- Từ điển Việt - Anh
Ngắn hạn
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
short range
short term
- bộ nhớ ngắn hạn
- short term memory
- bộ nhớ ngắn hạn
- short-term memory (STM)
- bộ nhớ ngắn hạn
- STM (short-term memory)
- chuẩn cứ tiếng ồn ngắn hạn
- short-term noise criteria
- cường độ ngắn hạn
- short-term strength
- dự báo lũ ngắn hạn
- short term flood prediction
- fađinh ngắn hạn kiểu Ray-leigh t
- short-term fading
- khoản nợ ngắn hạn
- Liabilities, Short-term
- khoản nợ ngắn hạn
- short-term liabilities
- luồng (vận chuyển) ngắn hạn
- short-term flow line
- môđun đàn hồi ngắn hạn
- short-term elastic modulus
- ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
- short-term (shortload)
- sự bảo vệ ngắn hạn
- short-term protection
- sự bất ổn ngắn hạn
- short-term instability
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- short-term rest
- sự tắt dần nhanh ngắn hạn
- short-term rapid fading
- tải trọng ngắn hạn
- short-term load
- thí nghiệm ngắn hạn
- short-term tests
- tín dụng ngắn hạn
- short term credit
- tính bất ổn ngắn hạn
- short-term instability
- độ trôi ngắn hạn
- short-term drift
transient
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
short
- bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
- short run profit maximization problem
- bán phá giá ngắn hạn
- short period dumping
- bảo hiểm ngắn hạn
- short period insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term insurance
- biến chuyển, xu thế ngắn hạn
- short swings
- các công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instruments
- các kế hoạch ngắn hạn
- short-term plans
- các khoản vay ngắn hạn
- short-term borrowings
- cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- chiến lược ngắn hạn
- short-term strategy
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- discount of short term export claims
- chính sách kinh tế ngắn hạn
- short-term economic policy
- chính sách ngắn hạn
- short-run policy
- cho thuê ngắn hạn
- short hold letting
- cho thuê ngắn hạn
- short letting
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term government securities
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities realities at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities realizable at short notice
- chứng khoán hạn giá ngắn hạn
- short tap
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated bill
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated gilt
- chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instrument
- công trái ngắn hạn
- short public loan
- công trái ngắn hạn
- short tap
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- dự báo (trong) ngắn hạn
- short-range forecast
- dự báo kinh tế ngắn hạn
- short-term economic forecasting
- dự báo ngắn hạn
- short-term forecast
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- provision for short term investment
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign reserves
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short period supply price
- giá trong ngắn hạn
- short period price
- giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- hạch toán lời lỗ ngắn hạn
- short-term profit an loss account
- hàm chi phí ngắn hạn
- short run cost function
- hoán đổi ngắn hạn
- short-date swaps
- hối phiếu ngắn hạn
- short bill
- hối phiếu ngắn hạn
- short-dated bill
- hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
- short bill
- hối suất ngắn hạn
- short rate
- hợp đồng ngắn hạn
- short period cover
- hợp đồng thuê ngắn hạn
- short lease
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- người giao dịch ngắn hạn
- short-term trader
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term conference staff
- nhân viên phục vụ ngắn hạn
- short-term service
- những người giao dịch ngắn hạn
- short-term traders
- nợ ngắn hạn
- short-term debt
- nợ ngắn hạn
- short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- external short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign debts
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term note
- phiếu lãi ngắn hạn
- short coupon
- quyết định tài chính ngắn hạn
- short turn financial decision
- sự bổ nhiệm ngắn hạn
- short-term appointment
- sự cấp vốn ngắn hạn
- short-term financing
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- short-period rate
- tài sản (sử dụng) ngắn hạn
- short-lived asset
- tài vụ ngắn hạn
- short-term financing
- thế cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- thị trường cho vay ngắn hạn
- short loan market
- thị trường ngắn hạn
- short end of the market
- thị trường ngắn hạn
- short-term market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term capital market
- thuê ngắn hạn
- short lease
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term assets
- tiền cho vay ngắn hạn
- short money
- tiền gởi ngắn hạn
- money at short notice
- tiền gởi ngắn hạn
- short deposit
- tiền gửi ngắn hạn
- short account
- tiền gửi ngắn hạn
- short term deposits
- tín dụng ngắn hạn
- short credit
- tín dụng ngắn hạn
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short time business credit
- tồn khoản ngắn hạn
- money at short notice
- tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
- short deposit
- trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short bond
- trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
- short-term debenture
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term claims against US gold
- trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
- short-term debenture
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
- short-term treasury bond
- trái phiếu ngắn hạn
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short bond
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claim
- triển vọng kinh tế ngắn hạn
- short-term economic outlook
- trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
- short-term monetary support
- tuần làm việc ngắn hạn
- short-time
- tỷ giá ngắn hạn
- short rate
- vốn ngắn hạn
- short term capital
- vốn ngắn hạn
- short-term fund
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign capital
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short term securities investment
- đầu tư ngắn hạn
- short-term investment
- đầu tư ngắn hạn khác
- short term investment
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term policy
- đường cong Phillips ngắn hạn
- short run Phillips curve
- đường Philips ngắn hạn
- Short-run Philips curve
short range
short run
- bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
- short run profit maximization problem
- cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- chính sách ngắn hạn
- short-run policy
- hàm chi phí ngắn hạn
- short run cost function
- thế cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- đường cong Phillips ngắn hạn
- short run Phillips curve
- đường Philips ngắn hạn
- Short-run Philips curve
short term
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term insurance
- các công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instruments
