- Từ điển Việt - Anh
Ngất
Thông dụng
Faint, swoon, become onconscious.
Dizzy.
Very expensive.
- Diện ngất
- To be decked out in very expensive clothes.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
swoon
apnea
asphyxia
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arrest
blow
break
- bảng ngắt
- break board
- bị ngắt
- break off current
- bộ ngắt chân không
- vacuum break
- cái ngắt mạch không khí
- air-break circuit-breaker
- cam đóng ngắt
- make-and-break cross-grooved
- cầu dao ngắt chậm
- slow-break switch
- cầu dao ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- câu lệnh ngắt
- break statement
- cho phép ngắt tại đây
- Break Permitted Here (BPH)
- chu kì ngắt
- break period
- chuỗi kí tự ngắt
- break sequence
- công suất không ngắt
- no-break power
- công tắc dùng để ngắt
- break contact
- công tắc một điểm ngắt
- single break contact
- công tắc ngắt
- break contact
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-break switch
- dấu cách không ngắt
- non-break space
- dấu ngắt dòng
- line break
- dấu ngắt phần
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- section break
- dấu ngắt trang cần có
- required page break
- dấu ngắt trang theo yêu cầu
- required page break
- dấu ngắt trang trước đoạn được chọn
- para page break before
- dãy ngắt
- break sequence
- dẹp ngắt trang
- remove page break
- dòng cảm ứng ngắt
- break-induced current
- dòng ngắt
- break line
- dòng điện trở đoạn bị ngắt
- break off current
- giá trị ngắt
- break value
- hành động ngắt
- break action
- khoảng cách không ngắt
- non-break space
- không ngắt
- break-free
- không ngắt ở đây
- No break here (NBH)
- kí tự ngắt
- break character
- lệnh ngắt
- break instruction
- lệnh ngắt
- break statement
- máy ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- máy ngắt đơn giản
- plain-break circuit-breaker
- mức ngắt điều khiển
- control break level
- ngắt bị lỗi
- bad break
- ngắt chuỗi, ngắt xâu
- string break
- ngắt dòng điện
- break of the current
- ngắt dữ liệu
- data break
- ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
- paper break
- ngắt hỏng
- bad break
- ngắt lỗi
- bad break
- ngắt mạch điện
- break circuit
- ngắt ngược
- reverse break
- ngắt sai
- bad break
- ngắt thành trang
- break in to pages
- ngắt trang
- page break
- ngắt trang bắt buộc
- forced page break
- ngắt trang bị lỗi
- bad page break
- ngắt trang cưỡng bức
- forced page break
- ngắt trang giữa các nhóm
- page break between groups
- ngắt trang mềm
- soft page break
- ngắt trang mới
- new page break
- ngắt trang sai
- bad page break
- ngắt tự động
- automatic break
- ngắt đảo chiều
- reverse break
- ngắt đảo ngược
- reverse break
- ngắt điều khiển
- control break
- ngắt đột ngột
- break off
- ngắt đường cơ sở
- baseline break
- nguồn nuôi không ngắt
- no-break power supply
- phím ngắt
- break key
- sự ngắt dữ liệu
- data break
- sự ngắt trang
- page break
- sự ngắt đường truyền
- line break
- sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
- make-and-break ignition
- tần số đóng ngắt
- break frequency
- thao tác ngắt xen
- break-in operation
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow break switch
- thiết bị ngắt xen
- break-in device
- thời gian ngắt
- break time
- thời gian ngắt (mạch)
- break time
- thời gian đóng và ngắt
- make-and-break time
- tiếp xúc ngắt rồi đóng
- break-before-make contact
- tiếp xúc để ngắt
- break contact
- tiếp điểm ngắt kép
- break-break contact
- đặt dấu ngắt trang
- force a page break
- điểm ngắt
- break point
- được ngắt trong dầu
- oil-break
break off
breaking
- bộ ngắt trường
- field-breaking switch
- công suất ngắt
- breaking capacity
- công tắc ngắt trường
- field-breaking switch
- dòng ngắt mạch
- breaking current
- dòng ngắt mạch lệch pha
- out-of-phase breaking current
- dòng ngắt mạch nạp tụ
- capacitor breaking current
- dòng ngắt mạch nạp đường cáp
- cable-charging breaking current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng điện ngắt mạch
- breaking current
- khả năng ngắt
- breaking capacity
- khả năng ngắt không đối xứng
- asymmetrical breaking capacity
- năng lực ngắt mạch
- breaking capacity
- ngắt khẩn cấp
- emergency breaking
- ngắt sơ bộ
- preliminary breaking
- sự ngắt mạch dòng điện ngược
- reverse current circuit breaking
- địa diện ngắt
- breaking pattern
- điểm ngắt
- breaking point
cessation
cut off
cutting in line
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục.]]
