Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tay quay

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
crank.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjustable crank
arm crank
tay quay ba nhánh
tree-arm crank
brake rod
crank handle
cranked
trục tay quay
cranked axle
cranker
cranking
crankshaft
giá tay quay
crankshaft bearing
đòn tay quay
crankshaft web
hand
sự dẫn động tay quay
hand drive
tay quay lên xuống
elevating screw hand wheel
tay quay động (để khởi động)
starting hand crank or starting handle
đeric tay quay
hand bull wheel
hand lever
handle jack
hard crank
knob
tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ)
platen knob
manual crank
spoke
star wheel
stem
stock
mũi khoan tay quay
bit stock drill
tay quay (tarô)
screw stock
tay quay bánh cóc
ratchet stock
tay quay tarô
screw stock
swan-necked
swipe
tap wrench
tay quay vạn năng
universal tap wrench

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

loin holder

Xem thêm các từ khác

  • Ngũ tướng

    five phase
  • Ngữ văn

    philology., philological
  • Ngu xuẩn

    utterly stupid., folly
  • Ngụ ý

    imply., implication, implied, imply, bài thơ ngụ ý đả kích quan lại, apoem implying criticism against mandarindom.
  • Ngứa

    to itch., preservative, pruritus, itch, horsepower, horse, horse-power, vai tôi ngứa, my shouder is itching., ngứa mùa đông, pruritus hlemalis,...
  • Ngựa trạm

    roadster
  • Ngựa vằn

    zebra., zebra, vạch ngựa vằn, zebra road marking
  • Ngực

    Danh từ.: chest; breast; borom., breast, chest, pectoral, thorax, ngực nở, wide chest., chứng đau thắt ngực,...
  • Nổ ngầm

    submarine blast, giải thích vn : là sự nổ tạo lỗ khoan ở dưới hồ , sông hoặc đáy biển hoặc trục vớt hoăc làm tăng độ...
  • Nổ ngắt quãng

    short-delay blasting, giải thích vn : một kỹ thuật trong đó một loạt các vụ nổ được tạo ra giữa các khoảng thời gian [[ngắn.]]giải...
  • Nổ phân hủy

    explosive disintegration, giải thích vn : quá trình xả áp suất đột ngột lên vật liệu chứa khí hay chất lỏng , tạo ra sự...
  • Nổ ra

    swell, break out
  • Tay quay tarô

    screw stock, screwing chuck, tap holder, tap spanner
  • Ngửi

    sniff, smell., smell, smell, ngửi hoa hồng, to sniff [at] a rose.
  • Ngưng

    condense., cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend., break, stop, suspend, abort, break, break down, cease, cutoff, pause, shut down, shut-off,...
  • Ngừng (tarô)

    interrupt
  • Ngừng ăn khớp

    put out of gear, unclutch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top