- Từ điển Việt - Anh
Ngói amian
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
asbestine tile
asbestos shingle
asbestos tile
Xem thêm các từ khác
-
Ngói bằng
flat tile, plane tile -
Ngói bằng đất nung
clay tile, terra-cotta tile -
Ngói bò
ridge-tile., verge tile, bonnet tile, crest tile, crown tile, gable tile, head, hip tile, imbrex, ridge tile, margin tile -
Ngòi bột nổ
powder train, giải thích vn : 1 . một thiết bị được đặt trên các cầu chì tạo ra thời gian hoạt động 2 . một loạt các... -
Ngòi bút
nib., pen, style -
Ngòi bút (khí cụ tự ghi)
stylus -
Ngòi bút vẽ
drafting pen, drawing pen -
Bàn của thợ kẹp nguội
machinist's vice -
Bản cực ắcqui
accumulator plate, battery plate, plate, storage battery plate -
Bản cực âm
negative electrode, negative plate -
Sức kéo của ngựa
horse traction -
Sức kéo nơi thanh kéo
draw bar pull -
Sức kéo vũ trụ
space tug -
Sức kháng
resistance, hệ số sức kháng, resistance factor, sức kháng cắt, shear resistance, sức kháng chân cọc, end bearing resistance, sức kháng... -
Ngòi cháy chậm
slow match, giải thích vn : ngòi nổ được thiết kế để cháy chậm và từ từ theo một tốc độ đã được xác định trước... -
Ngói cong
bent tile, imbrex, pantile, ngói cong có mộng, flap pantile -
Ngói cong ngửa
concave tile -
Ngôi đầu
cephalic presentation -
Ngòi điện
electric primer -
Ngôi đỉnh
parietal presentation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.