de-energize
disable
DISC (disconnect)
disconnected
- chế độ ngắt
- disconnected mode (DM)
- Chế độ ngắt (HDLC)
- Disconnected Mode (HDLC) (DM)
- chế độ ngắt bất đồng bộ
- asynchronous disconnected mode (ADM)
- chế độ ngắt chuẩn
- NDM (normaldisconnected mode)
- chế độ ngắt chuẩn
- normal disconnected mode (NDM)
- chế độ ngắt kết nối không đồng bộ
- Asynchronous Disconnected Mode (ADM)
- chế độ ngắt kết nối thông thường
- Normal disconnected Mode (NDM)
- chế độ ngắt không đồng bộ
- ADM (asynchronousdisconnected mode)
- pha ngắt
- disconnected phase
- trạng thái ngắt điện
- power disconnected (state)
disconnection
disengage
disrupt
interrupt
- bảng mô tả ngắt
- interrupt descriptor table
- bảng mô tả ngắt
- Interrupt Descriptor Table (IDT)
- bảng mô tả ngắt tải
- Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
- bảng ngắt ưu tiên
- priority interrupt table
- bảng vectơ ngắt
- interrupt vector table
- báo nhận ngắt
- interrupt acknowledge
- báo nhận ngắt
- Interrupt Acknowledge (INTA)
- bẫy ngắt
- interrupt trap
- bit có mặt nạ ngắt
- interrupt mask bit
- bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt indicator
- bộ chỉ báo ngắt ra/vào
- input/output interrupt indicator
- bộ ghi trạng thái ngắt
- Interrupt Status Register (ISR)
- bó ngắt
- interrupt packet
- bộ xử lý hàng ngắt
- interrupt queue processor
- bộ xử lý ngắt
- IH (interrupthandler)
- bộ xử lý ngắt cấp hai
- second-level interrupt handler (SLIH)
- bộ xử lý ngắt cấp hai
- SLIH (second-level interrupt handler)
- bộ xử lý ngắt mắc thứ nhất
- first-level interrupt handler (FLIH)
- bộ xử lý ngắt mức thứ nhất
- First Level Interrupt Handler (FLIH)
- bộ điều hành ngắt
- interrupt handler
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt control unit
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt controller
- bộ điều khiển ngắt
- Interrupt Controller (IC)
- bộ điều khiển ngắt
- interrupt handler
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- PIC (Programmableinterrupt controller)
- bộ điều khiển ngắt lập trình được
- programmable interrupt controller (PIC)
- bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
- FLIH (first-level interrupt handler)
- Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
- Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
- các bộ ghi màn chắn ngắt
- Interrupt Mask Registers (IMR)
- các thường trình dịch vụ ngắt
- Interrupt Service Routines (ISR)
- chế độ ngắt lênh
- command interrupt mode
- chế độ ngắt lệnh
- command interrupt mode
- chương trình xử lý ngắt
- interrupt handler (IH)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- CICP (communicationinterrupt control program)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- communication interrupt control program (CICP)
- cờ (cho phép) ngắt
- Interrupt ( enable ) Flag (IF)
- cờ ngắt
- interrupt flag
- cờ xác lập ngắt
- Set Interrupt Flag (STI)
- cổng ngắt
- interrupt gate
- danh sách ngắt
- interrupt list
- dịch vụ ngắt
- interrupt service
- dòng ngắt
- interrupt line
- hệ kích bằng ngắt
- interrupt-driven system
- hệ ngắt
- interrupt system
- hệ thống ngắt
- interrupt system
- hệ điều khiển bằng ngắt
- interrupt-driven system
- hướng lượng ngắt
- interrupt vector
- Kết thúc ngắt/Kết thúc nhận dạng/Kết thúc ảnh
- End Of Interrupt/ End Of Identify/ End of Image (EOI)
- khối ngắt ảo ngoài
- VEIB (virtualexternal interrupt block)
- khối ngắt ảo ngoài
- virtual external interrupt block (VEIB)
- khối ngắt ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối ngắt ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối điều khiển ngắt
- ICB (interruptcontrol block)
- khối điều khiển ngắt
