Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngữ cảnh mặc định

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

default context

Xem thêm các từ khác

  • Ngữ cảnh trình bày

    presentation context
  • Ngũ cầu

    pentaspherical
  • Ngữ điệu

    intonation., intonation
  • Ngũ giác

    pentagon, pentagonal, hình ngũ giác đều, regular pentagon, ngũ giác đều, regular pentagon
  • Ngư lôi

    torpedo., egg, torpedo
  • Ngư lôi quang tử

    photon torpedo
  • Nổ bằng bùn

    mud blasting, giải thích vn : sử dụng bùn để gắn vào một đầu nổ trong đá nhằm hạn chế sự vỡ [[mảnh.]]giải thích en...
  • Nổ bằng cách trát kín

    plaster shooting, giải thích vn : một quy trình phá bề mặt trong đó chất nổ gelignite được nhồi , và mồi bằng một dây cháy...
  • Nổ bằng khí

    air shooting, giải thích vn : 1 . quy trình tạo túi khí có mục đích trong lỗ đựng thuốc nổ nhằm làm giảm lượng đá bị...
  • Nở được

    expansible, dilatable
  • Nở hoa

    (bóng) become more beautiful, bloomed, cuộc đời nở hoa, life becomes more beautiful.
  • Tay nghề

    craftman ship, qualification test, skill, workmanship, workmanship, chất lượng tay nghề, workmanship, quality of, chất lượng vật liệu và...
  • Ngữ nghĩa học

    semantics, ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa học theo phong cách tư liệu, document style semantics and specifications language (dsssl), ngữ...
  • Ngư nghiệp

    fishing [trade]., fish farming, fishery, pisciculture, fishery, công ước bảo hộ ngư nghiệp, convention for preservation of fishery
  • Ngư nghiệp gần bờ

    nearshore fisheries
  • Nỗ lực tiêu chuẩn

    normal effort, giải thích vn : mức cố gắng tiêu chuẩn mà nhân công luôn có khả năng duy trì , mức cơ bản để đánh giá các...
  • Nổ mìn

    set off (explode) a mine., blast, detonation, discharge of a shop, explode, mine, shoot
  • Nổ mìn nhờ đốt

    blast by heating
  • Tay quay

    danh từ., adjustable crank, arm crank, brake rod, crank handle, cranked, cranker, cranking, crankshaft, hand, hand lever, handle jack, hard crank, knob,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top