- các kế hoạch ngắn hạn
- short-term plans
- các khoản vay ngắn hạn
- short-term borrowings
- chiến lược ngắn hạn
- short-term strategy
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- discount of short term export claims
- chính sách kinh tế ngắn hạn
- short-term economic policy
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term government securities
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instrument
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- dự báo kinh tế ngắn hạn
- short-term economic forecasting
- dự báo ngắn hạn
- short-term forecast
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- provision for short term investment
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign reserves
- giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- hạch toán lời lỗ ngắn hạn
- short-term profit an loss account
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- người giao dịch ngắn hạn
- short-term trader
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term conference staff
- nhân viên phục vụ ngắn hạn
- short-term service
- những người giao dịch ngắn hạn
- short-term traders
- nợ ngắn hạn
- short-term debt
- nợ ngắn hạn
- short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- external short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign debts
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term note
- sự bổ nhiệm ngắn hạn
- short-term appointment
- sự cấp vốn ngắn hạn
- short-term financing
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- tài vụ ngắn hạn
- short-term financing
- thị trường ngắn hạn
- short-term market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term capital market
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term assets
- tiền gửi ngắn hạn
- short term deposits
- tín dụng ngắn hạn
- short-term credit
- trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
- short-term debenture
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term claims against US gold
- trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
- short-term debenture
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
- short-term treasury bond
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claim
- triển vọng kinh tế ngắn hạn
- short-term economic outlook
- trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
- short-term monetary support
- vốn ngắn hạn
- short term capital
- vốn ngắn hạn
- short-term fund
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign capital
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short term securities investment
- đầu tư ngắn hạn
- short-term investment
- đầu tư ngắn hạn khác
- short term investment
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term policy
short-dated
short-range
short-term
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term insurance
- các công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instruments
- các kế hoạch ngắn hạn
- short-term plans
- các khoản vay ngắn hạn
- short-term borrowings
- chiến lược ngắn hạn
- short-term strategy
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- discount of short term export claims
- chính sách kinh tế ngắn hạn
- short-term economic policy
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term government securities
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instrument
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- dự báo kinh tế ngắn hạn
- short-term economic forecasting
- dự báo ngắn hạn
- short-term forecast
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- provision for short term investment
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign reserves
- giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- hạch toán lời lỗ ngắn hạn
- short-term profit an loss account
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- người giao dịch ngắn hạn
- short-term trader
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term conference staff
- nhân viên phục vụ ngắn hạn
- short-term service
- những người giao dịch ngắn hạn
- short-term traders
- nợ ngắn hạn
- short-term debt
- nợ ngắn hạn
- short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- external short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign debts
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term note
- sự bổ nhiệm ngắn hạn
- short-term appointment
- sự cấp vốn ngắn hạn
- short-term financing
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- tài vụ ngắn hạn
- short-term financing
- thị trường ngắn hạn
- short-term market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term capital market
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term assets
- tiền gửi ngắn hạn
- short term deposits
- tín dụng ngắn hạn
- short-term credit
- trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
- short-term debenture
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term claims against US gold
- trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
- short-term debenture
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
- short-term treasury bond
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claim
- triển vọng kinh tế ngắn hạn
- short-term economic outlook
- trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
- short-term monetary support
- vốn ngắn hạn
- short term capital
- vốn ngắn hạn
- short-term fund
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign capital
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short term securities investment
- đầu tư ngắn hạn
- short-term investment
- đầu tư ngắn hạn khác
- short term investment
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term policy
short-time
Xem thêm các từ khác
-
Ngân hàng
Danh từ.: bank., bank, bank, banker, jug, language bank, ngân hàng máu, blood-bank., giao thức quản lý ngân... -
Ngân hàng buôn
merchant bank -
Ngân hàng có thẩm quyền
authorized bank -
Ngân hàng công việc
job bank -
Ngân hàng dữ liệu
computer data base, data bank, data bank, database, hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu, data bank security system (dbss), hệ thống tổ chức... -
Ngân hàng giao dịch
commercial bank, correspondent -
Ngân hàng nhà nước
state bank, government bank, state bank, ngân hàng nhà nước việt nam, state bank of vietnam, ngân hàng nhà nước việt nam, viet nam state... -
Ngân hàng nhớ
memory bank -
Ngân hàng phát hành
the issuing bank, bank of issue, issue bank -
Ngân hàng số liệu
data bank -
Ngân hàng thế giới
world bank, world bank, world bank (the...) -
Sự truyền bằng sợi quang
fiber optic transmission, fibr eoptic transmission, optical fiber transmission, optical fibre transmission -
Sự truyền bó tin
packet transmission, packet-switched network (psn) -
Sự truyền bức xạ
propagation by radiation -
Sự truyền chọn lọc
selective transmission -
Sự truyền công suất
energy transfer, energy transmission -
Ngân hàng thông báo
advising bank, advising bank -
Nắp chụp bánh xe
wheel cover, wheel cap -
Nắp chụp bảo vệ
protective hood -
Nắp chụp chống ồn
noise-protective hood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.