- interrupt control block
- khối điều khiển ngắt
- Interrupt Control Block (ICB)
- ký tự ngắt ngược
- reverse interrupt character
- lật cho phép ngắt
- interrupt enable flip-flop
- mạng che ngắt
- interrupt mask
- mặt nạ ngắt
- interrupt mask
- máy phát-máy thu ngắt
- Interrupt Sender Receiver (ISR)
- mức ngắt
- interrupt level
- mức ngắt ưu tiên
- priority interrupt level
- mức ưu tiên ngắt
- interrupt priority level
- mức yêu cầu ngắt
- Interrupt ReQuest Level (IRQL)
- ngắt (IRQ)
- IRQ (InterruptReQuest)
- ngắt (khỏi) vòng
- polled interrupt
- ngắt báo lỗi
- error interrupt
- ngắt bất khả ngụy
- non-maskable interrupt
- ngắt bị chặn
- disabled interrupt
- ngắt bộ xử lý
- processor interrupt
- ngắt chẵn lẻ
- parity interrupt
- ngắt chắn được
- maskable interrupt
- ngắt che được
- maskable interrupt
- ngắt chương trình giám sát
- supervisor interrupt
- ngắt có thể che
- maskable interrupt
- ngắt dị bộ
- asynchronous interrupt
- ngắt do lỗi
- error interrupt
- ngắt do người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt hệ thống
- system interrupt
- ngắt idle
- idle interrupt
- ngắt khả ngụy
- maskable interrupt
- ngắt khôi phục
- recovery interrupt
- ngắt không chắn được
- non-maskable interrupt (NMI)
- ngắt không che được
- NMI (nanmaskableinterrupt)
- ngắt không che được
- NMI (nonmaskableinterrupt)
- ngắt không che được
- non-maskable interrupt
- ngắt không che được
- Non-Maskable Interrupt (NMI)
- ngắt không hoạt động
- idle interrupt
- ngắt không theo yêu cầu
- unsolicited interrupt
- ngắt không ưu tiên
- non-priority interrupt
- ngắt không đánh số
- Un-numbered Interrupt (UI)
- ngắt kiểm tra chương trình
- program check interrupt
- ngắt lỗi bộ xử lý
- processor error interrupt
- ngắt lồng nhau
- nested interrupt
- ngắt lớp
- class interrupt
- ngắt nếu xảy ra tràn
- Interrupt if Overflow occurs (INTO)
- ngắt ngẫu nhiên
- contingency interrupt
- ngắt nghịch đảo
- Reverse Interrupt (RVI)
- ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoại bộ
- external interrupt
- ngắt ngược
- reverse interrupt
- ngắt người thao tác
- operator interrupt
- ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt
- ngắt phần cứng
- hardware interrupt
- ngắt phần mềm
- software interrupt
- ngắt ra/vào
- input/output interrupt
- ngắt rỗi
- idle interrupt
- ngắt theo hướng
- vectored interrupt
- ngắt theo vectơ
- vector interrupt
- ngắt theo vectơ
- vectored interrupt
- ngắt thủ tục - kết thúc tin báo
- Procedure Interrupt - End - Of - Message (PRI-EOM)
- ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang
- Procedure Interrupt - Multipage Signal (PRI-MPS)
- ngắt trong
- internal interrupt
- ngắt truyền
- transmission interrupt
- ngắt tự động
- automatic interrupt
- ngắt ưu tiên
- priority interrupt
- ngắt vào/ra
- input/output interrupt
- ngắt xích vòng
- daisy chain interrupt
- ngắt xử lý
- processing interrupt
- ngắt điều khiển bằng chương trình
- PCL (programcontrolled interrupt)
- ngắt điều khiển bằng chương trình
- program controlled interrupt (PCI)
- ngắt điều khiển chính
- master control interrupt
- ngắt định vị lại
- relocation interrupt
- phương thức ngắt
- interrupt-driven (a-no)
- quyền ưu tiên ngắt
- interrupt priorities
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- EIS (externalinterrupt support)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- external interrupt support (EIS)
- sự ngắt
- (CPU) interrupt
- sự ngắt do phần cứng
- hardware interrupt
- sự ngắt nguồn nuôi
- power supply interrupt
- sự ngắt nguồn điện
- power interrupt
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt
- sự ngắt quá trình
- process interrupt
