngắt
cutout switch
dao ngắt điện
knife switch
dao ngắt điện
knife, switch
dầu bộ ngắt điện
switch oil
dầu ngắt điện
electric switch oil
hộp ngắt điện
switch-box
khóa ngắt
breakpoint switch
khóa ngắt mạch
switch key
máy ngắt (điện) bọc thép
armored switch
máy ngắt kép
double-break circuit-breaker, switch
ngắt (hẳn) điện
switch out
ngắt mạch
cutout switch
ngắt mạch
to switch off
ngắt mạch
to switch out
ngắt điện
switch off
ngắt điện an toàn
safety switch
ngắt điện thanh chéo
cross-bar switch
ngắt điện thanh tréo
cross-ber switch
núm ngắt điện chân không
vacuum switch
nút ngắt điện thế chính
main voltage switch
rơle ngắt luồng không khí
air flow switch
tế bào ngắt điện
switch-great cell
thiết bị chuyển mạch ngắt điện
slow break switch
thiết bị ngắt
switch gear
thiết bị ngắt (thang máy) cuối hành trình
stop limit switch
thiết bị ngắt luồng không khí
air flow switch
tổ hợp ngắt
switch combination
switch off
ngắt mạch
to switch off
tie-up
to break (out of a loop)

Giải thích VN: dụ ngắt một vòng lặp chương [[trình.]]

to shut down
trip
cần ngắt
trip lever
hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)
sympathetic trip
ngắt chạy dao
feed trip lever
rơle ngắt máy
trip relay
turn off
sự không ngắt tức thời
turn-off delay
sự ngắt trễ
turn-off delay
thời gian ngắt
turn-off time
wedging oneself in

Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử để báo rằng một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử . Sự xử bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lại tiếp [[tục.]]

strict
bất đẳng thức ngặt
strict inequality
phép tất suy ngặt
strict implication
tính lồi ngặt
strict convexity
strictly
lồi ngặt
strictly convex
môđun cyclic ngặt
strictly cyclic module
quá trình dừng ngặt
strictly stationary process
đơn điệu ngặt
strictly monotone
stringent

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cull
to cull cut

Xem thêm các từ khác

  • Ngắt (khỏi) vòng

    polled interrupt
  • Ngắt (mạch)

    disconnect, disjunction, ngắt mạch tự động, auto-disconnect, ngắt mạch vòng thuê bao, loop disconnect (ld), phụ kiện ngắt mạch,...
  • Ngắt báo lỗi

    error interrupt
  • Ngắt bất khả ngụy

    non-maskable interrupt
  • Ba phần tư viên gạch

    three-quarter bat, three-quarter brick, three-quarters bat
  • Bã rượu

    distillery residue, pot ale, vinasse, stillage, vinasse
  • Ba tầng

    triple cascade, three-stage, phi vụ không gian ( bằng con tàu vũ trụ ) ba tầng, three-stage mission, độ khuếch đại ba tầng, three-stage...
  • Bã tiêu hóa

    deposit
  • Ba trạng thái

    tri-state, three-state, ngõ ra ba trạng thái, tri-state output, cửa ba trạng thái, three-state gage, lôgic ba trạng thái, three-state logic,...
  • Ba trục

    triaxial, three-axis, bộ chỉ báo ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis indicator, sự làm ổn định ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis...
  • Sự xoắn quá

    override
  • Sự xoay

    pivoting, revolution, revolving, roll, rotating, rotation, slew, slewing, sluing, spin, steering, swinging, curl, eddy, rabbling, swirl, swirling, vortex,...
  • Ngắt chẵn lẻ

    parity interrupt
  • Ngắt dị bộ

    asynchronous interrupt
  • Ngắt điện

    interrupter., cutout, de-energize, disconnect, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off, cái ngắt điện cố định,...
  • Ngắt điện an toàn

    safety switch
  • Bác

    brother of daddy, cork, wick, wick (plastic board drain), ag, argent, argentum, bush, bushing, cartridge, clutch ring, collar, silver, silver (ag), batter,...
  • Bạc (có) ren

    screw bush
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top