Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngữ cảnh

Mục lục

Thông dụng

Context.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

context
bất ngữ cảnh
context-free grammar
chuyển ngữ cảnh
context switching
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
context free language
ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
CODIL (contextdependent information language)
ngữ cảnh gốc
root context
ngữ cảnh mặc định
default context
ngữ cảnh trình bày
presentation context
ngữ cảnh truy cập
access context
ngữ cảnh truy xuất
access context
ngữ cảnh tự do
context-free
ngữ cảnh ứng dụng
application context
ngữ cảnh ứng dụng
Application Context (AC)
ngữ cảnh đặt tên
naming context
ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
context-sensitive grammar
ngữ pháp phi ngữ cảnh
CFG (context-free grammar)
ngữ pháp theo ngữ cảnh
context-sensitive grammar
nhạy ngữ cảnh
context-sensitive
nhạy ngữ cảnh
context-sensitive grammar
phần tử nhận dạng ngữ cảnh trình diễn
Presentation Context Identifier (PCI)
phi ngữ cảnh
context-free
phi ngữ cảnh
context-free grammar
phụ thuộc ngữ cảnh
context dependent
phụ thuộc ngữ cảnh
context-sensitive
PPDU Báo nhận ngữ cảnh thay thế
Alter Context Acknowledge PPDU (ACAPPDU)
soạn thảo theo ngữ cảnh
context editing
sự biên tập ngữ cảnh
context editing
sự hiệu chỉnh ngữ cảnh
context editing
theo ngữ cảnh
context sensitive
theo ngữ cảnh
context-sensitive (an)
tiền tố ngữ cảnh
context prefix
trình soạn thảo ngữ cảnh
context editor
trợ giúp theo ngữ cảnh
context-sensitive help
từ khóa không theo ngữ cảnh
keyword out of context (KWOC)
từ khóa ngoài ngữ cảnh
keyword-out-of-context (KWOC)
từ khóa ngoài ngữ cảnh
KWOC (keywordout of context)
từ khóa theo ngữ cảnh
keyword in context (KWIC)
từ khóa trong ngữ cảnh
Key Word In Context (KWIC)
từ khóa trong ngữ cảnh
keyword-in-context (KWIC)
từ khóa trong ngữ cảnh
KWIC (keywordin context)
độc lập ngữ cảnh
context-free
context-free
bất ngữ cảnh
context-free grammar
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
context free language
ngữ pháp phi ngữ cảnh
CFG (context-free grammar)
phi ngữ cảnh
context-free grammar

Xem thêm các từ khác

  • Ngữ cảnh đặt tên

    naming context
  • Ngữ cảnh gốc

    root context
  • Nivô nước

    water level
  • Nổ

    Động từ., debt, air blast, blast, blow, blow-out, blow-up, burst, bursting, detonate, detonating, explode, explosion, explosive, fulminating, fulmination,...
  • Tay nắm

    southwest, grip, grip handle, handgrip, handhold
  • Ngữ cảnh mặc định

    default context
  • Ngữ cảnh trình bày

    presentation context
  • Ngũ cầu

    pentaspherical
  • Ngữ điệu

    intonation., intonation
  • Ngũ giác

    pentagon, pentagonal, hình ngũ giác đều, regular pentagon, ngũ giác đều, regular pentagon
  • Ngư lôi

    torpedo., egg, torpedo
  • Ngư lôi quang tử

    photon torpedo
  • Nổ bằng bùn

    mud blasting, giải thích vn : sử dụng bùn để gắn vào một đầu nổ trong đá nhằm hạn chế sự vỡ [[mảnh.]]giải thích en...
  • Nổ bằng cách trát kín

    plaster shooting, giải thích vn : một quy trình phá bề mặt trong đó chất nổ gelignite được nhồi , và mồi bằng một dây cháy...
  • Nổ bằng khí

    air shooting, giải thích vn : 1 . quy trình tạo túi khí có mục đích trong lỗ đựng thuốc nổ nhằm làm giảm lượng đá bị...
  • Nở được

    expansible, dilatable
  • Nở hoa

    (bóng) become more beautiful, bloomed, cuộc đời nở hoa, life becomes more beautiful.
  • Tay nghề

    craftman ship, qualification test, skill, workmanship, workmanship, chất lượng tay nghề, workmanship, quality of, chất lượng vật liệu và...
  • Ngữ nghĩa học

    semantics, ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa học theo phong cách tư liệu, document style semantics and specifications language (dsssl), ngữ...
  • Ngư nghiệp

    fishing [trade]., fish farming, fishery, pisciculture, fishery, công ước bảo hộ ngư nghiệp, convention for preservation of fishery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top