- Từ điển Việt - Anh
Nghề mộc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cabinetwork
carpenter's work
carpentry
Giải thích VN: 1. Chỉ chuyên môn hoặc công việc của một thợ mộc///2. Một hoặc các sản phẩm tạo ra bởi thợ [[mộc.]]
Giải thích EN: 1. the profession or work of a carpenter.the profession or work of a carpenter.2. an item or items produced by a carpenter.an item or items produced by a carpenter.
joinery
joinery work
woodwork
Xem thêm các từ khác
-
Nghề mộc hoàn thiện
finish carpentry, finishing carpentry -
Nghe một tai
monaural, monaural hearing -
Nghề nề
masonry, masonry work, mason's trade -
Nghề nghiệp
trade, profession, carrer, occupation., business, craft, occupation, profession, trade, vocation, calling, job, method study, métier, profession, professional,... -
Nghề ngũ kim
metal work -
Nghe nhìn
audiovisual., audio-visual, giáo cụ nghe nhìn, audio-visual teaching aids., các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện, audio visual and multimedia... -
Nghệ sĩ điêu khắc
sculptor -
Nghề sơn
painting work -
Nghệ sỹ tạo hình
artist in plastic art -
Nghe tai phải rõ hơn
dextraural -
Nghề thủ công
handicraft, handicraft -
Bạc ôxit
silver oxide, ắcqui bạc ôxit, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide storage battery, pin... -
Bạc proteinat mạnh
argentum proteinicum forte, strong silver protein -
Sự xử lý trước
pretreatment, preprocessing -
Sự xử lý từ xa
remote processing, teleprocessing (tp), tp (teleprocessing) -
Sự xử lý từng lô
batch processing, batchwise operation -
Sự xử lý từng mẻ
batch processing -
Sự xử lý tương tranh
concurrent processing -
Sự xử lý văn bản
text manipulation, text processing, word processing, word processing (wp), text processing -
Nghệ thuật
art., art, artistry, cuisine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.