- sự nhận dạng ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt identification
- sự nhận dạng ngắt ra/vào
- input/output interrupt identification
- sự tạo vectơ ngắt
- interrupt vectoring
- sự ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- sự xác nhận ngắt
- interrupt confirmation
- sự xử lý ngắt
- interrupt handling
- sự yêu cầu ngắt
- interrupt request
- thanh ghi yêu cầu ngắt
- interrupt request register
- thời gian ngắt
- interrupt time
- thủ tục dịch vụ ngắt
- interrupt service routine
- thủ tục điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- thường trình dịch vụ ngắt
- interrupt service routine
- tín hiệu ngắt
- interrupt signal
- tín hiệu ngắt quá trình
- process interrupt signal
- tín hiệu ngắt tiến trình
- process interrupt signal
- tín hiệu yêu cầu ngắt
- interrupt request (IRQ)
- trình xử lý ngắt
- interrupt handler
- truyền động bằng ngắt
- interrupt-driven
- từ trạng thái ngắt ngoài
- external-interrupt status word
- ưu tiên ngắt
- interrupt priorities
- ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- vectơ ngắt
- interrupt vector
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- EIRV (errorinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt lỗi
- error interrupt request vector (EIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- I/O interrupt request vector (IOIRV)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt vào/ ra
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- PIRV (programmedinterrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt được lập trình
- programmed interrupt request vector (PIRV)
- vị trí ngắt
- interrupt location
- địa chỉ ngắt
- interrupt location
- điều khiển bằng ngắt
- interrupt-driven
- điều khiển ngắt tác vụ
- task interrupt control
- đoạn chương trình điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- đường dây yêu cầu ngắt
- Interrupt ReQuest line (IRQ)
- đường dây yêu cầu ngắt
- interrupt request-IRQ-lines
- đường thỉnh cầu ngắt
- interrupt request line
- đường yêu cầu ngắt
- interrupt request lines
Interrupt (INT)
interruption
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục.]]
- bộ điều hành ngắt mức hai
- second level interruption handler
- bộ điều hành ngắt mức một
- first level interruption handler
- khoảng thời gian ngắt
- length of an interruption
- mạng ngắt
- interruption network
- ngắt chương trình
- Program Interruption (PI)
- ngắt mạch
- chain interruption
- ngắt ra/vào
- input/output interruption
- ngắt vận hành
- duty interruption
- ngắt điều khiển chương trình
- Program Controlled Interruption (PCI)
- sự ngắt chương trình
- program interruption
- sự ngắt có chủ ý
- attention interruption
- sự ngắt do quá điện áp
- OVI (overvoltageinterruption)
- sự ngắt do điện áp
- overvoltage interruption (OVD)
- sự ngắt dòng (điện)
- circuit interruption
- sự ngắt dự tính trước
- foreseen interruption
- sự ngắt kiểm tra máy
- machine-check interruption (MCI)
- sự ngắt kiểm tra máy
- MCI (machinecheck interruption)
- sự ngắt máy
- machine interruption
- sự ngắt ngoài
- external interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- I/O interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output interruption
- sự ngắt truyền
- transmission interruption
- sự ngắt vào/ra
- I/O interruption
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- IMR (interruptionmask register)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- interruption mask register (IMR)
isolate
muscling in on
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục.]]
off
power down
sharing a theater box
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục.]]
