- Từ điển Việt - Anh
Ngọc trai
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- pearl.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
orient
pearl
Giải thích VN: Vật có dạng cầu, nhẵn, cứng, màu sắc sặc sỡ chứa canxi hoặc khoáng aragonit được hình thành xung quanh chất kích thích của các động vật thân [[mềm.]]
Giải thích EN: A smooth, hard, lustrous, spherical object composed of calcium or mineral aragonite and formed around a foreign irritant in certain mollusks.. .
Xem thêm các từ khác
-
Ngọc xanh
emerald -
Ngói
danh từ., order, fuse, building tile, plate, shingle, slab, tile, tiled, leader, sit, tile., bit ngôi thứ cao, high order bit, bit ngôi thứ thấp,... -
Ngói (nổ)
match -
Bản con cá
fish plate -
Ban công
danh từ, balcony, belvedere, gallery, gazebo, porch, curved plate, balcony, bản ban công, balcony slab, ban công vào nhà, access balcony, cửa... -
Bàn công xôn
knee table -
Sức hấp dẫn
attraction -
Sức hấp thụ
absorptive power, absorptiveness, absorptivity -
Sức hút
attraction, gravitation, gravity -
Sức hút của Trái Đất
earth's attraction -
Sức hút lẫn nhau
interaction attraction -
Sức hút mao dẫn
capillary attraction -
Sức hút trọng lực
gravity attraction -
Sức hút tự nhiên
natural aspiration -
Sức kéo
draft, draught, force, hauling capacity, pull, pulling, stressing, stretching, tensile stress, tension, tightening, traction, traction effort, draught -
Ngói âm
concave tile -
Ngói amian
asbestine tile, asbestos shingle, asbestos tile, ngói amian nửa tròn, half-round asbestine tile -
Ngói bằng
flat tile, plane tile -
Ngói bằng đất nung
clay tile, terra-cotta tile -
Ngói bò
ridge-tile., verge tile, bonnet tile, crest tile, crown tile, gable tile, head, hip tile, imbrex, ridge tile, margin tile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.