- Từ điển Việt - Anh
Ngọn lửa
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blaze
fire
flame
- bộ dò ngọn lửa
- flame detector
- bộ phát hiện ngọn lửa
- flame detector
- bộ thu ngọn lửa
- flame trap
- bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy
- flame trap
- cấp ngọn lửa lan rộng
- flame spread rating
- cắt bằng ngọn lửa
- flame cutting
- chỉ số lan truyền ngọn lửa
- Spread-of flame index (SFI)
- chỉ số ngọn lửa lan rộng
- flame spread index
- hình (dáng) ngọn lửa
- flame cone outlet
- hồ quang ngọn lửa
- flame arc
- máy dò quang kế ngọn lửa
- flame photometric detector
- máy tôi bằng ngọn lửa
- flame-hardening machine
- mỏ cắt bằng ngọn lửa
- flame-cutting torch
- mỏ hàn có ngọn lửa
- neat flame burner
- mỏ hàn ngọn lửa phẳng
- flat-flame burner
- mỏ đèn ngọn lửa dài
- long-flame burner
- mỏ đốt ngọn lửa phẳng
- flat-flame burner
- ngọn lửa (phát) sáng
- luminous flame
- ngọn lửa axetylen
- acetylene flame
- ngọn lửa bình thường
- neutral flame
- ngọn lửa bình thường
- normal flame
- ngọn lửa cắt
- cutting flame
- ngọn lửa châm ngòi
- pilot flame
- ngọn lửa có khói
- soft flame
- ngọn lửa cổ lò
- throat flame
- ngọn lửa gió đá
- oxyacetylene flame
- ngọn lửa hàn
- cutting flame
- ngọn lửa hàn
- welding flame
- ngọn lửa không phát sáng
- nonluminous flame
- ngọn lửa khử
- carbonizing flame
- ngọn lửa khuếch tán
- diffusion flame
- ngọn lửa lạnh
- cold flame
- ngọn lửa màu vàng
- yellow flame
- ngọn lửa mỏ đốt
- burner flame
- ngọn lửa mồi
- pilot flame
- ngọn lửa ôxi axetilen
- oxy-acetylene flame
- ngọn lửa oxi hóa
- oxidizing flame
- ngọn lửa ôxi hóa
- oxidizing flame
- ngọn lửa oxy hóa
- oxidizing flame
- ngọn lửa thấm cacbon
- carbonizing flame
- ngọn lửa than hóa
- carbonizing flame
- ngọn lửa thử
- reducing flame
- ngọn lửa thử
- test flame
- ngọn lửa trung tính
- neutral flame
- ngọn lửa đầu ống xả
- tail pipe flame
- ngọn lửa để cắt
- cutting flame
- ngọn lửa đèn hàn
- torch flame
- nhiệt độ ngọn lửa
- flame temperature
- nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
- theoretical flame temperature
- nhuộm màu ngọn lửa
- flame coloration
- phần ngoài ngọn lửa hàn
- sheath flame
- phép thử màu ngọn lửa
- flame test
- phổ học ngọn lửa
- flame spectroscopy
- phổ học ngọn lửa phát xạ
- flame emission spectroscopy
- phổ ngọn lửa
- flame spectrum
- quang kế ngọn lửa
- flame photometer
- quang phổ nghiệm ngọn lửa
- flame pectroscope
- sự cắt bằng ngọn lửa
- flame cut
- sự hàn bằng ngọn lửa
- flame welding
- sự lan truyền ngọn lửa
- flame propagation
- sự ngọn lửa lan rộng
- flame spread
- sự tắt dần ngọn lửa
- flame attenuation
- sự tôi bằng ngọn lửa
- flame hardening
- sự đốt bằng ngọn lửa
- flame ignition
- than ngọn lửa ngắn
- short flame coal
- thiết bị phát hiện ngọn lửa
- flame fire detector
- thủy phân ngọn lửa
- flame hydrolysis
- tốc độ lan rộng của ngọn lửa
- rate of spread of flame
- tốc độ truyền ngọn lửa
- rate of flame propagation
- trắc quang ngọn lửa hấp thụ
- absorption flame photometry
- đèn hồ quang ngọn lửa
- flame arc lamp
- đèn ngọn lửa dài
- long flame burner
sweep of flame
tongue
Xem thêm các từ khác
-
Ngọn lửa (phát) sáng
luminous flame -
Ngọn lửa (thường) trực (để mồi lò ga)
pilot light -
Ngọn lửa axetylen
acetylene flame -
Ngọn lửa bình thường
neutral flame, normal flame -
Ngọn lửa cắt
cutting flame -
Ngọn lửa châm ngòi
pilot flame -
Ngọn lửa có khói
soft flame -
Ngọn lửa cổ lò
throat flame -
Bãi đá thải
mullock, mulluoking, spoil bank -
Bãi đất
earth, ground, park, site, terrain, laying yard -
Sức cản khối (dòng chảy)
body drag -
Sức cản không khí
air-resistance -
Sức cản lăn
rolling resistance -
Sức cản nhiệt
thermal resistance -
Sức cản thủy lực
hydraulic drag, hydraulic resistance, water resistance -
Ngọn lửa dài
gas coal -
Ngọn lửa đèn hàn
torch flame -
Ngọn lửa đốt ga
gas flare -
Ngọn lửa gió đá
oxyacetylene flame -
Ngọn lửa Hy Lạp
greek fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.