shut off
shut-down
shut-off
stoppage
suspension
switch
- bộ chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- bộ ngắt (điện) cố định
- set switch
- bộ ngắt an toàn
- safety switch
- bộ ngắt cách ly
- disconnecting switch
- bộ ngắt dùng áp lực
- pressure switch
- bộ ngắt dùng dầu
- oil switch
- bộ ngắt hoạt động bằng áp lực
- pressure operated cut off switch
- bộ ngắt mạch ghép
- linked switch
- bộ ngắt nối
- disconnecting switch
- bộ ngắt trường
- field discharge switch
- bộ ngắt trường
- field-breaking switch
- bộ ngắt điện
- power disconnect switch
- bộ ngắt điện
- switch interrupter
- bộ ngắt điện (dùng) nhiệt
- thermo-switch
- cái ngắt mạch
- switch key
- cái ngắt mạch an toàn
- safety switch
- cái ngắt mạch cấu hình
- configuration switch
- cái ngắt mạch sự cố
- emergency switch
- cái ngắt mạch từ xa
- remote control switch
- cái ngắt mạch tự động
- mechanically controlled switch
- cái ngắt nối điện
- off and on switch
- cái ngắt điện kiểu giật
- chain pull switch
- cầu dao ngắt
- isolating switch
- cầu dao ngắt chậm
- slow-break switch
- cầu dao ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- cầu dao đóng ngắt
- lever on-off switch
- chốt ngắt nước
- water switch
- chuyển mạch điểm ngắt
- breakpoint switch
- công tắc ngắt
- disconnecting switch
- công tắc ngắt
- isolating switch
- công tắc ngắt
- single pole switch
- công tắc ngắt ắcqui
- power cut-off (switch)
- công tắc ngắt mạch
- cut - out switch
- công tắc ngắt mạch nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt mass ắcqui
- battery master switch
- công tắc ngắt nhanh
- quick-break switch
- công tắc ngắt quá dòng điện
- excess current switch
- công tác ngắt trường
- field discharge switch
- công tắc ngắt trường
- field-breaking switch
- công tắc tự ngắt
- cutout switch
- dao ngắt điện
- knife switch
- dao ngắt điện
- knife, switch
- dầu bộ ngắt điện
- switch oil
- dầu ngắt điện
- electric switch oil
- hộp ngắt điện
- switch-box
- khóa ngắt
- breakpoint switch
- khóa ngắt mạch
- switch key
- máy ngắt (điện) bọc thép
- armored switch
- máy ngắt kép
- double-break circuit-breaker, switch
- ngắt (hẳn) điện
- switch out
- ngắt mạch
- cutout switch
- ngắt mạch
- to switch off
- ngắt mạch
- to switch out
- ngắt điện
- switch off
- ngắt điện an toàn
- safety switch
- ngắt điện thanh chéo
- cross-bar switch
- ngắt điện thanh tréo
- cross-ber switch
- núm ngắt điện chân không
- vacuum switch
- nút ngắt điện thế chính
- main voltage switch
- rơle ngắt luồng không khí
- air flow switch
- tế bào ngắt điện
- switch-great cell
- thiết bị chuyển mạch ngắt điện
- slow break switch
- thiết bị ngắt
- switch gear
- thiết bị ngắt (thang máy) ở cuối hành trình
- stop limit switch
- thiết bị ngắt luồng không khí
- air flow switch
- tổ hợp ngắt
- switch combination
switch off
tie-up
to break (out of a loop)
Giải thích VN: Ví dụ ngắt một vòng lặp chương [[trình.]]
to shut down
trip
turn off
wedging oneself in
Giải thích VN: Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp [[tục.]]
strict
strictly
stringent
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cull
to cull cut
Xem thêm các từ khác
-
Ngắt (cung lửa điện)
interrupt -
Ngắt (khỏi) vòng
polled interrupt -
Ngắt (mạch)
disconnect, disjunction, ngắt mạch tự động, auto-disconnect, ngắt mạch vòng thuê bao, loop disconnect (ld), phụ kiện ngắt mạch,... -
Ngắt báo lỗi
error interrupt -
Ngắt bất khả ngụy
non-maskable interrupt -
Ba phần tư viên gạch
three-quarter bat, three-quarter brick, three-quarters bat -
Bã rượu
distillery residue, pot ale, vinasse, stillage, vinasse -
Ba tầng
triple cascade, three-stage, phi vụ không gian ( bằng con tàu vũ trụ ) ba tầng, three-stage mission, độ khuếch đại ba tầng, three-stage... -
Bã tiêu hóa
deposit -
Ba trạng thái
tri-state, three-state, ngõ ra ba trạng thái, tri-state output, cửa ba trạng thái, three-state gage, lôgic ba trạng thái, three-state logic,... -
Ba trục
triaxial, three-axis, bộ chỉ báo ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis indicator, sự làm ổn định ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis... -
Sự xoắn quá
override -
Sự xoay
pivoting, revolution, revolving, roll, rotating, rotation, slew, slewing, sluing, spin, steering, swinging, curl, eddy, rabbling, swirl, swirling, vortex,... -
Ngắt chẵn lẻ
parity interrupt -
Ngắt dị bộ
asynchronous interrupt -
Ngắt điện
interrupter., cutout, de-energize, disconnect, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off, cái ngắt điện cố định,... -
Ngắt điện an toàn
safety switch -
Bác
brother of daddy, cork, wick, wick (plastic board drain), ag, argent, argentum, bush, bushing, cartridge, clutch ring, collar, silver, silver (ag), batter,... -
Bạc (có) ren
screw bush -
Bậc (địa tầng)
floor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.